Lag - Wiktionary Tiếng Việt
Có thể bạn quan tâm
Tiếng Anh
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /ˈlæɡ/
Danh từ
[sửa]lag (từ lóng) /ˈlæɡ/
- Người tù khổ sai.
- Án tù khổ sai.
Ngoại động từ
[sửa]lag ngoại động từ /ˈlæɡ/
- Bắt giam.
- Bắt đi tù khổ sai.
Chia động từ
[sửa] lagDạng không chỉ ngôi | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Động từ nguyên mẫu | to lag | |||||
Phân từ hiện tại | lagging | |||||
Phân từ quá khứ | lagged | |||||
Dạng chỉ ngôi | ||||||
số | ít | nhiều | ||||
ngôi | thứ nhất | thứ hai | thứ ba | thứ nhất | thứ hai | thứ ba |
Lối trình bày | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | lag | lag hoặc laggest¹ | lags hoặc laggeth¹ | lag | lag | lag |
Quá khứ | lagged | lagged hoặc laggedst¹ | lagged | lagged | lagged | lagged |
Tương lai | will/shall² lag | will/shall lag hoặc wilt/shalt¹ lag | will/shall lag | will/shall lag | will/shall lag | will/shall lag |
Lối cầu khẩn | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | lag | lag hoặc laggest¹ | lag | lag | lag | lag |
Quá khứ | lagged | lagged | lagged | lagged | lagged | lagged |
Tương lai | were to lag hoặc should lag | were to lag hoặc should lag | were to lag hoặc should lag | were to lag hoặc should lag | were to lag hoặc should lag | were to lag hoặc should lag |
Lối mệnh lệnh | — | you/thou¹ | — | we | you/ye¹ | — |
Hiện tại | — | lag | — | let’s lag | lag | — |
- Cách chia động từ cổ.
- Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.
Danh từ
[sửa]lag /ˈlæɡ/
- (Vật lý) Sự trễ, sự chậm. magnetic lag — hiện tượng trễ từ phase lag — sự trễ pha, sự chậm pha
Nội động từ
[sửa]lag nội động từ /ˈlæɡ/
- Đi chậm chạp; chậm trễ, tụt lại sau. to lag behind — tụt lại đằng sau
Danh từ
[sửa]lag /ˈlæɡ/
- Nắp không dẫn nhiệt (của nồi hơi... ).
Ngoại động từ
[sửa]lag ngoại động từ /ˈlæɡ/
- Nắp không dẫn nhiệt vào (nồi hơi... ).
Chia động từ
[sửa] lagDạng không chỉ ngôi | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Động từ nguyên mẫu | to lag | |||||
Phân từ hiện tại | lagging | |||||
Phân từ quá khứ | lagged | |||||
Dạng chỉ ngôi | ||||||
số | ít | nhiều | ||||
ngôi | thứ nhất | thứ hai | thứ ba | thứ nhất | thứ hai | thứ ba |
Lối trình bày | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | lag | lag hoặc laggest¹ | lags hoặc laggeth¹ | lag | lag | lag |
Quá khứ | lagged | lagged hoặc laggedst¹ | lagged | lagged | lagged | lagged |
Tương lai | will/shall² lag | will/shall lag hoặc wilt/shalt¹ lag | will/shall lag | will/shall lag | will/shall lag | will/shall lag |
Lối cầu khẩn | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | lag | lag hoặc laggest¹ | lag | lag | lag | lag |
Quá khứ | lagged | lagged | lagged | lagged | lagged | lagged |
Tương lai | were to lag hoặc should lag | were to lag hoặc should lag | were to lag hoặc should lag | were to lag hoặc should lag | were to lag hoặc should lag | were to lag hoặc should lag |
Lối mệnh lệnh | — | you/thou¹ | — | we | you/ye¹ | — |
Hiện tại | — | lag | — | let’s lag | lag | — |
- Cách chia động từ cổ.
- Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.
Tham khảo
[sửa]- "lag", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Parauk
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA(ghi chú): [la̤k]
Số từ
[sửa]lag
- tỷ.
Từ khóa » Giật Lag Tiếng Anh Là Gì
-
Ý Nghĩa Của Lag Trong Tiếng Anh - Cambridge Dictionary
-
LAG | Meaning In The Cambridge English Dictionary
-
LAG Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch - Tr-ex
-
Lag Bằng Tiếng Việt - Glosbe
-
Giật Giật Trong Tiếng Anh, Dịch, Câu Ví Dụ | Glosbe
-
GIẬT - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Anh - Từ điển
-
Nghĩa Của Từ : Lagged | Vietnamese Translation
-
Lag Là Gì? Cách Khắc Phục Tình Trạng Lag - Ben Computer
-
'giật' Là Gì?, Tiếng Việt - Tiếng Anh
-
1 (to) Lag Behind Là Gì? Lag Là Gì - Vobmapping
-
HỌC NÓI TIẾNG ANH - Chào Các Em! Mỗi Lần “cá Mập” Cắn đứt Cáp ...
-
Lag Là Gì Vậy
-
Lag Là Gì, Lag Viết Tắt Của Từ Gì?
-
13 Cách Khắc Phục Tình Trạng Giật Lag Trên IPhone đơn Giản, Hiệu Quả