LÀ ĐỒNG SỞ HỮU Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch - Tr-ex
Có thể bạn quan tâm
LÀ ĐỒNG SỞ HỮU Tiếng anh là gì - trong Tiếng anh Dịch Động từlà đồng sở hữuis a co-ownerare co-ownersis co-ownedis jointly ownedwas a co-ownerco-ownsđồng sở hữu
Ví dụ về việc sử dụng Là đồng sở hữu trong Tiếng việt và bản dịch của chúng sang Tiếng anh
{-}Phong cách/chủ đề:- Colloquial
- Ecclesiastic
- Computer
Từng chữ dịch
làđộng từislàgiới từasđồngđộng từđồngđồngtính từsameđồngdanh từcopperbronzedongsởdanh từdepartmentofficebasefacilitysởtính từownhữudanh từhữuhuupropertyhữutính từorganicown là đồng sáng tạolà đồng tác giảTruy vấn từ điển hàng đầu
Tiếng việt - Tiếng anh
Most frequent Tiếng việt dictionary requests:1-2001k2k3k4k5k7k10k20k40k100k200k500k0m-3 Tiếng việt-Tiếng anh là đồng sở hữu English عربى Български বাংলা Český Dansk Deutsch Ελληνικά Español Suomi Français עִברִית हिंदी Hrvatski Magyar Bahasa indonesia Italiano 日本語 Қазақ 한국어 മലയാളം मराठी Bahasa malay Nederlands Norsk Polski Português Română Русский Slovenský Slovenski Српски Svenska தமிழ் తెలుగు ไทย Tagalog Turkce Українська اردو 中文 Câu Bài tập Vần Công cụ tìm từ Conjugation DeclensionTừ khóa » đồng Sở Hữu Trong Tiếng Anh Là Gì
-
Từ điển Việt Anh "đồng Sở Hữu" - Là Gì?
-
"đồng Sở Hữu" Tiếng Anh Là Gì? - EnglishTestStore
-
đồng Sở Hữu Chủ Trong Tiếng Anh Là Gì? - English Sticky
-
Người đồng Sở Hữu In English | Glosbe - Glosbe Dictionary
-
Nghĩa Của Từ đồng Sở Hữu Bằng Tiếng Anh
-
Tài Khoản đồng Sở Hữu (Joint Account) Là Gì? Đặc điểm - VietnamBiz
-
Đại Từ Sở Hữu (Possessive Pronouns) - Tiếng Anh Mỗi Ngày
-
Quan Hệ Sở Hữu Là Gì? Phân Tích Ba Yếu Tố Cấu Thành Quan Hệ Sở Hữu?
-
Phân Biệt Sở Hữu Riêng Và Sở Hữu Chung Theo Quy định Bộ Luật Dân Sự
-
Cách Sử Dụng Sở Hữu Cách Trong Tiếng Anh (Possessive Case)
-
HỢP ĐỒNG NHƯỢNG QUYỀN SỞ HỮU TRÍ TUỆ VÀ BÍ MẬT KINH ...
-
SỞ HỮU - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Anh - Từ điển