LÀ GIÓ Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch - Tr-ex
Có thể bạn quan tâm
LÀ GIÓ Tiếng anh là gì - trong Tiếng anh Dịch là gió
is the wind
là giówas the wind
là gióam the wind
là gióare the wind
là gió
{-}
Phong cách/chủ đề:
He is the wind.Em là gió, nhóc ạ!
I'm the wind, baby!Vì tôi là gió….
For I am the wind….Đầu tiên đó là gió.
First was the wind.Bạn là gió của cuộc phiêu lưu.
You are the wind of adventure. Mọi người cũng dịch nănglượnggiólà
gióvàmặttrờilà
cốixaygiólà
Bên ngoài là gió.
Outside is the wind.Đức của Quân tử là gió.
German Wild Is the Wind.Vâng nó là Gió….
Well, it is the wind….Ta bảo với mình, đó là gió.
I told myself it was the wind.Em là gió, với anh, em là gió.
The wind is you, I am the wind.Bởi vì tôi là gió.
Because I am the wind.Gió không là gió mình không là mình!
The sound is the wind, not me!Đầu tiên đó là gió.
First it is the wind.Gió chỉ được gọi là gió khi nó còn thổi.
The only sound is the wind when it blows.Đầu tiên đó là gió.
First there was the wind.Đó là gió trong cánh buồm mà chúng tôi cần.”.
That was the wind in the sails that we needed.”.Trước tiên là gió;
First there is the wind.Yếu tố chính là gió, tốc độ và hướng đi của nó.
The main factor was the wind, its speed and its direction.Đêm nay tôi là gió.
Tonight, I am the wind.Vấn đề quan trọng đầu tiên là gió.
The first problem is the wind.Có nghĩa gì đâu anh là gió núi?
What do you mean, I am the wind?Một trong các biểu tượng về Đức Thánh Linh là gió.
The symbol of the Holy Spirit is the wind.Một trong số đó là gió.
One of them is the wind.Ấn tượng đầu tiên là gió.
The first sign is the wind.Đầu tiên đó là gió.
The first was the wind.Điều làm tôi khó chịu nhất là gió.
The only thing that really bothers me is the wind.Người tôi yêu không là gió.
The thing we are not loving is the wind.Đôi khi em ước hồn là gió.
Sometimes I wish I was the wind.Ít nhất cô cũng hy vọng đó là gió.
At least, they hoped it was the wind.Khi còn trẻ tôi từng nghĩ mình là gió.
When I was young I thought I was the wind.Hiển thị thêm ví dụ
Kết quả: 162, Thời gian: 0.0162 ![]()
![]()
là giết ngườilà giỏi

Tiếng việt-Tiếng anh
là gió English عربى Български বাংলা Český Dansk Deutsch Ελληνικά Español Suomi Français עִברִית हिंदी Hrvatski Magyar Bahasa indonesia Italiano 日本語 Қазақ 한국어 മലയാളം मराठी Bahasa malay Nederlands Norsk Polski Português Română Русский Slovenský Slovenski Српски Svenska தமிழ் తెలుగు ไทย Tagalog Turkce Українська اردو 中文 Câu Bài tập Vần Công cụ tìm từ Conjugation Declension
Ví dụ về việc sử dụng Là gió trong Tiếng việt và bản dịch của chúng sang Tiếng anh
- Colloquial
- Ecclesiastic
- Computer
Xem thêm
năng lượng gió làwind energy isgió và mặt trời làwind and solar arecối xay gió làwindmill isTừng chữ dịch
làđộng từislàgiới từaslàngười xác địnhthatgiódanh từwindbreezemonsoonwindsgiótính từwindyTruy vấn từ điển hàng đầu
Tiếng việt - Tiếng anh
Most frequent Tiếng việt dictionary requests:1-2001k2k3k4k5k7k10k20k40k100k200k500k0m-3Từ khóa » Gió Dịch Là Gì
-
Gió Mậu Dịch Là Loại Gió - Luật Hoàng Phi
-
Gió Mậu Dịch – Wikipedia Tiếng Việt
-
Gió Là Gì? Hiểu Thêm Văn Hóa Việt - Từ điển Tiếng Việt
-
GIÓ - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Anh - Từ điển
-
Gió Là Gì? Gió Biển, Gió Hồ, Gió Mậu Dịch Là Gì? - Fujihatsu
-
Gió - Wiktionary Tiếng Việt
-
Gió Mậu Dịch, Gió Tín Phong Là Gì? Nguồn Gốc Và Giải Thích Chi Tiết
-
Gió Mậu Dịch Là Gì ? - Hữu ích Mỗi Ngày! - Vnkienthuc
-
Gió Mậu Dịch Là Gì? - LATIMA
-
Gió Mậu Dịch Là Gì
-
'gió Mậu Dịch' Là Gì?, Từ điển Tiếng Việt
-
Nghĩa Của Từ Gió Bằng Tiếng Anh
-
Gió Mẫu Dịch Là Gì - Hoc24