Nghĩa Của Từ Floating - Từ điển Anh - Việt
Có thể bạn quan tâm
Anh - ViệtAnh - AnhViệt - AnhPháp - ViệtViệt - PhápViệt - ViệtNhật - ViệtViệt - NhậtAnh - NhậtNhật - AnhViết TắtHàn - ViệtTrung - Việt Từ ngày 06/12/2011 Tra từ sử dụng VietId đăng nhập.
Vui lòng ấn F9 để gõ tiếng Việt có dấu. X ;
Công cụ cá nhân
- Tratu Mobile
- Plugin Firefox
- Forum Soha Tra Từ
- Thay đổi gần đây
- Trang đặc biệt
- Bộ gõ
- Đăng nhập
- Đăng ký
-
/'floutiɳ/
Thông dụng
Danh từ
Sự nổi
Sự thả trôi (bè gỗ)
Sự hạ thuỷ (tàu thuỷ)
(thương nghiệp) sự khai trương; sự khởi công
Tính từ
Nổi
Thay đổi
floating population số dân thay đổi lên xuống(thương nghiệp) đọng (nợ); luân chuyển (vốn)
floating capital vốn luân chuyển(y học) di động
floating kidney thận di dộng floating dock cái âu thuyền floating rib xương sườn cụtChuyên ngành
Toán & tin
thay đổi; phiếm định; trôi
Hóa học & vật liệu
hạ thủy (tàu)
Xây dựng
lớp đáy (vữa)
lớp lót nổi
Giải thích EN: 1. the equal spreading of plaster, stucco, or cement by means of a float board.///2. describing the second of three coats applied with a coat board to protect the level of the screeds.
Giải thích VN: 1. lượng thạch cao, vữa hoặc xi-măng được trộn đều trát trên thuyền.///2. mô tả lớp lót 2 hoặc 3 lót trên một tấm để bảo vệ lớp láng.
lớp trát lót
sự hạ thủy
sự trả trôi
sự xoa
Điện
không gánh
Kỹ thuật chung
không nối đất
di động
floating address địa chỉ di động floating brake lever cá hãm di động floating cash reserve dự trữ di động tiền mặt floating channels các kênh di động floating command line dòng lệnh di động floating cover nắp di động Floating Gate (FG) cổng di động Floating Gate Avalanche Injection MOS Transistor (FAMOST) tranzito MOS kiểu phun thác có cổng di động floating grid lưới di động floating head đầu từ di động floating input đầu vào di động floating lever cá hãm di động floating output đầu ra di động floating point dấu phẩy di động floating point điểm di động floating rule thước di động floating signal tín hiệu di động floating zone melting method phương pháp vùng nóng chảy di động floating-point status vector (FSV) vectơ trạng thái điểm di động Millions of Floating Points Operations Per Second (MFLOPS) số triệu phép tính dấu phẩy di động mỗi giâyđộng
binary floating point number giá trị nhị phân dấu chấm động centesimal floating point format dạng thức dấu chấm động phần trăm floating action hoạt động nổi floating address địa chỉ di động floating address địa chỉ động floating area vùng động floating arithmetic số học dấu chấm động floating battery ắcqui động floating brake lever cá hãm di động floating bus buýt động floating caliper calip đọng floating caliper disk brake phanh đĩa calip động floating calliper calip đọng floating calliper disc brake phanh đĩa calip động floating carrier modulation sự điều chế sóng mang động floating cash reserve dự trữ di động tiền mặt floating channels các kênh di động floating charge sự nạp động floating command line dòng lệnh di động floating completion thành phần động floating constant hằng dấu chấm động floating control điều khiển động floating control mode chế độ điều khiển động floating control mode phương pháp điều chỉnh động floating cover nắp di động floating currency symbol ký hiệu tiền tệ động floating decimal số thập phân động floating decimal mode chế độ thập phân động floating decimal point dấu phẩy thập phân động floating dollar sign dấu đola động floating driver máy đóng cọc nổi floating engine động cơ đặt nổi floating engine động cơ treo floating gang đội làm đường cơ động floating gate cửa động Floating Gate (FG) cổng di động Floating Gate Avalanche Injection MOS Transistor (FAMOST) tranzito MOS kiểu phun thác có cổng di động floating gear khung càng động (trực thăng) floating graphic hình động floating grid lưới di động floating head đầu từ di động floating input đầu vào di động floating input đầu vào động floating lever cá hãm di động floating line đường mớm nước (đóng tàu) floating neutral dây trung tính động floating output đầu ra di động floating pile drive máy đóng cọc nổi floating pile driver máy đóng cọc nổi floating pile driving plant giàn đóng cọc nổi floating pipe driver búa đóng cọc nổi floating point dấu chấm động floating point dấu phẩy di động floating point điểm di động floating point algebra đại số dấu phẩy động floating point computer máy tính dấu phẩy động floating point data dữ liệu dấu phẩy động floating point number số dấu phẩy động floating point numbers các số có dấu phẩy động floating point precision độ chính xác dấu phẩy động floating point queue hàng dấu phẩy động floating point representation system hệ biểu diễn số dấu phẩy động floating point underflow tràn dưới dấu chấm động floating rule thước di động floating shaft trục tùy động floating signal tín hiệu di động floating sleeve ống tùy động floating zone melting method phương pháp vùng nóng chảy di động floating-decimal arithmetic số học thập phân động floating-point dấu phẩy động floating-point (representation) system hệ thống dấu phẩy động floating-point accelerator (FPA) bộ gia tốc dấu chấm động floating-point arithmetic số học dấu chấm động floating-point arithmetic số học dấu phẩy động floating-point arithmetic số học số chấm động floating-point arithmetic tính toán dấu phẩy động floating-point arithmetic unit khối số học dấu phẩy động floating-point base cơ số dấu chấm động floating-point base cơ số dấu phẩy động floating-point calculation phép tính dấu phẩy động floating-point coefficient hệ số dấu chấm động floating-point constant hằng số dấu chấm động floating-point feature đặc điểm dấu chẩm động floating-point format dạng thức dấu chấm động floating-point hardware phần cứng dấu chấm động floating-point literal chữ số dấu chấm động floating-point notation biểu diễn dấu chấm động floating-point notation ký pháp dấu chấm động floating-point number số dấu chấm động floating-point operation phép toán dấu chấm động floating-point operation (FLOP) phép toán dấu chấm động floating-point operation (FLOP) thao tác dấu chấm động floating-point processor (FPP) bộ xử lý dấu chấm động floating-point radix cơ số dấu chấm động floating-point radix cơ số dấu phẩy động floating-point register thanh ghi dấu phẩy động floating-point representation biểu diễn dấu chấm động floating-point representation biểu diễn số phẩy động floating-point representation) biểu diễn số phẩy động floating-point routine thủ tục dấu chấm động floating-point status vector (FSV) vectơ trạng thái điểm di động floating-point storage bộ nhớ dấu chấm động floating-point system hệ thống dấu chấm động floating-point type kiểu dấu chấm động floating-point unit (FPU) bộ (xử lý) dấu chẩm động floating-point unit (FPU) khối dấu phẩy động FLOP (floating-point operation) phép toán dấu chấm động FLOP (floating-point operation) thao tác dấu chấm động FPA (floating-point accelerator) máy gia tốc dấu chấm động FPP (floatingpoint processor) bộ xử lý dấu phẩy động FPU (floating-point unit) bộ (xử lý) dấu chấm động FSV (floating-point status vector) vectơ trạng thái dấu chấm động full-floating axle trục tùy động hoàn toàn Gang, Floating đội làm đường cơ động MFLOPS (millionfloating-point operations per second) triệu phép tính dấu phẩy động mỗi giây MFLOPS (millionof floating point operation per second) một triệu phép toán dấu chấm động trong một giây million or floating point operations per second (MPLOPS) triệu phép toán dấu chấm động trong một giây Millions of Floating Points Operations Per Second (MFLOPS) số triệu phép tính dấu phẩy di động mỗi giây single speed floating action tác động thay đổi tốc độ đơn software floating point dấu chấm động phần mềm withdrawal of floating assets sự thu hồi vốn lưu độnglơ lửng
floating charge điện tích lơ lửnglớp nền
nổi
phiếm định
floating component mắt phiếm định floating control điều chỉnh phiếm định floating potential điện thế phiếm địnhsự nổi
floating currency đồng tiền thả nổisự thả bè
sự trôi
thay đổi
single speed floating action tác động thay đổi tốc độ đơntreo
floating axle trục cầu xe loại treo floating bearing pile cọc treo chịu lực floating engine động cơ treo floating foundation móng treo nổi floating rear axle cầu treo floating scaffold dàn dáo treo floating scaffold giàn giáo treo semi floating axle cầu xe bán treoCác từ liên quan
Từ đồng nghĩa
adjective
hollow , unsinkable , nonsubmersible , light , swimming , inflated , sailing , soaring , wafting , volatile , loose , free , unsubstantial , hovering , unattachedTừ trái nghĩa
adjective
heavy , submerged , sunk Lấy từ « http://tratu.soha.vn/dict/en_vn/Floating »Từ điển: Thông dụng | Hóa học & vật liệu | Xây dựng | Điện | Kỹ thuật chung | Toán & tin
tác giả
Admin, Luong Nguy Hien, BB, Ngọc, Khách Tìm thêm với Google.com : NHÀ TÀI TRỢ - Mời bạn đăng nhập để đăng câu hỏi và trả lời. EN VN
Bạn còn lại 350 ký tự. |
Từ khóa » Floating Là Gì
-
Ý Nghĩa Của Floating Trong Tiếng Anh - Cambridge Dictionary
-
Ý Nghĩa Của Float Trong Tiếng Anh - Cambridge Dictionary
-
Nghĩa Của Từ Floating, Từ Floating Là Gì? (từ điển Anh-Việt)
-
Floating Nghĩa Là Gì Trong Tiếng Việt? - English Sticky
-
Floating - Từ điển Số
-
Floating Tiếng Anh Là Gì? - Từ điển Anh-Việt
-
'floating' Là Gì?, Từ điển Tiếng Anh
-
Nghĩa Của Từ Floating Là Gì
-
I'M FLOATING Tiếng Việt Là Gì - Trong Tiếng Việt Dịch - Tr-ex
-
Floating Là Gì - Nghĩa Của Từ Float, Từ Float Là Gì - Thienmaonline
-
Floating About Là Gì - Thả Rông
-
LÀ FLOATING Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch - Tr-ex
-
Floating P/L Là Gì? Lời Lỗ Thả Nổi Là Gì? P/L Là Gì?
-
"float" Là Gì? Nghĩa Của Từ Float Trong Tiếng Việt. Từ điển Anh-Việt