LÀ FLOATING Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch - Tr-ex
Có thể bạn quan tâm
LÀ FLOATING Tiếng anh là gì - trong Tiếng anh Dịch SĐộng từlà floatingfloatingnổiphaotrôilơ lửngbaythả
Ví dụ về việc sử dụng Là floating trong Tiếng việt và bản dịch của chúng sang Tiếng anh
{-}Phong cách/chủ đề:- Colloquial
- Ecclesiastic
- Computer
Từng chữ dịch
làđộng từislàgiới từaslàngười xác địnhthatfloatingđộng từfloating STừ đồng nghĩa của Là floating
nổi float phao trôi lơ lửng bay thả là flashla fontaineTruy vấn từ điển hàng đầu
Tiếng việt - Tiếng anh
Most frequent Tiếng việt dictionary requests:1-2001k2k3k4k5k7k10k20k40k100k200k500k0m-3 Tiếng việt-Tiếng anh là floating English عربى Български বাংলা Český Dansk Deutsch Ελληνικά Español Suomi Français עִברִית हिंदी Hrvatski Magyar Bahasa indonesia Italiano 日本語 Қазақ 한국어 മലയാളം मराठी Bahasa malay Nederlands Norsk Polski Português Română Русский Slovenský Slovenski Српски Svenska தமிழ் తెలుగు ไทย Tagalog Turkce Українська اردو 中文 Câu Bài tập Vần Công cụ tìm từ Conjugation DeclensionTừ khóa » Floating Là Gì
-
Nghĩa Của Từ Floating - Từ điển Anh - Việt
-
Ý Nghĩa Của Floating Trong Tiếng Anh - Cambridge Dictionary
-
Ý Nghĩa Của Float Trong Tiếng Anh - Cambridge Dictionary
-
Nghĩa Của Từ Floating, Từ Floating Là Gì? (từ điển Anh-Việt)
-
Floating Nghĩa Là Gì Trong Tiếng Việt? - English Sticky
-
Floating - Từ điển Số
-
Floating Tiếng Anh Là Gì? - Từ điển Anh-Việt
-
'floating' Là Gì?, Từ điển Tiếng Anh
-
Nghĩa Của Từ Floating Là Gì
-
I'M FLOATING Tiếng Việt Là Gì - Trong Tiếng Việt Dịch - Tr-ex
-
Floating Là Gì - Nghĩa Của Từ Float, Từ Float Là Gì - Thienmaonline
-
Floating About Là Gì - Thả Rông
-
Floating P/L Là Gì? Lời Lỗ Thả Nổi Là Gì? P/L Là Gì?
-
"float" Là Gì? Nghĩa Của Từ Float Trong Tiếng Việt. Từ điển Anh-Việt