LÀ CHẤT DINH DƯỠNG In English Translation - Tr-ex
Có thể bạn quan tâm
What is the translation of " LÀ CHẤT DINH DƯỠNG " in English? là chất dinh dưỡngis a nutrientare nutritionally
Examples of using Là chất dinh dưỡng in Vietnamese and their translations into English
{-}Style/topic:- Colloquial
- Ecclesiastic
- Computer
See also
là một chất dinh dưỡngis a nutrientWord-for-word translation
làverbislàprepositionaslàdeterminerthatchấtnounsubstanceagentqualitymatterchấtadjectivephysicaldinhnoundinhpalaceresidencemansionnutritiondưỡngverbdưỡngdưỡngnounbalmmaintenancenutritiondưỡngadjectivevegetative là chất lỏng không màulà chất lượng âm thanhTop dictionary queries
Vietnamese - English
Most frequent Vietnamese dictionary requests:1-2001k2k3k4k5k7k10k20k40k100k200k500k0m-3 Vietnamese-English là chất dinh dưỡng Tiếng việt عربى Български বাংলা Český Dansk Deutsch Ελληνικά Español Suomi Français עִברִית हिंदी Hrvatski Magyar Bahasa indonesia Italiano 日本語 Қазақ 한국어 മലയാളം मराठी Bahasa malay Nederlands Norsk Polski Português Română Русский Slovenský Slovenski Српски Svenska தமிழ் తెలుగు ไทย Tagalog Turkce Українська اردو 中文 Sentences Exercises Rhymes Word finder Conjugation DeclensionTừ khóa » Chất Dinh Dưỡng Là Gì English
-
Chất Dinh Dưỡng In English - Glosbe Dictionary
-
Chất Dinh Dưỡng Tiếng Anh Là Gì?
-
CHẤT DINH DƯỠNG In English Translation - Tr-ex
-
Chất Dinh Dưỡng Tiếng Anh Là Gì - Hello Sức Khỏe
-
Chất Dinh Dưỡng Tiếng Anh Là Gì
-
"sự đủ Chất Dinh Dưỡng" Tiếng Anh Là Gì? - EnglishTestStore
-
Các Nhóm Chất Dinh Dưỡng Cần Thiết Giúp Cơ Thể Khỏe Mạnh Mỗi Ngày
-
Chất Dinh Dưỡng Tiếng Anh Là Gì? | Diễn đàn Sức Khỏe
-
Nghĩa Của Từ : Nutrition | Vietnamese Translation
-
GIÀU CHẤT DINH DƯỠNG Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch
-
Nutritious | Định Nghĩa Trong Từ điển Tiếng Anh-Việt
-
Suy Dinh Dưỡng Tiếng Anh Là Gì - SGV
-
Tổng Quan Về Dinh Dưỡng - Phiên Bản Dành Cho Chuyên Gia
-
Suy Dinh Dưỡng Tiếng Anh Là Gì? - Cổ Trang Quán