Từ điển Việt Anh "đồng Sở Hữu" - Là Gì?
Có thể bạn quan tâm
Từ điển Việt Anh"đồng sở hữu" là gì? Anh-Việt Việt-Anh Nga-Việt Việt-Nga Lào-Việt Việt-Lào Trung-Việt Việt-Trung Pháp-Việt Việt-Pháp Hàn-Việt Nhật-Việt Italia-Việt Séc-Việt Tây Ban Nha-Việt Bồ Đào Nha-Việt Đức-Việt Na Uy-Việt Khmer-Việt Việt-Khmer Việt-Việt Tìm
Tra câu | Đọc báo tiếng Anh
đồng sở hữu
co-ownership |
joint ownership |
part owner |
|
|
|
|
|
|
|
Từ khóa » đồng Sở Hữu Trong Tiếng Anh Là Gì
-
LÀ ĐỒNG SỞ HỮU Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch - Tr-ex
-
"đồng Sở Hữu" Tiếng Anh Là Gì? - EnglishTestStore
-
đồng Sở Hữu Chủ Trong Tiếng Anh Là Gì? - English Sticky
-
Người đồng Sở Hữu In English | Glosbe - Glosbe Dictionary
-
Nghĩa Của Từ đồng Sở Hữu Bằng Tiếng Anh
-
Tài Khoản đồng Sở Hữu (Joint Account) Là Gì? Đặc điểm - VietnamBiz
-
Đại Từ Sở Hữu (Possessive Pronouns) - Tiếng Anh Mỗi Ngày
-
Quan Hệ Sở Hữu Là Gì? Phân Tích Ba Yếu Tố Cấu Thành Quan Hệ Sở Hữu?
-
Phân Biệt Sở Hữu Riêng Và Sở Hữu Chung Theo Quy định Bộ Luật Dân Sự
-
Cách Sử Dụng Sở Hữu Cách Trong Tiếng Anh (Possessive Case)
-
HỢP ĐỒNG NHƯỢNG QUYỀN SỞ HỮU TRÍ TUỆ VÀ BÍ MẬT KINH ...
-
SỞ HỮU - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Anh - Từ điển