Mèo Cái Trong Tiếng Anh Là Gì? - English Sticky
- englishsticky.com
- Từ điển Anh Việt
- Từ điển Việt Anh
Từ điển Việt Anh
mèo cái
cat
mèo mả gà đồng women of easy virtue
Từ điển Việt Anh - VNE.
mèo cái
female, she-cat
- mèo
- mèo vá
- mèo con
- mèo cào
- mèo cái
- mèo cắn
- mèo đực
- mèo rừng
- mèo xiêm
- mèo angora
- mèo khoang
- mèo cái già
- mèo rừng âu
- mèo tam thể
- mèo xù lông
- mèo bắt chuột
- mèo của găngxtơ
- mèo già hóa cáo
- mèo mù vớ cá rán
- mèo rừng châu phi
- mèo khen mèo dài đuôi
- Sử dụng phím [ Enter ] để đưa con trỏ vào ô tìm kiếm và [ Esc ] để thoát khỏi.
- Nhập từ cần tìm vào ô tìm kiếm và xem các từ được gợi ý hiện ra bên dưới.
- Khi con trỏ đang nằm trong ô tìm kiếm, sử dụng phím mũi tên lên [ ↑ ] hoặc mũi tên xuống [ ↓ ] để di chuyển giữa các từ được gợi ý. Sau đó nhấn [ Enter ] (một lần nữa) để xem chi tiết từ đó.
- Nhấp chuột ô tìm kiếm hoặc biểu tượng kính lúp.
- Nhập từ cần tìm vào ô tìm kiếm và xem các từ được gợi ý hiện ra bên dưới.
- Nhấp chuột vào từ muốn xem.
- Nếu nhập từ khóa quá ngắn bạn sẽ không nhìn thấy từ bạn muốn tìm trong danh sách gợi ý, khi đó bạn hãy nhập thêm các chữ tiếp theo để hiện ra từ chính xác.
- Khi tra từ tiếng Việt, bạn có thể nhập từ khóa có dấu hoặc không dấu, tuy nhiên nếu đã nhập chữ có dấu thì các chữ tiếp theo cũng phải có dấu và ngược lại, không được nhập cả chữ có dấu và không dấu lẫn lộn.
Từ khóa » Cái Mèo Tiếng Anh Là Gì
-
→ Mèo, Phép Tịnh Tiến Thành Tiếng Anh, Câu Ví Dụ | Glosbe
-
MALE + #FEMALE = #YOUNG_ANIMALS... - Ehouse English Center
-
Gọi Tên Tiếng Anh Giống đực Và Cái Của động Vật - VnExpress
-
Gọi Tên Tiếng Anh Giống đực Và Cái Của động Vật - Major Education
-
Mèo Cái Tiếng Anh Là Gì - Hỏi Đáp
-
Cách Nói Lông Và Tóc Trong Tiếng Anh - Moon ESL
-
LÀ MỘT CON MÈO Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch - Tr-ex
-
CON MÈO Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch - Tr-ex
-
[PDF] English/Vietnamese - Cat Protection Society
-
Top 20 Tiếng Anh Của Từ Mèo Con Mới Nhất 2022
-
Từ Vựng Tiếng Anh Về Cơ Thể động Vật - Leerit
-
Dạy Bé Đọc Tên Các Con Vật Bằng Tiếng Anh - Con Mèo (Cats)