Lag - Wiktionary Tiếng Việt

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˈlæɡ/

Danh từ

[sửa]

lag (từ lóng) /ˈlæɡ/

  1. Người tù khổ sai.
  2. Án tù khổ sai.

Ngoại động từ

[sửa]

lag ngoại động từ /ˈlæɡ/

  1. Bắt giam.
  2. Bắt đi tù khổ sai.

Chia động từ

[sửa] lag
Dạng không chỉ ngôi
Động từ nguyên mẫu to lag
Phân từ hiện tại lagging
Phân từ quá khứ lagged
Dạng chỉ ngôi
số ít nhiều
ngôi thứ nhất thứ hai thứ ba thứ nhất thứ hai thứ ba
Lối trình bày I you/thou¹ he/she/it/one we you/ye¹ they
Hiện tại lag lag hoặc laggest¹ lags hoặc laggeth¹ lag lag lag
Quá khứ lagged lagged hoặc laggedst¹ lagged lagged lagged lagged
Tương lai will/shall² lag will/shall lag hoặc wilt/shalt¹ lag will/shall lag will/shall lag will/shall lag will/shall lag
Lối cầu khẩn I you/thou¹ he/she/it/one we you/ye¹ they
Hiện tại lag lag hoặc laggest¹ lag lag lag lag
Quá khứ lagged lagged lagged lagged lagged lagged
Tương lai were to lag hoặc should lag were to lag hoặc should lag were to lag hoặc should lag were to lag hoặc should lag were to lag hoặc should lag were to lag hoặc should lag
Lối mệnh lệnh you/thou¹ we you/ye¹
Hiện tại lag let’s lag lag
  1. Cách chia động từ cổ.
  2. Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.

Danh từ

[sửa]

lag /ˈlæɡ/

  1. (Vật lý) Sự trễ, sự chậm. magnetic lag — hiện tượng trễ từ phase lag — sự trễ pha, sự chậm pha

Nội động từ

[sửa]

lag nội động từ /ˈlæɡ/

  1. Đi chậm chạp; chậm trễ, tụt lại sau. to lag behind — tụt lại đằng sau

Danh từ

[sửa]

lag /ˈlæɡ/

  1. Nắp không dẫn nhiệt (của nồi hơi... ).

Ngoại động từ

[sửa]

lag ngoại động từ /ˈlæɡ/

  1. Nắp không dẫn nhiệt vào (nồi hơi... ).

Chia động từ

[sửa] lag
Dạng không chỉ ngôi
Động từ nguyên mẫu to lag
Phân từ hiện tại lagging
Phân từ quá khứ lagged
Dạng chỉ ngôi
số ít nhiều
ngôi thứ nhất thứ hai thứ ba thứ nhất thứ hai thứ ba
Lối trình bày I you/thou¹ he/she/it/one we you/ye¹ they
Hiện tại lag lag hoặc laggest¹ lags hoặc laggeth¹ lag lag lag
Quá khứ lagged lagged hoặc laggedst¹ lagged lagged lagged lagged
Tương lai will/shall² lag will/shall lag hoặc wilt/shalt¹ lag will/shall lag will/shall lag will/shall lag will/shall lag
Lối cầu khẩn I you/thou¹ he/she/it/one we you/ye¹ they
Hiện tại lag lag hoặc laggest¹ lag lag lag lag
Quá khứ lagged lagged lagged lagged lagged lagged
Tương lai were to lag hoặc should lag were to lag hoặc should lag were to lag hoặc should lag were to lag hoặc should lag were to lag hoặc should lag were to lag hoặc should lag
Lối mệnh lệnh you/thou¹ we you/ye¹
Hiện tại lag let’s lag lag
  1. Cách chia động từ cổ.
  2. Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.

Tham khảo

[sửa]
  • "lag", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)

Tiếng Parauk

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA(ghi chú): [la̤k]

Số từ

[sửa]

lag

  1. tỷ.

Từ khóa » Giật Lag Tiếng Anh Là Gì