LÀ ĐỒNG SÁNG LẬP Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch - Tr-ex

LÀ ĐỒNG SÁNG LẬP Tiếng anh là gì - trong Tiếng anh Dịch SĐộng từlà đồng sáng lậpco-foundedđồng sáng lậpthành lậpsáng lập rađã sáng lậpis the co-founderis cofoundercofoundedđồng sáng lậpcùng sáng lậpđã sáng lậpam the co-founderwas cofounder

Ví dụ về việc sử dụng Là đồng sáng lập trong Tiếng việt và bản dịch của chúng sang Tiếng anh

{-}Phong cách/chủ đề:
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
Ông cũng là đồng sáng lập trang web Alltop.I also am the co-founder of Alltop.Trước đây, Khôi cũng đã từng là đồng sáng lập và CEO của Mixel.Previously, Khoi was co-founder and CEO of Mixel.Ông là đồng sáng lập ứng dụng Vine và HQ Trivia.He was a cofounder of Vine and HQ Trivia.Các nhà lãnh đạo của SONM là đồng sáng lập Sergey Ponomarev và CTO Igor Lebedev.The leaders of SONM are co-founder Sergey Ponomarev and CTO Igor Lebedev.Bà là đồng sáng lập của chương trình tin tức TV Noticias.She was co-founder of the news program TV Noticias. Mọi người cũng dịch ngườiđồngsánglậpôngđồngsánglậpcũngngườiđồngsánglậpnhàđồngsánglậpôngngườiđồngsánglậpcũngđồngsánglậpDustin Moskovitz là đồng sáng lập Facebook.Dustin Moskovitz is another the co-founders of Facebook.Santo là đồng sáng lập và Đối tác Chủ chốt tại Spark Capital.Santo is a cofounder and General Partner at Spark Capital.Cùng với nhà sản xuất phim Erik Hemmendorff, ông là đồng sáng lập của công ty sản xuất Plattform Produktion sản xuất phim của ông.Together with film producer Erik Hemmendorff he is the co-founder of the production company Plattform Produktion, which produces his films.Carl Pei là đồng sáng lập của hãng smartphone Trung Quốc OnePlus.OnePlus Carl Pei is a co-founder of the Chinese smartphone maker Oneplus.Trong vai trò cuối cùng của mình, ông là đồng sáng lập của một quỹ đầu tư ngắn hạn châu Á chuyên về kinh doanh sự kiện.In his last role he was cofounder of an Asia Long Short Hedge Fund that specialized in event trading.mộttrongnhữngngườiđồngsánglậpÔng là đồng sáng lập công ty từ thiện Prjoect360 với cha ở tuổi 15.He co-founded the philanthropic company Prjoect360 with his father at age 15.Bà Heather Hồ là đồng sáng lập viên của LogiGear( 1994).Heather Ho is a founding partner of LogiGear Corporation(1994). Ms.Norton là đồng sáng lập và chủ tịch của Balanced Scorecard Collaborative.Norton is a cofounder, president and CEO of Balanced Scorecard Collaborative.Sean Davis là đồng sáng lập của The Federalist.Sean Davis is a cofounder of the Federalist.Bà là đồng sáng lập của Youcubed, một trung tâm Stanford cung cấp tài nguyên giáo dục toán học cho giáo viên, học sinh và phụ huynh.She is the co-founder of youcubed, a Stanford centre that provides mathematics education resources to teachers, students and parents.Jason Piatt là đồng sáng lập và chủ tịch của Praestar Technology Corp.Jason Platt is cofounder and president of Praestar Technology Corp.Ông là đồng sáng lập và hiệu trưởng của SmithMaran Architecture+ Inter inter llc.He is a Co-Founder and Principal of SmithMaran Architecture+ Interiors llc.Samuel Levin là đồng sáng lập và là giám đốc điều hành của MavenWire LCC.Samuel Levin is the Cofounder and Managing Director of MavenWire ICC.Ông là đồng sáng lập và hiệu trưởng của SmithMaran Architecture+ Inter inter llc.He is a Co-Founder and Principal of Smith Maran Architecture+ Interiors llc.Linda Xie là đồng sáng lập của Scalar Capital, một công ty quản lý đầu tư và cũng từng là Giám đốc dự án tại CoinBase.Linda Xie is the co-founder of Scalar Capital, an investment management firm, and also a former Project Manager at CoinBase.Ông là đồng sáng lập của Quantum Fund, một trong những quỹ đầu cơ thành công nhất thế giới, với lợi nhuận là… 4,200% trong 10 năm.He co-founded the Quantum Fund- one of the world's most successful hedge funds- which saw returns of 4200 percent in ten years.Moskovitz cũng là đồng sáng lập tổ chức từ thiện Good Ventures với bạn gái của mình( và bây giờlà vợ) Cari Tuna năm 2011.In 2011, Moskovitz co-founded the philanthropic organization Good Ventures with his girlfriend(and now wife) Cari Tuna in 2011.Sam Bobley, 28 tuổi, là đồng sáng lập và CEO của Ocrolus, một công ty khởi nghiệp fintech năm tuổi sử dụng máy học để đọc tài liệu giấy.Sam Bobley, 28, is cofounder and CEO of Ocrolus, a five-year-old fintech startup that uses machine learning to read paper documents.Năm 1966, ông là đồng sáng lập Experiments in Art and Technology, một tổ chức có mục tiêu thúc đẩy sự phối hợp giữa họa sĩ và kỹ sư.In 1966, he co-founded Experiments in Art and Technology, a non-profit organization to promote cooperation between artists and engineers.Cô là đồng sáng lập của phương pháp phục hồi linh hồn STAR Process và cung cấp các hội thảo và hành trình thiêng liêng trong nước và quốc tế.She is cofounder of the STAR Process soul retrieval method and offers workshops and sacred journeys nationally and internationally.Năm 1966, ông là đồng sáng lập Experiments in Art and Technology, một tổ chức có mục tiêu thúc đẩy sự phối hợp giữa họa sĩ và kỹ sư.In 1966, he cofounded Experiments in Art and Technology, an organization that sought to promote collaborations between artists and engineers.Cô ấy là đồng sáng lập và giám đốc điều hành của Viện nghiên cứu bí ẩn Ritberger, cung cấp các lớp học và chương trình phát triển cá nhân.She is the co-founder and executive director of The Ritberger Institute for Esoteric Studies, which provides personal development classes and programs.Piera Gelardi là đồng sáng lập và giám đốc sáng tạo của Refinery29- một tạp chí về lối sống và thời trang trực tuyến với hơn 25 triệu độc giả trên toàn cầu.Piera Gelardi is the co-founder and executive creative director of Refinery29, an online fashion and lifestyle magazine with 25 million readers.Vào năm 1870, ông là đồng sáng lập tờ báo Bulletin des sciences mathématiques et astronomiques, được gọi là" Darboux' s Journal" của các nhà toán học đương thời.In 1870, he co-founded the journal Bulletin des sciences mathématiques et astronomiques, called"Darboux's Journal" by his contemporary mathematicians.Jeremy Hope là đồng sáng lập Beyond Budgeting Round Table, một tổ chức hợp tác phi lợi nhuận nhằm giúp tổ chức nâng cao quy trình quản trị hiệu suất.Jeremy Hope is cofounder of the Beyond Budgeting Round Table, a not-for-profit collaborative dedicated to helping organizations imiprove their performance management process.Hiển thị thêm ví dụ Kết quả: 313, Thời gian: 0.0201

Xem thêm

là người đồng sáng lậpis the co-founderis the cofounderwas the co-founderông là đồng sáng lậphe co-foundedhe is the co-foundercũng là người đồng sáng lậpis also the co-founderis also the cofounderlà nhà đồng sáng lậpis the co-founderis the cofounderông là người đồng sáng lậphe is the co-foundercũng là đồng sáng lậpis also the co-founderis also the cofounderlà một trong những người đồng sáng lậpwas one of the co-foundersis one of the co-founders

Từng chữ dịch

động từisgiới từasngười xác địnhthatđồngđộng từđồngđồngtính từsameđồngdanh từcopperbronzedongsángdanh từmorninglightbreakfastsángtính từbrightluminouslậpđộng từsetlậphạtup S

Từ đồng nghĩa của Là đồng sáng lập

thành lập là đồng phụclà đồng sáng tạo

Truy vấn từ điển hàng đầu

Tiếng việt - Tiếng anh

Most frequent Tiếng việt dictionary requests:1-2001k2k3k4k5k7k10k20k40k100k200k500k0m-3 Tiếng việt-Tiếng anh là đồng sáng lập English عربى Български বাংলা Český Dansk Deutsch Ελληνικά Español Suomi Français עִברִית हिंदी Hrvatski Magyar Bahasa indonesia Italiano 日本語 Қазақ 한국어 മലയാളം मराठी Bahasa malay Nederlands Norsk Polski Português Română Русский Slovenský Slovenski Српски Svenska தமிழ் తెలుగు ไทย Tagalog Turkce Українська اردو 中文 Câu Bài tập Vần Công cụ tìm từ Conjugation Declension

Từ khóa » Co-founder Tiếng Anh Là Gì