KÝ HIỆU TƯƠNG ĐƯƠNG CỦA THÉP KHÔNG GỈ - Aubase Co.LtD
Có thể bạn quan tâm
Skip to content Vật liệu thép không gỉ có nhiều ký hiệu khác nhau, tùy vào tiêu chuẩn sản xuất. Chúng tôi gửi đến bảng tra ký hiệu tương đương như sau:
Cảm biến đo lưu lượng siêu âm của PCE Instrument Tài liệu cảm biến GF Signet Latest Posts
MARTENSITIC STAINLESS AND ALLOY FOR PRESSURE RETAINING PARTS AT HIGH TEMPERATURE SERVICE | |||||
ACI Designation | ASTM casting | UNS | DIN/EN | ASTM Forgings | Equivalent |
WC1 | A217 WC1 | J12524 | 1.5419/G20Mo5 | A182 F1 | |
WC6 | A217 WC6 | J12072 | 1.7357/G17CrMo5-5 | A182 F11 | |
WC9 | A217 WC9 | J21890 | 1.7379/G17CrMo9-10 | A182 F22 | |
C5 | A217 C5 | J42045 | 1.7365/GX15CrMo5 | A182 F5a | |
C12 | A217 C12 | J82090 | 1.7386/X12CrMo9-1 | A182 F9 | |
C12A | A217 C12A | J84090 | 1.4903/X10CrMoVNb9-1 | A182 F91 | |
FERRITIC AND MARTENSITIC ALLOY FOR PRESSURE CONTAINING PARTS AT LOW TEMPERATURE SERVICE | |||||
ACI Designation | ASTM casting | UNS | DIN/EN | ASTM Forgings | Equivalent |
LCB | A352 LCB | J03003 | 1.1131/G17Mn5 | A350 LF2 | |
LCC | A352 LCC | J02505 | 1.6220/G20Mn5 | ||
LC1 | A352 LC1 | J12522 | 1.5422/G18Mo5 | ||
LC2 | A352 LC2 | J22500 | 1.5636/G9Ni10 | ||
LC2-1 | A352 LC2-1 | J42215 | 1.6781/G17NiCrMo13-6 | ||
LC3 | A352 LC3 | J31550 | 1.5638/G9Ni14 | A350 LF3 | |
LC4 | A352 LC4 | J41500 | |||
CA6NM | A352 CA6NM | J91540 | 1.4313/GX4CrNi13-4 | A182 F6NM | |
MARTENSITIC STAINLESS STEEL CORROSION RESISTANT FOR GENERAL APPLICATION | |||||
ACI Designation | ASTM casting | UNS | DIN/EN | ASTM Forgings | Equivalent |
CA15 | A743 CA15 | J91150 | 1.4011/GX12Cr12 | A182 F6a | AISI 410 |
CA15M | A743 CA15M | J91151 | |||
CA40 | A743 CA40 | J91153 | 1.4027/GX20Cr14 | AISI 420 | |
CA6NM | A743 CA6NM | J91540 | 1.4313/X4CrNi13-4 | A182 F6NM | 17-4-PH |
CB7Cu-1 | A747 CB7Cu-1 | J92180 | 1.4540/GX4CrNiCuNb16-4 | 15-5 PH | |
CB7Cu-2 | A747 CB7Cu-2 | J92110 | |||
AUSTENITIC STAINLESS STEEL FOR PRESSURE RETAINING PARTS | |||||
ACI Designation | ASTM casting | UNS | DIN/EN | ASTM Forgings | Equivalent |
CF3 | A351 CF3,CF3A | J92700 | 1.4309/GX2CrNi19-11 | A182 F304L | AISI 304L |
CF8 | A351 CF8,CF8A | J92600 | 1.4308/GX5CrNi19-10 | A182 F304 | AISI 304 |
CF3M | A351 CF3M,CF3MA | J92800 | 1.4409/GX2CrNiMo19-11-2 | A182 F316L | AISI 316L |
CF8M | A351 CF8M | J92900 | 1.4408/GX5CrNiMo19-11-2 | A182 F316 | AISI 316 |
CF8C | A351 CF8C | J92710 | 1.4552/GX5CrNiNb19-11 | A182 F347 | AISI 347 |
CF3MN | A351 CF3MN | J92804 | 1.4404/GX2CrNiMo17-12-2 | A182 F316LN | AISI 316LN |
CG8M | A351 CG8M | J93000 | 1.4412/GX5CrNiMo19-11-3 | A182 F317 | AISI 317 |
CK20 | A351 CK20 | J94202 | 1.4843/X16CrNi25-20 | A182 F310H | AISI 310H;310S |
CF20 | A743 CF20 | J92602 | 1.4312/GX10CrNi18-8 | ||
CT15C | A351 CT15C | N08151 | 1.4859/GX10NiCrNb32-20 | INCOLOY 800H | |
SUPERAUSTENITIC STAINLESS STEEL | |||||
ACI Designation | ASTM casting | UNS | DIN/EN | ASTM Forgings | Equivalent |
CK3MCuN | A351 CK3MCuN | J93254 | 1.4547/X1CrNiMoCuN20-18-7 | A182-F44 | 254SMO |
CN7M | A351 CN7M | N08007 | |||
CN7MS | A351 CN7MS | J94650 | |||
CN3MN | A351 CN3MN | J94651 | 1.4529/X1NiCrMoCuN25-20-6 | A182 F62 | AL-6XN |
DUPLEX AND SUPERDUPLEX (AUSTENITIC-FERRITIC)STAINLESS STEEL FOR GENERAL AND PRESSURE RETAINING | |||||
ACI Designation | ASTM casting | UNS | DIN/EN | ASTM Forgings | Equivalent |
CD4MCu | A890 1A | J93370 | 1.4593/GX3CrNiMoCuN24-6-2-3 | ||
CD4MCuN | A890-A995 1B | J93372 | 1.4517/GX2CrNiMoCuN25-6-3-3 | ||
CD3MCuN | A890 1C | J93373 | |||
CD6MN | A890-A995 3A | J93371 | A182 F50 | ||
CD3MN | A890-A995 4A | J92205 | 1.4470/GX2CrNiMoN22-5-3 | A182 F51 | DUPLEX 2205 |
CE3MN | A890-A995 5A | J93304 | 1.4469/GX2CrNiMoN26-7-4 | A182 F53 | SUPERDUPLEX 2507 |
CD3MWCuN | A890-A995 6A | J93380 | A182 F55 | ZERON 100/FERRALIUM 255 | |
NICKEL BASE ALLOYS FOR CORROSION RESISTANT SERVICE | |||||
ACI Designation | ASTM casting | UNS | DIN/EN | ASTM Forgings | Equivalent |
CU5MCuC | A494 CU5MCuC | N08826 | 2.4858/NiCr21Mo | B564 N08825 | INCOLOY 825 |
CZ100 | A494 CZ100 | N02100 | 2.4066/G-Ni95 | NICKEL 200 | |
M35-1 | A494 M35-1 | N24135 | 2.4365/G-NiCu30Nb | B564 N04400 | MONEL 400 |
M35-2 | A494 M35-2 | N04020 | |||
M35-H | A494 M30-H | N24030 | 2.4367/G-NiCu30Si3 | ||
M25S | A494 M25-S | N24025 | 2.4368/G-NiCu30Si4 | MONEL S | |
CY-40 | A494 CY-40 | N06040 | 2.4816/NiCr15Fe | B564 N06600 | INCONEL 600 |
CW-6MC | A494 CW-6MC | N26625 | 2.4856/NiCr22Mo9Nb | B564 N06625 | INCONEL 625 |
CW-2M | A494 CW-2M | N26455 | 2.4686/G-NiMo17Cr | B564 N10276 | HASTELLOY C-4 |
CW-12MW | A494 CW-12MW | N30002 | 2.4883/G-NiMo16CrW | HASTELLOY C-276 | |
CX-2MW | A494 CX-2MW | N26022 | 2.4602/NiCr21Mo14W | HASTELLOY C-22 | |
N-7M | A494 N-7M | N30007 | 2.4685/G-NiMo28 | HASTELLOY B-2 | |
N-12MV | A494 N-12MV | N30012 | 2.4882/G-NiMo30 | HASTELLOY B | |
CX2M | A494 CX2M | N26059 | 2.4605/G-NiCr23Mo16 | ALLOY 59 |
- So sánh kích thước mặt bích các tiêu chuẩn DIN, ANSI DN15-DN300
- Hướng dẫn lắp đặt đồng hồ lưu lượng Orifice
- Van điều khiển Valpes – xuất xứ Pháp
- Van điều khiển tuyến tính có sẵn
- Bảng giá tham khảo Thermo Fisher
- BẢNG GIÁ (9)
- Bảng giá thiết bị đo lường (8)
- Bảng giá van điều khiển, van tay (3)
- Bảng giá van và ống nhựa nhập khẩu (4)
- Blog (27)
- Cảm biến đo lường (43)
- Công cụ online (7)
- Công nghệ mới (26)
- Đường ống hóa chất (35)
- Giới thiệu các Nhà sản xuất (25)
- Kỹ thuật thi công (39)
- Made in Việt nam (4)
- Nhà máy thông minh (30)
- Tiêu chuẩn thường gặp (6)
- ỨNG DỤNG (7)
- Van điều khiển (32)
- Tháng Mười 2024 (1)
- Tháng Tám 2024 (2)
- Tháng Mười Một 2021 (1)
- Tháng Mười 2021 (16)
- Tháng Chín 2021 (2)
- Tháng Tám 2021 (1)
- Tháng Bảy 2021 (4)
- Tháng Sáu 2020 (1)
- Tháng Năm 2020 (8)
- Tháng Tư 2020 (3)
- Tháng Ba 2020 (5)
- Tháng Hai 2020 (2)
- Tháng Một 2020 (14)
- Tháng Mười Hai 2019 (2)
- Tháng Mười Một 2019 (5)
- Tháng Mười 2019 (2)
- Tháng Chín 2019 (17)
- Tháng Tám 2019 (5)
- Tháng Sáu 2019 (2)
- Tháng Hai 2019 (1)
- Tháng Một 2019 (5)
- Tháng Mười Hai 2018 (15)
- Tháng Mười Một 2018 (21)
- Tháng Mười 2018 (21)
- Tháng Chín 2018 (17)
- Tháng Năm 2018 (3)
- Tháng Ba 2018 (4)
- Tìm kiếm:
- TRANG CHỦ
- GIỚI THIỆU
- SẢN PHẨM
- BẢNG GIÁ
- Bảng giá thiết bị đo lường
- Bảng giá van điều khiển, van tay
- Bảng giá van và ống nhựa nhập khẩu
- BLOG
- Công nghệ mới
- Made in Việt nam
- Nhà máy thông minh
- ỨNG DỤNG
- Van điều khiển
- Cảm biến đo lường
- Tiêu chuẩn thường gặp
- Kỹ thuật thi công
- Đường ống hóa chất
- Công cụ online
- LIÊN HỆ
- Đăng nhập
Đăng nhập
Tên tài khoản hoặc địa chỉ email *
Mật khẩu *
Ghi nhớ mật khẩu Đăng nhập
Quên mật khẩu?
Từ khóa » Thép C5 Là Gì
-
Tiêu Chuẩn Quốc Gia TCVN 1766-75 Thép Cácbon Kết Cấu Chất ...
-
Mác Thép Là Gì? Phân Loại Mác Thép, Bảng Tra 2021
-
Tìm Hiểu Dây Thép Carbon Là Gì? Nhận Biết Thép Carbon Và Thép Không Rỉ
-
Mác Thép Là Gì ? Các Tiêu Chuẩn Của Mác Thép Chất Lượng
-
Bảng Tra Thép Hình Chữ C
-
Tiêu Chuẩn Việt Nam TCVN 1766:1975 Về Thép Cacbon Kết Cấu Chất ...
-
HỆ THỐNG KÝ HIỆU VẬT LIỆU TRÊN THẾ GIỚI
-
Bảng Tra Khối Lượng, Quy Cách Xà Gồ C - Sắt Thép Mạnh Phát
-
[PDF] CÁC HỆ THỐNG KÝ HIỆU VẬT LIỆU KIM LOẠI
-
Hiệu Suất Chống ăn Mòn - ROVAL World
-
Sơn Epoxy Giầu Kẽm
-
GIÁ THÉP HÌNH CHỮ C , XÀ GỒ C MẠ KẼM 2022
-
Thép Cacbon - CÔNG TY BU LÔNG THIÊN HÀ INOX
-
Tiêu Chuẩn Mác Gang Xám 15-32 Sản Xuất Nắp Hố Ga TCVN 1659 – 75