Ý Nghĩa Của Co-found Trong Tiếng Anh - Cambridge Dictionary
- The biodiesel co-op was co-founded by two University of Maryland graduates.
- Her research led her to co-found a national network of nonprofit credit counselling services.
- He still works with the small theatre company he cofounded in his hometown.
- administration
- axe
- bankrupt
- bankruptcy
- bankruptcy filer
- belly
- charter
- dying
- float
- go belly up idiom
- go dark idiom
- go into administration
- go to the wall idiom
- growth hacker
- receiver
- shut (something) down phrasal verb
- shut up shop idiom
- sinking ship idiom
- soft launch
- spin something off phrasal verb
co-found | Tiếng Anh Thương Mại
co-foundverb [ T ] (also cofound) uk us Add to word list Add to word list to start an organization together with someone else: Yahoo was co-founded by college students Jerry Yang and David Filo.co-founder
noun [ C ] (also cofounder) The company's co-founders still control a majority of the voting shares. (Định nghĩa của co-found từ Từ điển Cambridge Tiếng Anh Doanh nghiệp © Cambridge University Press)Các ví dụ của co-found
co-found He went on to co-found the record label, in 1993. Từ Wikipedia Ví dụ này từ Wikipedia và có thể được sử dụng lại theo giấy phép của CC BY-SA. He helped co-found this trade union. Từ Wikipedia Ví dụ này từ Wikipedia và có thể được sử dụng lại theo giấy phép của CC BY-SA. Vest moved on to co-found another band. Từ Wikipedia Ví dụ này từ Wikipedia và có thể được sử dụng lại theo giấy phép của CC BY-SA. I have been on the boards of several and have founded or co-founded three charities. Từ Hansard archive Ví dụ từ kho lưu trữ Hansard. Chứa thông tin được cấp phép trong Mở Giấy Phép của Quốc Hội v3.0 In 1968, after working with several student companies, he co-founded a university theatre company. Từ Wikipedia Ví dụ này từ Wikipedia và có thể được sử dụng lại theo giấy phép của CC BY-SA. Soloway is a strong supporter of feminism and also co-founded the website wifey.tv. Từ Wikipedia Ví dụ này từ Wikipedia và có thể được sử dụng lại theo giấy phép của CC BY-SA. He was the guitarist and backing vocalist from when he co-founded the band in 1994 until he left in summer of 2008. Từ Wikipedia Ví dụ này từ Wikipedia và có thể được sử dụng lại theo giấy phép của CC BY-SA. She co-founded "other magazine" in 2002, which was published triannually until 2007. Từ Wikipedia Ví dụ này từ Wikipedia và có thể được sử dụng lại theo giấy phép của CC BY-SA. In 1995, he co-founded, a publishing company, that among others, publishes most of his books. Từ Wikipedia Ví dụ này từ Wikipedia và có thể được sử dụng lại theo giấy phép của CC BY-SA. Co-founded by a former attorney, the company uses alternative dispute resolution techniques combined with its own 5-step methodology and technology. Từ Wikipedia Ví dụ này từ Wikipedia và có thể được sử dụng lại theo giấy phép của CC BY-SA. In order to achieve this aim, he has founded and co-founded numerous forums and institutes. Từ Wikipedia Ví dụ này từ Wikipedia và có thể được sử dụng lại theo giấy phép của CC BY-SA. In 1993, she co-founded her own design and web development firm known as. Từ Wikipedia Ví dụ này từ Wikipedia và có thể được sử dụng lại theo giấy phép của CC BY-SA. He has released several solo records, and recorded with various co-founded groups, as well as appearing as sideman or arranger on numerous international records. Từ Wikipedia Ví dụ này từ Wikipedia và có thể được sử dụng lại theo giấy phép của CC BY-SA. She co-founded the band with high school friends who were all looking for a hobby that provided a creative, healthy environment and future. Từ Wikipedia Ví dụ này từ Wikipedia và có thể được sử dụng lại theo giấy phép của CC BY-SA. She was always the lead actress in film projects and a production company co-founded with her husband producing four of her own movies. Từ Wikipedia Ví dụ này từ Wikipedia và có thể được sử dụng lại theo giấy phép của CC BY-SA. Xem tất cả các ví dụ của co-found Các quan điểm của các ví dụ không thể hiện quan điểm của các biên tập viên Cambridge Dictionary hoặc của Cambridge University Press hay của các nhà cấp phép. Phát âm của co-found là gì?Tìm kiếm
co-favorite co-favourite co-feature co-finance co-found co-founder co-head co-heir co-heiress {{#randomImageQuizHook.filename}} {{#randomImageQuizHook.isQuiz}} Thử vốn từ vựng của bạn với các câu đố hình ảnh thú vị của chúng tôi Thử một câu hỏi bây giờ {{/randomImageQuizHook.isQuiz}} {{^randomImageQuizHook.isQuiz}} {{/randomImageQuizHook.isQuiz}} {{/randomImageQuizHook.filename}}Từ của Ngày
shake something off
to get away from someone or something that will not stop following you
Về việc nàyTrang nhật ký cá nhân
Cringeworthy and toe-curling (The language of embarrassment)
December 11, 2024 Đọc thêm nữaTừ mới
greenager December 09, 2024 Thêm những từ mới vừa được thêm vào list Đến đầu Nội dung Tiếng AnhKinh doanhVí dụ {{#displayLoginPopup}} Cambridge Dictionary +Plus
Tìm hiểu thêm với +Plus
Đăng ký miễn phí và nhận quyền truy cập vào nội dung độc quyền: Miễn phí các danh sách từ và bài trắc nghiệm từ Cambridge Các công cụ để tạo các danh sách từ và bài trắc nghiệm của riêng bạn Các danh sách từ được chia sẻ bởi cộng đồng các người yêu thích từ điển của chúng tôi Đăng ký bây giờ hoặc Đăng nhập Cambridge Dictionary +PlusTìm hiểu thêm với +Plus
Tạo các danh sách từ và câu trắc nghiệm miễn phí Đăng ký bây giờ hoặc Đăng nhập {{/displayLoginPopup}} {{#displayClassicSurvey}} {{/displayClassicSurvey}}- Cambridge Dictionary +Plus
- Hồ sơ của tôi
- Trợ giúp cho +Plus
- Đăng xuất
- Cambridge Dictionary +Plus
- Hồ sơ của tôi
- Trợ giúp cho +Plus
- Đăng xuất
- Gần đây và được khuyến nghị {{#preferredDictionaries}} {{name}} {{/preferredDictionaries}}
- Các định nghĩa Các giải nghĩa rõ ràng về tiếng Anh viết và nói tự nhiên Tiếng Anh Từ điển Người học Tiếng Anh Anh Essential Tiếng Anh Mỹ Essential
- Ngữ pháp và từ điển từ đồng nghĩa Các giải thích về cách dùng của tiếng Anh viết và nói tự nhiên Ngữ pháp Từ điển từ đồng nghĩa
- Pronunciation British and American pronunciations with audio English Pronunciation
- Bản dịch Bấm vào mũi tên để thay đổi hướng dịch Từ điển Song ngữ
- Tiếng Anh–Tiếng Trung Quốc (Giản Thể) Chinese (Simplified)–English
- Tiếng Anh–Tiếng Trung Quốc (Phồn Thể) Chinese (Traditional)–English
- Anh–Hà Lan Tiếng Hà Lan–Tiếng Anh
- Tiếng Anh–Tiếng Pháp Tiếng Pháp–Tiếng Anh
- Tiếng Anh–Tiếng Đức Tiếng Đức–Tiếng Anh
- Tiếng Anh–Tiếng Indonesia Tiếng Indonesia–Tiếng Anh
- Tiếng Anh–Tiếng Ý Tiếng Ý–Tiếng Anh
- Tiếng Anh–Tiếng Nhật Tiếng Nhật–Tiếng Anh
- Tiếng Anh–Tiếng Na Uy Tiếng Na Uy–Tiếng Anh
- Tiếng Anh–Tiếng Ba Lan Tiếng Ba Lan–Tiếng Anh
- Tiếng Anh–Tiếng Bồ Đào Nha Tiếng Bồ Đào Nha–Tiếng Anh
- Tiếng Anh–Tiếng Tây Ban Nha Tiếng Tây Ban Nha–Tiếng Anh
- English–Swedish Swedish–English
- Dictionary +Plus Các danh sách từ
- Tiếng Anh Verb
- Kinh doanh
- Verb
- co-found
- Noun
- co-founder
- Verb
- Ví dụ
- Ngữ pháp
- Tất cả các bản dịch
To add co-found to a word list please sign up or log in.
Đăng ký hoặc Đăng nhập Các danh sách từ của tôiThêm co-found vào một trong các danh sách dưới đây của bạn, hoặc thêm mới.
{{#verifyErrors}}{{message}}
{{/verifyErrors}} {{^verifyErrors}} {{#message}}{{message}}
{{/message}} {{^message}}Có lỗi xảy ra.
{{/message}} {{/verifyErrors}} {{name}} Thêm Đi đến các danh sách từ của bạn {{#verifyErrors}}{{message}}
{{/verifyErrors}} {{^verifyErrors}} {{#message}}{{message}}
{{/message}} {{^message}}Có lỗi xảy ra.
{{/message}} {{/verifyErrors}} Hãy cho chúng tôi biết về câu ví dụ này: Từ trong câu ví dụ không tương thích với mục từ. Câu văn chứa nội dung nhạy cảm. Hủy bỏ Nộp bài Thanks! Your feedback will be reviewed. {{#verifyErrors}}{{message}}
{{/verifyErrors}} {{^verifyErrors}} {{#message}}{{message}}
{{/message}} {{^message}}Có vấn đề xảy ra khi gửi báo cáo của bạn.
{{/message}} {{/verifyErrors}} Từ trong câu ví dụ không tương thích với mục từ. Câu văn chứa nội dung nhạy cảm. Hủy bỏ Nộp bài Thanks! Your feedback will be reviewed. {{#verifyErrors}}{{message}}
{{/verifyErrors}} {{^verifyErrors}} {{#message}}{{message}}
{{/message}} {{^message}}Có vấn đề xảy ra khi gửi báo cáo của bạn.
{{/message}} {{/verifyErrors}}Từ khóa » Co-founder Tiếng Anh Là Gì
-
Nhà đồng Sáng Lập (Co-founder) Là Ai? Kinh Nghiệm - VietnamBiz
-
Founder, Co-founder Là Gì Sự Khác Nhau Giữa Founder Và Co-founder
-
Founder Là Gì? Bạn Có Thể Là CO – Founder Của Một Thương Hiệu
-
CEO, Founder Là Gì? Giải Nghĩa Từ Vựng Tiếng Anh Chuyên Ngành
-
Nhận định Founder Là Gì? Co-Founder Là Gì? So Sánh 2 Khái ...
-
Founder Là Gì? Co-founder Là Gì? Phân Biệt Founder Và Co-founder
-
LÀ ĐỒNG SÁNG LẬP Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch - Tr-ex
-
Founder Khác Co-founder Như Nào?
-
Founder Trong Tiếng Việt, Dịch, Tiếng Anh - Từ điển Tiếng Việt - Glosbe
-
Founder Là Gì? Co-founder Là Gì? Phân Biệt Founder Và Co-founder
-
Ý Nghĩa Của Founder Trong Tiếng Anh - Cambridge Dictionary
-
Founder Là Gì? Co-Founder Là Gì? Cách Phân Biệt Hai Khái Niệm Phổ ...
-
Co-founder Nghĩa Là Gì - TTMN
-
Founder Là Gì? Co-founder Là Gì? Phân Biệt Founder Và Co-founder