LÀ HỌC SINH MỚI Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch - Tr-ex
LÀ HỌC SINH MỚI Tiếng anh là gì - trong Tiếng anh Dịch là học sinh mớiam a new student
Ví dụ về việc sử dụng Là học sinh mới trong Tiếng việt và bản dịch của chúng sang Tiếng anh
{-}Phong cách/chủ đề:- Colloquial
- Ecclesiastic
- Computer
Từng chữ dịch
làđộng từislàgiới từaslàngười xác địnhthathọcdanh từstudyschoolstudenthọctính từhighacademicsinhdanh từsinhbirthchildbirthfertilitysinhtính từbiologicalmớitính từnewfreshrecentmớitrạng từnewlyjust là học sinhlà học sinh trung họcTruy vấn từ điển hàng đầu
Tiếng việt - Tiếng anh
Most frequent Tiếng việt dictionary requests:1-2001k2k3k4k5k7k10k20k40k100k200k500k0m-3 Tiếng việt-Tiếng anh là học sinh mới English عربى Български বাংলা Český Dansk Deutsch Ελληνικά Español Suomi Français עִברִית हिंदी Hrvatski Magyar Bahasa indonesia Italiano 日本語 Қазақ 한국어 മലയാളം मराठी Bahasa malay Nederlands Norsk Polski Português Română Русский Slovenský Slovenski Српски Svenska தமிழ் తెలుగు ไทย Tagalog Turkce Українська اردو 中文 Câu Bài tập Vần Công cụ tìm từ Conjugation DeclensionTừ khóa » Tớ Là Học Sinh Mới Dịch Sang Tiếng Anh
-
Bài 5 : Translate Into English Tớ Là Học Sinh Mới - Gặp Lại Bạn Sau Nha
-
Results For Tớ Là Học Sinh Mới Translation From Vietnamese To English
-
Tôi Là Học Sinh Dịch Ra Tiếng Anh - Hoc24
-
Học Sinh Trong Tiếng Anh, Dịch, Câu Ví Dụ | Glosbe
-
Bài 5 : Translate Into English Tớ Là Học Sinh Mới - Gặp Lại Bạn Sau Nha
-
Bài Tập Tiếng Anh Lớp 4 Unit 6 Where's Your School?
-
Tiếng Anh Lớp 4 Unit 6 - Where's Your School?
-
Giới Thiệu Bản Thân Bằng Tiếng Anh Của Học Sinh - English4u
-
Tiếng Anh Lớp 4 Unit 1: Nice To See You Again (SGK) - Kynaforkids
-
Những Câu Hỏi Tiếng Anh Thường Dùng Trong Lớp Học - VnExpress
-
Các Mẫu Câu Có Từ 'học Sinh' Trong Tiếng Việt được Dịch ...