LÀ GIẢ TẠO Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch
Có thể bạn quan tâm
LÀ GIẢ TẠO Tiếng anh là gì - trong Tiếng anh Dịch Slà giả tạois fakelà giảgiả đượclà fakegiả mạois falselà giảlà saigiả dốilà falsewas falselà giảlà saigiả dốilà falseis a sham
Ví dụ về việc sử dụng Là giả tạo trong Tiếng việt và bản dịch của chúng sang Tiếng anh
{-}Phong cách/chủ đề:- Colloquial
- Ecclesiastic
- Computer
Từng chữ dịch
làđộng từislàgiới từaslàngười xác địnhthatgiảdanh từfakecounterfeitimitationgiảtính từfalsefauxtạođộng từcreatemakegeneratebuildtạodanh từcreation STừ đồng nghĩa của Là giả tạo
là sai là giả sửlà gia tăngTruy vấn từ điển hàng đầu
Tiếng việt - Tiếng anh
Most frequent Tiếng việt dictionary requests:1-2001k2k3k4k5k7k10k20k40k100k200k500k0m-3 Tiếng việt-Tiếng anh là giả tạo English عربى Български বাংলা Český Dansk Deutsch Ελληνικά Español Suomi Français עִברִית हिंदी Hrvatski Magyar Bahasa indonesia Italiano 日本語 Қазақ 한국어 മലയാളം मराठी Bahasa malay Nederlands Norsk Polski Português Română Русский Slovenský Slovenski Српски Svenska தமிழ் తెలుగు ไทย Tagalog Turkce Українська اردو 中文 Câu Bài tập Vần Công cụ tìm từ Conjugation DeclensionTừ khóa » Nụ Cười Giả Tạo Trong Tiếng Anh Là Gì
-
Nghĩa Của Từ Giả Tạo Bằng Tiếng Anh
-
Các Mẫu Câu Có Từ 'giả Tạo' Trong Tiếng Việt được Dịch Sang Tiếng Anh
-
Top 20 Nụ Cười Giả Tạo Trong Tiếng Anh Là Gì Mới Nhất 2022 - Giarefx
-
Giả Tạo Trong Tiếng Tiếng Anh - Tiếng Việt-Tiếng Anh | Glosbe
-
YAN News - Trong Tiếng Anh Từ “SMILE” Có Nghĩa Là Nụ Cười....
-
Nụ Cười Nào Là Giả Tạo? - VTC News
-
Nụ Cười Giả Tạo Trong Tiếng Nhật Là Gì? - Từ điển Số
-
Bạn Có Thể Nhận Biết Nụ Cười Giả Tạo Chỉ Qua Một Bức ảnh?
-
Cách Nhận Biết Nụ Cười Giả Tạo Của Người đối Diện - TravelMag
-
Cách Nhận Biết Nụ Cười Giả Tạo - PLO
-
Nhận Biết Nụ Cười Giả Tạo - Tin Tức Mới Nhất 24h Qua - VnExpress
-
[PDF] Con ñöôøng - World Vision International
-
Giả Tạo Trong Tiếng Tiếng Anh - Tiếng Việt-Tiếng Anh ...
-
[PDF] Nụ Cười Trong Giao Tiếp