LÀ ĐỒNG SỞ HỮU Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch - Tr-ex

LÀ ĐỒNG SỞ HỮU Tiếng anh là gì - trong Tiếng anh Dịch Động từlà đồng sở hữuis a co-ownerare co-ownersis co-ownedis jointly ownedwas a co-ownerco-ownsđồng sở hữu

Ví dụ về việc sử dụng Là đồng sở hữu trong Tiếng việt và bản dịch của chúng sang Tiếng anh

{-}Phong cách/chủ đề:
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
Anh cũng là đồng sở hữu của Salford City.He also co-owns Salford City.Trên giấy tờ, thì anh là đồng sở hữu.On paper, you come in as part-owner.Ông Quiroga cũng là đồng sở hữu của hãng hàng không Lamia.Mr Quiroga was a co-owner of Lamia airlines.Nó bắt đầu trông giống vậy rồi, đặc biệt khi Shelton chính là đồng sở hữu của khách sạn này.It's starting to look that way, especially since Shelton is co-owner of this hotel.Anh là đồng sở hữu CLB The 40/ 40 Club và đội bóng rổ the New Jersey Nets.He co-owns The 40/40 Club and the New Jersey Nets.Ông và tỷ phú Bill Gates là đồng sở hữu công ty quản lý khách sạn Four Seasons.He is a co-owner with Bill Gates of the Four Seasons Hotel management company.Ông là đồng sở hữu của Koch Industries, Inc cùng với anh trai Charles.He is a co-owner of Koch Industries, Inc. along with his brother, Charles.Bạn và đối tác của bạn là đồng sở hữu của cái được gọi là" Mối quan hệ cuộc sống".You and your partner are co-owners of what will be known as a“Life Relationship.”.Curtis là đồng sở hữu của công ty sản xuất Whenua Films của New Zealand.Curtis is co-owner of the independent New Zealand production company Whenua Films.Lopez và vợ hiện đang là đồng sở hữu của Urban Necessities.Lopez and Joanie, who is now his wife, are co-owners of the business, which is called Urban Necessities.Ông cũng là đồng sở hữu của 2929 Entertainment và chủ tịch của AXS TV.He is the co-owner of 2929 Entertainment and chairman of AXS TV.Một học sinh cũ của trường thiết kế Rhode Island,Shepard Fairy là đồng sở hữu của công ty thiết kế Black Market.A former student of Rhode Island School of Design,Shepard Fairey is the co-owner of design firm Black Market.Ông Kothari sẽ là đồng sở hữu của thương hiệu Bitex Global ở Ấn Độ.Kothari will be a co-owner of the Bitex Global franchise in India.Drogba đã dành mùa giải này tại Mỹ với Phoenix Rising,CLB ở giải đấu hạng 2 mà anh là đồng sở hữu.Drogba had been playing this season in the United States with Phoenix Rising,the second-tier club at which he is a co-owner.Bà Supason sẽ là đồng sở hữu của thương hiệu Bitex Global tại Hàn Quốc.Supason will be a co-owner of the Bitex Global franchise in South Korea.Vào thời điểm đó, chúng tôi có một con gái 10 tuổi và tôi là đồng sở hữu một công ty kinh doanh in lụa ở San Francisco.At the time, we had a 10-year-old daughter and I was the co-owner of a silkscreen business in San Francisco.Đào Dưới cùng là đồng sở hữu của Exelon thế Hệ và dịch Vụ Công cộng và Khí của New Jersey.Peach Bottom is co-owned by Exelon Generation and Public Service and Gas of New Jersey.Mùa thu năm ngoái, chồng cô Tom Hagen đã tham gia vào một vụ kiện thông qua Quỹ tài chính,nơi anh là đồng sở hữu.Last fall, her husband Tom Hagen was involved in a lawsuit through Financial Funds,where he is a co-owner.Anh trai của cô Erick, là đồng sở hữu của một cửa hàng sửa xe gần Portland.Her brother Erick is co-owner of a vehicle modification shop near Portland.Một tính năng độc đáo khác của MyCoinCloudlà bằng cách mua cổ phần, người tham gia có thể là đồng sở hữu và cũng có thể kiếm được 8,5% ROI hàng tháng.Another unique feature of MyCoinCloudis that by buying shares participants can be co-owners and can earn 8.5% monthly ROI as well.Bà là đồng sở hữu Bagdasarian Productions cùng chồng mình là Ross Bagdasarian, Jr.She is the co-owner of Bagdasarian Productions with her husband Ross Bagdasarian, Jr….Các tác giả của một tác phẩm chung là đồng sở hữu bản quyền đối với tác phẩm trừ khi có thỏa thuận ngược lại.Authors of a joint work are co-owners of copyright unless there is an agreement to the contrary.Ông là đồng sở hữu của Coworking Bansko, một không gian làm việc chung trong Khu nghỉ dưỡng Trượt tuyết Núi Bungari.He is the co-owner of Coworking Bansko, a coworking space in a Bulgarian Mountain Ski Resort.Cùng với chồng, Công chúa Keisha là đồng sở hữu của Wonderful- TV, một mạng lưới truyền hình Kitô giáo ở châu Âu.[ 1][ 2].Along with her husband, Princess Keisha is a co-owner of Wonderful-TV, a European Christian television network.[14][15].Da Silva là đồng sở hữu của Công ty 21 Celsius, một Công ty của Canada hoạt động bằng trang wed thương mại điện tử Maketbey.Da Silva was co-owner of 21 Celsius, a Canadian corporation that ran e-commerce site Marketbay.Ngày nay, họ là đồng sở hữu và điều hành đế chế thời trang Forever 21 với hơn 815 cửa hàng, doanh thu khoảng 4 tỷ USD.Today they co-own and run Forever 21, a clothing empire with over 815 stores and $4 billion in sales.Công ty là đồng sở hữu của dự án gió ngoài khơi quy mô thương mại đầu tiên ở Đài Loan, Formosa 1- dự án đang được phát triển.It is the co-owner of the first commercial scale offshore wind project in Taiwan, Formosa 1, which is under development.Nancy Silverton là đồng sở hữu của Osteria Mozza và Pizzeria Mozza ở Los Angeles, Newport Beach và Singapore, cũng như Mozza2Go và SPACCA ở Los Angeles.Chef Nancy Silverton is the co-owner of Pizzeria Mozza in Los Angeles and Newport Beach as well as Osteria Mozza, Mozza2Go and chi SPACCA in Los Angeles.Hiển thị thêm ví dụ Kết quả: 28, Thời gian: 0.0264

Từng chữ dịch

động từisgiới từasđồngđộng từđồngđồngtính từsameđồngdanh từcopperbronzedongsởdanh từdepartmentofficebasefacilitysởtính từownhữudanh từhữuhuupropertyhữutính từorganicown là đồng sáng tạolà đồng tác giả

Truy vấn từ điển hàng đầu

Tiếng việt - Tiếng anh

Most frequent Tiếng việt dictionary requests:1-2001k2k3k4k5k7k10k20k40k100k200k500k0m-3 Tiếng việt-Tiếng anh là đồng sở hữu English عربى Български বাংলা Český Dansk Deutsch Ελληνικά Español Suomi Français עִברִית हिंदी Hrvatski Magyar Bahasa indonesia Italiano 日本語 Қазақ 한국어 മലയാളം मराठी Bahasa malay Nederlands Norsk Polski Português Română Русский Slovenský Slovenski Српски Svenska தமிழ் తెలుగు ไทย Tagalog Turkce Українська اردو 中文 Câu Bài tập Vần Công cụ tìm từ Conjugation Declension

Từ khóa » đồng Sở Hữu Trong Tiếng Anh Là Gì