LÀ MỘT CON MÈO Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch - Tr-ex
LÀ MỘT CON MÈO Tiếng anh là gì - trong Tiếng anh Dịch là một con mèois a catlà một con mèolà mèo conwas a catlà một con mèolà mèo conare a catlà một con mèolà mèo conbe a catlà một con mèolà mèo con
Ví dụ về việc sử dụng Là một con mèo trong Tiếng việt và bản dịch của chúng sang Tiếng anh
{-}Phong cách/chủ đề:- Colloquial
- Ecclesiastic
- Computer
Từng chữ dịch
làđộng từislàgiới từasmộtđại từonemộtngười xác địnhsomeanothermộttính từsinglemộtgiới từascondanh từconchildsonbabycontính từhumanmèodanh từcatfelinekittykittencats là một con malà một con ngườiTruy vấn từ điển hàng đầu
Tiếng việt - Tiếng anh
Most frequent Tiếng việt dictionary requests:1-2001k2k3k4k5k7k10k20k40k100k200k500k0m-3 Tiếng việt-Tiếng anh là một con mèo English عربى Български বাংলা Český Dansk Deutsch Ελληνικά Español Suomi Français עִברִית हिंदी Hrvatski Magyar Bahasa indonesia Italiano 日本語 Қазақ 한국어 മലയാളം मराठी Bahasa malay Nederlands Norsk Polski Português Română Русский Slovenský Slovenski Српски Svenska தமிழ் తెలుగు ไทย Tagalog Turkce Українська اردو 中文 Câu Bài tập Vần Công cụ tìm từ Conjugation DeclensionTừ khóa » Cái Mèo Tiếng Anh Là Gì
-
→ Mèo, Phép Tịnh Tiến Thành Tiếng Anh, Câu Ví Dụ | Glosbe
-
Mèo Cái Trong Tiếng Anh Là Gì? - English Sticky
-
MALE + #FEMALE = #YOUNG_ANIMALS... - Ehouse English Center
-
Gọi Tên Tiếng Anh Giống đực Và Cái Của động Vật - VnExpress
-
Gọi Tên Tiếng Anh Giống đực Và Cái Của động Vật - Major Education
-
Mèo Cái Tiếng Anh Là Gì - Hỏi Đáp
-
Cách Nói Lông Và Tóc Trong Tiếng Anh - Moon ESL
-
CON MÈO Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch - Tr-ex
-
[PDF] English/Vietnamese - Cat Protection Society
-
Top 20 Tiếng Anh Của Từ Mèo Con Mới Nhất 2022
-
Từ Vựng Tiếng Anh Về Cơ Thể động Vật - Leerit
-
Dạy Bé Đọc Tên Các Con Vật Bằng Tiếng Anh - Con Mèo (Cats)