LAG Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch - Tr-ex
Có thể bạn quan tâm
LAG Tiếng anh là gì - trong Tiếng anh Dịch SĐộng từTính từlaglagđộ trễtụt hậuchậm trễtụt lạibị chậmbị trễlaggylagtụt hậulaggingđộ trễtụt hậuchậm trễtụt lạibị chậmbị trễ
Ví dụ về việc sử dụng Lag trong Tiếng việt và bản dịch của chúng sang Tiếng anh
{-}Phong cách/chủ đề:- Colloquial
- Ecclesiastic
- Computer
Xem thêm
jet lagjet lagkhông bị laglag-freelag làlag is STừ đồng nghĩa của Lag
độ trễ tụt hậu chậm trễ tụt lại lafleurlag làTruy vấn từ điển hàng đầu
Tiếng việt - Tiếng anh
Most frequent Tiếng việt dictionary requests:1-2001k2k3k4k5k7k10k20k40k100k200k500k0m-3 Tiếng việt-Tiếng anh lag English عربى Български বাংলা Český Dansk Deutsch Ελληνικά Español Suomi Français עִברִית हिंदी Hrvatski Magyar Bahasa indonesia Italiano 日本語 Қазақ 한국어 മലയാളം मराठी Bahasa malay Nederlands Norsk Polski Português Română Русский Slovenský Slovenski Српски Svenska தமிழ் తెలుగు ไทย Tagalog Turkce Українська اردو 中文 Câu Bài tập Vần Công cụ tìm từ Conjugation DeclensionTừ khóa » Giật Lag Tiếng Anh Là Gì
-
Ý Nghĩa Của Lag Trong Tiếng Anh - Cambridge Dictionary
-
LAG | Meaning In The Cambridge English Dictionary
-
Lag Bằng Tiếng Việt - Glosbe
-
Giật Giật Trong Tiếng Anh, Dịch, Câu Ví Dụ | Glosbe
-
Lag - Wiktionary Tiếng Việt
-
GIẬT - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Anh - Từ điển
-
Nghĩa Của Từ : Lagged | Vietnamese Translation
-
Lag Là Gì? Cách Khắc Phục Tình Trạng Lag - Ben Computer
-
'giật' Là Gì?, Tiếng Việt - Tiếng Anh
-
1 (to) Lag Behind Là Gì? Lag Là Gì - Vobmapping
-
HỌC NÓI TIẾNG ANH - Chào Các Em! Mỗi Lần “cá Mập” Cắn đứt Cáp ...
-
Lag Là Gì Vậy
-
Lag Là Gì, Lag Viết Tắt Của Từ Gì?
-
13 Cách Khắc Phục Tình Trạng Giật Lag Trên IPhone đơn Giản, Hiệu Quả