Nutritious | Định Nghĩa Trong Từ điển Tiếng Anh-Việt
Có thể bạn quan tâm
nutritious
adjective /njuˈtriʃəs/ Add to word list Add to word list ● valuable as food; nourishing bổ dưỡng a nutritious snack.Xem thêm
nutrient nutriment nutrition nutritional nutritionist(Bản dịch của nutritious từ Từ điển PASSWORD tiếng Anh–Việt © 2015 K Dictionaries Ltd)
Các ví dụ của nutritious
nutritious Besides the mentioned changes, they would eat less spicy food, take fewer night-snacks, and have nutritious soup more often. Từ Cambridge English Corpus The middle-aged participants had given much thought about how to promote harmonious relationships with their children, and they prepared nutritious food and soups for them. Từ Cambridge English Corpus Surely then there was need for the woman to have as much nutritious and sustaining food as possible. Từ Cambridge English Corpus Nutritious foods for crickets are sold at the hua-niao-yu-chong market, next to the crickets and the implements for looking after them. Từ Cambridge English Corpus Home-made soups are usually better but need to contain meat, milk, peas, beans or lentils to be really nutritious. Từ Cambridge English Corpus This includes consumer demands for safer and more nutritious foods and for environmental amenities. Từ Cambridge English Corpus At the most basic level, food expenditure may have been skewed towards more easily prepared but less nutritious items. Từ Cambridge English Corpus Herbivores should thus prefer the softer and more nutritious leaves of the phorophyte over the low-quality food of epiphyte leaves. Từ Cambridge English Corpus Các quan điểm của các ví dụ không thể hiện quan điểm của các biên tập viên Cambridge Dictionary hoặc của Cambridge University Press hay của các nhà cấp phép. C1Bản dịch của nutritious
trong tiếng Trung Quốc (Phồn thể) 營養豐富的,營養價值高的… Xem thêm trong tiếng Trung Quốc (Giản thể) 营养丰富的,营养价值高的… Xem thêm trong tiếng Tây Ban Nha nutritivo, nutritivo/iva [masculine-feminine, singular]… Xem thêm trong tiếng Bồ Đào Nha nutritivo, nutritivo/-va… Xem thêm in Marathi trong tiếng Nhật trong tiếng Thổ Nhĩ Kỳ trong tiếng Pháp trong tiếng Catalan in Dutch in Tamil in Hindi in Gujarati trong tiếng Đan Mạch in Swedish trong tiếng Malay trong tiếng Đức trong tiếng Na Uy in Urdu in Ukrainian trong tiếng Nga in Telugu trong tiếng Ả Rập in Bengali trong tiếng Séc trong tiếng Indonesia trong tiếng Thái trong tiếng Ba Lan trong tiếng Hàn Quốc trong tiếng Ý पौष्टीक… Xem thêm 栄養のある, 栄養(えいよう)になる… Xem thêm besleyici… Xem thêm nourrissant/-ante, nutritif/-ive, nutritif… Xem thêm nutritiu… Xem thêm voedzaam… Xem thêm வாழ்க்கை மற்றும் வளர்ச்சிக்குத் தேவையான பல பொருட்களைக் கொண்டுள்ளது… Xem thêm पौष्टिक… Xem thêm પૌષ્ટિક… Xem thêm nærende… Xem thêm näringsrik, närande… Xem thêm berzat… Xem thêm nahrhaft… Xem thêm næringsrik… Xem thêm صحت بخش… Xem thêm поживний… Xem thêm питательный… Xem thêm జీవించి ఉండడానికీ పెరుగుదలకూ అవసరమైన అనేక పదార్ధాలను కలిగి ఉండేది… Xem thêm مُغَذٍّ… Xem thêm পুষ্টিকর… Xem thêm výživný… Xem thêm bergizi… Xem thêm ซึ่งบำรุงสุขภาพ… Xem thêm pożywny… Xem thêm 영양이 풍부한… Xem thêm nutriente, nutritivo… Xem thêm Cần một máy dịch?Nhận một bản dịch nhanh và miễn phí!
Công cụ dịch Phát âm của nutritious là gì? Xem định nghĩa của nutritious trong từ điển tiếng AnhTìm kiếm
nutriment nutrition nutritional nutritionist nutritious nutshell nutty nuzzle NW {{#randomImageQuizHook.filename}} {{#randomImageQuizHook.isQuiz}} Thử vốn từ vựng của bạn với các câu đố hình ảnh thú vị của chúng tôi Thử một câu hỏi bây giờ {{/randomImageQuizHook.isQuiz}} {{^randomImageQuizHook.isQuiz}} {{/randomImageQuizHook.isQuiz}} {{/randomImageQuizHook.filename}}Từ của Ngày
box lunch
UK /ˈbɒks ˌlʌntʃ/ US /ˈbɑːks ˌlʌntʃ/a light meal put in a container, that you take with you to be eaten later, for example at school or work
Về việc nàyTrang nhật ký cá nhân
Bit by bit (Ways of saying ‘gradually’)
December 25, 2024 Đọc thêm nữaTừ mới
healthwashing December 23, 2024 Thêm những từ mới vừa được thêm vào list Đến đầu Nội dung Tiếng Anh–Việt PASSWORDVí dụBản dịch {{#displayLoginPopup}} Cambridge Dictionary +Plus
Tìm hiểu thêm với +Plus
Đăng ký miễn phí và nhận quyền truy cập vào nội dung độc quyền: Miễn phí các danh sách từ và bài trắc nghiệm từ Cambridge Các công cụ để tạo các danh sách từ và bài trắc nghiệm của riêng bạn Các danh sách từ được chia sẻ bởi cộng đồng các người yêu thích từ điển của chúng tôi Đăng ký bây giờ hoặc Đăng nhập Cambridge Dictionary +PlusTìm hiểu thêm với +Plus
Tạo các danh sách từ và câu trắc nghiệm miễn phí Đăng ký bây giờ hoặc Đăng nhập {{/displayLoginPopup}} {{#displayClassicSurvey}} {{/displayClassicSurvey}}- Cambridge Dictionary +Plus
- Hồ sơ của tôi
- Trợ giúp cho +Plus
- Đăng xuất
- Cambridge Dictionary +Plus
- Hồ sơ của tôi
- Trợ giúp cho +Plus
- Đăng xuất
- Gần đây và được khuyến nghị {{#preferredDictionaries}} {{name}} {{/preferredDictionaries}}
- Các định nghĩa Các giải nghĩa rõ ràng về tiếng Anh viết và nói tự nhiên Tiếng Anh Từ điển Người học Tiếng Anh Anh Essential Tiếng Anh Mỹ Essential
- Ngữ pháp và từ điển từ đồng nghĩa Các giải thích về cách dùng của tiếng Anh viết và nói tự nhiên Ngữ pháp Từ điển từ đồng nghĩa
- Pronunciation British and American pronunciations with audio English Pronunciation
- Bản dịch Bấm vào mũi tên để thay đổi hướng dịch Từ điển Song ngữ
- Tiếng Anh–Tiếng Trung Quốc (Giản Thể) Chinese (Simplified)–English
- Tiếng Anh–Tiếng Trung Quốc (Phồn Thể) Chinese (Traditional)–English
- Anh–Hà Lan Tiếng Hà Lan–Tiếng Anh
- Tiếng Anh–Tiếng Pháp Tiếng Pháp–Tiếng Anh
- Tiếng Anh–Tiếng Đức Tiếng Đức–Tiếng Anh
- Tiếng Anh–Tiếng Indonesia Tiếng Indonesia–Tiếng Anh
- Tiếng Anh–Tiếng Ý Tiếng Ý–Tiếng Anh
- Tiếng Anh–Tiếng Nhật Tiếng Nhật–Tiếng Anh
- Tiếng Anh–Tiếng Na Uy Tiếng Na Uy–Tiếng Anh
- Tiếng Anh–Tiếng Ba Lan Tiếng Ba Lan–Tiếng Anh
- Tiếng Anh–Tiếng Bồ Đào Nha Tiếng Bồ Đào Nha–Tiếng Anh
- Tiếng Anh–Tiếng Tây Ban Nha Tiếng Tây Ban Nha–Tiếng Anh
- English–Swedish Swedish–English
- Dictionary +Plus Các danh sách từ
- Tiếng Anh–Việt PASSWORD Adjective
- Ví dụ
- Translations
- Ngữ pháp
- Tất cả các bản dịch
To add nutritious to a word list please sign up or log in.
Đăng ký hoặc Đăng nhập Các danh sách từ của tôiThêm nutritious vào một trong các danh sách dưới đây của bạn, hoặc thêm mới.
{{#verifyErrors}}{{message}}
{{/verifyErrors}} {{^verifyErrors}} {{#message}}{{message}}
{{/message}} {{^message}}Có lỗi xảy ra.
{{/message}} {{/verifyErrors}} {{name}} Thêm Đi đến các danh sách từ của bạn {{#verifyErrors}}{{message}}
{{/verifyErrors}} {{^verifyErrors}} {{#message}}{{message}}
{{/message}} {{^message}}Có lỗi xảy ra.
{{/message}} {{/verifyErrors}} Hãy cho chúng tôi biết về câu ví dụ này: Từ trong câu ví dụ không tương thích với mục từ. Câu văn chứa nội dung nhạy cảm. Hủy bỏ Nộp bài Thanks! Your feedback will be reviewed. {{#verifyErrors}}{{message}}
{{/verifyErrors}} {{^verifyErrors}} {{#message}}{{message}}
{{/message}} {{^message}}Có vấn đề xảy ra khi gửi báo cáo của bạn.
{{/message}} {{/verifyErrors}} Từ trong câu ví dụ không tương thích với mục từ. Câu văn chứa nội dung nhạy cảm. Hủy bỏ Nộp bài Thanks! Your feedback will be reviewed. {{#verifyErrors}}{{message}}
{{/verifyErrors}} {{^verifyErrors}} {{#message}}{{message}}
{{/message}} {{^message}}Có vấn đề xảy ra khi gửi báo cáo của bạn.
{{/message}} {{/verifyErrors}}Từ khóa » Chất Dinh Dưỡng Là Gì English
-
Chất Dinh Dưỡng In English - Glosbe Dictionary
-
Chất Dinh Dưỡng Tiếng Anh Là Gì?
-
CHẤT DINH DƯỠNG In English Translation - Tr-ex
-
LÀ CHẤT DINH DƯỠNG In English Translation - Tr-ex
-
Chất Dinh Dưỡng Tiếng Anh Là Gì - Hello Sức Khỏe
-
Chất Dinh Dưỡng Tiếng Anh Là Gì
-
"sự đủ Chất Dinh Dưỡng" Tiếng Anh Là Gì? - EnglishTestStore
-
Các Nhóm Chất Dinh Dưỡng Cần Thiết Giúp Cơ Thể Khỏe Mạnh Mỗi Ngày
-
Chất Dinh Dưỡng Tiếng Anh Là Gì? | Diễn đàn Sức Khỏe
-
Nghĩa Của Từ : Nutrition | Vietnamese Translation
-
GIÀU CHẤT DINH DƯỠNG Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch
-
Suy Dinh Dưỡng Tiếng Anh Là Gì - SGV
-
Tổng Quan Về Dinh Dưỡng - Phiên Bản Dành Cho Chuyên Gia
-
Suy Dinh Dưỡng Tiếng Anh Là Gì? - Cổ Trang Quán