LÀ MỘT CÚ SỐC Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch - Tr-ex
LÀ MỘT CÚ SỐC Tiếng anh là gì - trong Tiếng anh Dịch Slà một cú sốcas a shocknhư một cú sốclà cú sốclà một cú shockbe a shocklà một cú sốcgây sốclà một cú shockbe a shockerlà một cú sốcwas a shocklà một cú sốcgây sốclà một cú shockis a shocklà một cú sốcgây sốclà một cú shockwas a shockerlà một cú sốc
Ví dụ về việc sử dụng Là một cú sốc trong Tiếng việt và bản dịch của chúng sang Tiếng anh
{-}Phong cách/chủ đề:- Colloquial
- Ecclesiastic
- Computer
Xem thêm
là một cú sốc lớnwas a great shockđó là một cú sốcit was a shockTừng chữ dịch
làđộng từismộtđại từonemộtngười xác địnhsomeanothermộttính từsinglemộtgiới từascúdanh từowlsshotcallcúđại từhissốcdanh từshockshockssốcđộng từshockedshocking STừ đồng nghĩa của Là một cú sốc
như một cú sốc là một cơn ác mộnglà một cuộc cách mạngTruy vấn từ điển hàng đầu
Tiếng việt - Tiếng anh
Most frequent Tiếng việt dictionary requests:1-2001k2k3k4k5k7k10k20k40k100k200k500k0m-3 Tiếng việt-Tiếng anh là một cú sốc English عربى Български বাংলা Český Dansk Deutsch Ελληνικά Español Suomi Français עִברִית हिंदी Hrvatski Magyar Bahasa indonesia Italiano 日本語 Қазақ 한국어 മലയാളം मराठी Bahasa malay Nederlands Norsk Polski Português Română Русский Slovenský Slovenski Српски Svenska தமிழ் తెలుగు ไทย Tagalog Turkce Українська اردو 中文 Câu Bài tập Vần Công cụ tìm từ Conjugation DeclensionTừ khóa » Cú Sốc đầu đời Nghĩa Là Gì
-
Cú Sốc Và Bước Ngoặt đầu đời Của Tôi - The Present Writer
-
Những Cú Sốc đầu đời | Báo Dân Trí
-
Cú Sốc Và Bước Ngoặt đầu đời Của Tôi - YouTube
-
'cú Sốc' Là Gì?, Từ điển Tiếng Việt
-
S1E27 Cú Sốc Và Bước Ngoặt đầu đời Của Tôi By The Present Writer
-
CÚ SỐC ĐẦU ĐỜI - Webtretho
-
Cú Sốc Đầu Đời | Tiki
-
9 Cách Vượt Qua Cú Sốc Tâm Lý Sau Những Biến Cố Lớn Trong Cuộc Sống
-
Cú Sốc Cung Là Gì? Đặc Trưng Và Ví Dụ - Luật Dương Gia
-
Chị Google - Cú Sốc đầu đời :v | Facebook
-
FPT Polytechnic Tái Bản Sách 'Cú Sốc đầu đời'
-
Cú Sốc đầu đời =))))))))))))) #hài - Bilibili
-
Những "cú Sốc" Của Sinh Viên Khi Mới Vào đại Học Là Gì?