Tiếng Anh Lớp 4 Unit 1: Nice To See You Again (SGK) - Kynaforkids
Tìm hiểu tiếng anh lớp 4 UNIT 1: NICE TO SEE YOU AGAIN
Ex1 . Complete these sentences:
Night again good tomorrow
- Nice to see you …………………..
- ………………….morning, Miss Hien.
- See you …………………
- Good ………………
Ex2. Read and match
1. Good morning, class. 2. How are you, Mai? 3. Goodbye, Miss Hien. 4. Nice to see you again 5.Good night | A. Nice to see you, too. B. Bye, Hoa. See you tomorrow. C. Good night. D. Good morning, Miss Hien. E. I’m very well, thank you. |
Ex 3. Put the work in order.
- To/ see / you/ again / nice / ./ => …………………………………………………………………….
- Later / you / . / see =>………………………………………………………………………
- I / . / well / very / am => ……………………………………………………………………..
- Are / how / you / ? => …………………………………………………………………….
Ex4. Read and complete
Thanks fine afternoon hi how
Nam: Good ……………….., Miss Hien.
Miss Hien: …………………….., Nam. ………………are you?
Nam: I’m ……………………, thank you. And you?
Miss Hien: Fine, ……………………..
Ex 5. Read and circle the correct answer.
Hello, my name is Le Nam. I am from Ha Noi. I study at Nguyen DU primary School. It is a big school in Ha Noi. I have many friends. Tony, Phong, Linda and Mai are my friends.
1. Is Le Nam a primary pupil ? 2. Is his school in Ha Noi? 3. Is his school small? 4. Is Linda his friend? | A. Yes, he is B. No, he isn’t A.Yes, it is B. No, it isn’t A. Yes, it is B. No, it isn’t A. Yes, he is B. No, he isn’ |
Unit 1: NICE TO SEE YOU AGAIN
Ex1: Complete the sentences
- N__c__ t__ se__ __o__ a__a__n .
- __oo__ m__ __ni__ __ .
- G__ __ __ e__e__i__g .
- G__ __ d a__t__r__oo__
- G__ o__ n__ __ht
EX2: Complete the sentences
- to/ you/ see/ nice/ again
_________________________________________
- morning/ good/ teacher
_________________________________________
- you/tomorrow/see
_________________________________________
- later/ see/ you
_________________________________________
- am/ Vietnam/ I/ from
_________________________________________
- mai/are/you/how/?
_________________________________________
- to/too/nice/you/see
_________________________________________
- am/well/I/very
_________________________________________
Ex3: Translate into Vietnamese
Hi, my name is Ming. I am from Hue. I study at Quang Trung Primary School. It is big and new. I have many friends. Quan, Phong, Hoa, Lan are my friends.
Ex4: Complete the sentences
- ____________ morning, Hoa.
- How _______ you, Mai?
- ___ am ___________ well.
- _______ to see _______again.
- ___________ _____________ tomorrow.
- See ____________ later.
Ex5: Translate into English
- Rất vui được gặp lại bạn
_____________________________________
- Tớ là học sinh mới
_____________________________________
- Bạn thế nào?
_____________________________________
- Mình rất tốt, cảm ơn.
_____________________________________
- Gặp bạn sau nha
_____________________________________
- Gặp bạn vào ngày mai
_____________________________________
- Chào buổi sáng cô Hiền.
_____________________________________
- Chúc ngủ ngon.
_____________________________________
- Chào buổi chiều cả lớp.
_____________________________________
Ex6: Complete these sentences:
- They go to school in the _____________
- See you ___________
- Nice to meet _________, __________
Ex 7: Choose the correct answer:
- I watch a moon in the ____________
- Morning B. evening
- My mother goes to market in the __________
- Morning B. evening
- Nice to meet __________
- You B. your
- The _________ is very hot in the summer
- Sun B. moon
Ex8:Read and match:
1. Hello, I’m Linda | A. Good night daughter |
2. Good morning class | B. Hi Linda. My name is Nam |
3. Good night dad | C. Bye son |
4. Hi Quan. How are you? | D. Good morning teacher |
5. Goodbye mum | E. Hi Lan. Fine, thanks |
Ex9: Read and circle:
Today I go school from 7:30 to 11:30 in the morning. My classroom is very big. My friends are lovely. We usually say “Hello” every morning. When my teacher comes into classroom, everybody stands up and say “Good morning, teacher”. She is a beautiful woman. When our lessons finish, she says “Goodbye, class”.
- I go to school ____________ in the morning
- From 6.30 to 10.30 B. from 7.30 to 11.30
- My classroom is very ____________
- Big B. small
- When my teacher comes into the classroom, everybody stands up and say “_______________”
- Good morning teacher B. hello teacher
- My teacher is _______
- a lovely woman B. a beautiful woman
- When our lessons finish, our teacher says “______________”
- Goodbye class B. good night mum
Ex 10: Complete the dialogue:
- Mai: Hello, my __________ is Mai
Lan: ___________, Mai. I’m ___________. How _______you?
Mai: I ________ fine, thanks. And _________?
Lan: ____________, thanks
- Mai: Good afternoon, Miss Trang
Miss Trang: _____________Mai, _________________________?
Mai: I’m fine, thank you. How ________________?
Miss Trang: ______________, thanks. Goodbye
Mục Lục : Bài tập tiếng anh lớp 4
bài tập tiếng anh lớp 4 tiếng anh lớp 4 Share. Facebook adminblog- Website
Bài viết liên quan
Bộ từ vựng luyện thi Movers Cambridge mới nhất
June 17, 2020Làm thế nào để trẻ học ngữ pháp tiếng anh lớp 4 nhớ nhanh, ngấm lâu?
January 2, 20195 lưu ý giúp dạy từ vựng tiếng anh lớp 4 cho trẻ hiệu quả
January 2, 2019Học 1:1 Cùng Gia Sư Tiếng Anh
Tìm kiếm bài viết
Search for:Bài Viết Về Tiếng Anh
[TOP 07] Trung Tâm Tiếng Anh Vĩnh Long Tốt Nhất
April 21, 2023[TOP 09] Trung Tâm Tiếng Anh Ở Tây Ninh Tốt Nhất
April 6, 2023[TOP 04] Trung Tâm Tiếng Anh Bạc Liêu Tốt Nhất
March 24, 2023[TOP 08] Trung Tâm Tiếng Anh Đồng Tháp Tốt Nhất
March 21, 2023[TOP 07] Trung tâm tiếng anh KonTum tốt nhất
March 17, 2023Theo dõi kênh KYNA ENGLISH OFFICIAL
Từ vựng tiếng anh
[TOP 25+] Châm ngôn tiếng anh hay về công việc ý nghĩa
March 29, 2021[TOP 30+] Châm ngôn tiếng anh về thành công
March 26, 202135 châm ngôn tiếng anh về tình yêu hay nhất mọi thời đại
March 26, 2021[TOP 50+] Từ vựng tiếng anh về đồ dùng trong nhà bếp
March 24, 2021TOP 25+ Châm ngôn tiếng anh về gia đình ý nghĩa nhất
March 12, 2021Tải Đề – Luyện Thi
Tải Đề Thi Cambridge 2023 Lịch thi Cambridge 2023 Các chứng chỉ Cambridge cần biết
SubmitType above and press Enter to search. Press Esc to cancel.
Go to mobile versionTừ khóa » Tớ Là Học Sinh Mới Dịch Sang Tiếng Anh
-
Bài 5 : Translate Into English Tớ Là Học Sinh Mới - Gặp Lại Bạn Sau Nha
-
Results For Tớ Là Học Sinh Mới Translation From Vietnamese To English
-
LÀ HỌC SINH MỚI Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch - Tr-ex
-
Tôi Là Học Sinh Dịch Ra Tiếng Anh - Hoc24
-
Học Sinh Trong Tiếng Anh, Dịch, Câu Ví Dụ | Glosbe
-
Bài 5 : Translate Into English Tớ Là Học Sinh Mới - Gặp Lại Bạn Sau Nha
-
Bài Tập Tiếng Anh Lớp 4 Unit 6 Where's Your School?
-
Tiếng Anh Lớp 4 Unit 6 - Where's Your School?
-
Giới Thiệu Bản Thân Bằng Tiếng Anh Của Học Sinh - English4u
-
Những Câu Hỏi Tiếng Anh Thường Dùng Trong Lớp Học - VnExpress
-
Các Mẫu Câu Có Từ 'học Sinh' Trong Tiếng Việt được Dịch ...