LÀ FLOATING Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch - Tr-ex

LÀ FLOATING Tiếng anh là gì - trong Tiếng anh Dịch SĐộng từlà floatingfloatingnổiphaotrôilơ lửngbaythả

Ví dụ về việc sử dụng Là floating trong Tiếng việt và bản dịch của chúng sang Tiếng anh

{-}Phong cách/chủ đề:
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
Đây là floating point math.Particularly floating-point math.Variable( hay còn gọi là floating).Variable(also known as“floating”).Có hai loại charge là floating charge và fixed charge.There are two types: a floating charge and a fixed charge.Sony gọi công nghệ này là floating touch.Sony calls the floating touch technology.Có hai loại charge là floating charge và fixed charge.There are two kinds of charge, fixed charge, and floating charge.Việc giải quyết 42 ngôi nhà sẽ được gọi là Floating Seashore.The settlement of 42 houses will be called Floating Seashore.Trong thế kỷ 18,một loại tàu đặc biệt khác được gọi là Floating battery đã được phát minh để dùng bắn phá ven bờ biển.During the 18th century,another special class of vessel known as floating battery were devised for shore bombardment.Điều này sẽ đơn giản nếu đó chỉ là những trạng thái mà một pin có thể có, nhưng thật không may,còn một trạng thái thứ ba nữa là FLOATING.This would be simple if those were the only states a pin can have, but unfortunately,there is a third state: FLOATING.Một trong các tính năng then chốt của thiết bị này là" floating touch" navigation, cho phép người dùng duyệt web mà không cần chạm vào màn hình.One of the device's key features is"floating touch" navigation, which enables web browsing without touching the screen.Trái tim Châu Âu này đã cho ra mắt ngôinhà nổi đầu tiên trị giá 2,8 triệu USD có tên gọi là" Floating Seahorse", vào đầu năm 2016.The Heart of Europe rolled out itsfirst $2.8 million floating home, the aptly named"Floating Seahorse," in early 2016.Mm Laminated Flooring( còn gọi là Floating laminated flooring)là một sản phẩm sàn lát tổng hợp đa lớp kết hợp cùng với quy trình làm màng mỏng.Mm Laminated Flooring(also called floating Wood Laminate Flooring) is a multi-layer synthetic flooring product fused together with a lamination process.Trái tim Châu Âu này đã cho ra mắtngôi nhà nổi đầu tiên trị giá 2,8 triệu USD có tên gọi là" Floating Seahorse", vào đầu năm 2016.The Heart of Europe saw its veryfirst $2.8 million floating home, the aptly named"Floating Seahorse," touch down earlier this year.Ví dụ về các hành động như vậy là Floating Action trong một ứng dụng email, một nút play/ pause trong một ứng dụng nghe nhạc hoặc một nút add trong ứng dụng quản lý dữ liệu hoặc sự kiện.Examples of such actions are a compose floating action button in an email client, a play/pause button in a music app, or an add button in apps that manage events or data.Đối tượng Điểm số được định nghĩa là floating( để khi chúng ta thêm nó vào container HUD thì chúng ta dùng tọa độ màn hình), và giowf lưu bộ nhớ tạm giá trị điểm số( được định nghĩa dưới game. data).The Score Object is defined as floating(so that when we add it to our HUD container we use screen coordinates) and just for now caches the score value(defined under game. data).Ván Laminated 8mm Ac3 Click System8mm Laminated Flooring( còn gọi là Floating laminated flooring) là một sản phẩm sàn lát tổng hợp đa lớp kết hợp cùng với quy trình làm màng mỏng. Ngay ra những lợi ích của sàn gỗ tráng men, độ bền cân bằng thông….Mm Laminated Flooring Ac3 Click System8mm Laminated Flooring also called floating wood laminate flooring is a multi layer synthetic flooring product fused together with a lamination process Discover the Benefits of Laminate Flooring Laminate s smartly balanced durability good looks and value pricing means you can….Floating license là gì?What Is Floating Licensing?Floating license là gì?What are Floating Licenses?Quảng cáo Floating: quảng cáo Floating là các popup kiểu mới.Floating Ads: Floating ads are the new popups.Floating- point là một cách để biểu hiện các số trong máy tính.Floating point is a method of representing real numbers in a computer.Sân vận động Float ở vịnh Marina,còn có tên là Marina Bay Floating Platform, là một trong những sân vận động nổi lớn nhất thế giới.The Float at Marina Bay, also known as Marina Bay Floating Platform, it's the world's largest floating stage.Floating led hồ bơi là bóng nhựa không thấm nước có chứa đèn LED tâm trạng.Floating led pool lights are waterproof plastic balls containing LED mood lights.Trong trường hợp này a và b kiểu float64(float64 là kiểu mặc định trong Floating).In this case a and b are of type float64.(float64is the default type for floating point values).Floating YouTube là một ứng dụng dành cho Chrome cho phép bạn phát một video trên YouTube trong một cửa sổ' nổi bật' ở phần trên màn hình, cho phép bạn đồng thời tiếp cận với những thứ khác.Floating YouTube is an app for Chrome which lets you play a YouTube video in a window which'floats' above the rest of the screen, allowing you to get on with other things simultaneously.Floating YouTube là một ứng dụng dành cho Chrome cho phép bạn phát một video trên YouTube trong một cửa sổ' nổi bật' ở phần trên màn hình, cho phép bạn đồng thời tiếp cận với những thứ khác.Floating YouTube is an app for Chrome which lets you play a YouTube video in a window which‘floats' above the rest of the screen.Floating Gạo là gạo đã được phát triển độc lập ở vùng đồng bằng từ thủy triều, nhưng mức độ của nước là khác nhau với mỗi triều( Clark, p. 181).Floating Rice was rice which was growing in the delta independently from the tides, but the level of the water was different with every tide(Clark, p.181).Magnetic Floating là chiếc giường có giá 1,6 triệu USD.The floating magnetic bed is apparently $1.6 million.Floating license là gì?What is a Floating License?Numbers trong JSON phải là integer hoặc floating point.Numbers in JSON has to be an integer or a floating point.Venice được gọi là" The Floating City".Venice is also known as“The Floating City”.Venice được gọi là" The Floating City".Venice is known as“The Floating City”.Hiển thị thêm ví dụ Kết quả: 98, Thời gian: 0.0245

Từng chữ dịch

động từisgiới từasngười xác địnhthatfloatingđộng từfloating S

Từ đồng nghĩa của Là floating

nổi float phao trôi lơ lửng bay thả là flashla fontaine

Truy vấn từ điển hàng đầu

Tiếng việt - Tiếng anh

Most frequent Tiếng việt dictionary requests:1-2001k2k3k4k5k7k10k20k40k100k200k500k0m-3 Tiếng việt-Tiếng anh là floating English عربى Български বাংলা Český Dansk Deutsch Ελληνικά Español Suomi Français עִברִית हिंदी Hrvatski Magyar Bahasa indonesia Italiano 日本語 Қазақ 한국어 മലയാളം मराठी Bahasa malay Nederlands Norsk Polski Português Română Русский Slovenský Slovenski Српски Svenska தமிழ் తెలుగు ไทย Tagalog Turkce Українська اردو 中文 Câu Bài tập Vần Công cụ tìm từ Conjugation Declension

Từ khóa » Floating Là Gì