Lái Máy Bay Tiếng Anh Là Gì
Lái máy bay tiếng Anh là Drive a plane, phiên âm /draɪv eɪ pleɪn/. Là trạng thái để di chuyển hoặc điều hướng trên không, chẳng hạn như phi công hoặc bay trên máy bay.
Di chuyển trên phương tiện được thiết kế để di chuyển bằng đường hàng không, có cánh và một hoặc nhiều động cơ.
Các từ đồng nghĩa:
Fly, glide, plane, soar, wing...
Từ vựng tiếng Anh liên quan đến Lái máy bay:
Plane /pleɪn/: máy bay
Luggage /ˈlʌɡɪdʒ/: hành lý
Aisle /aɪl/: lối đi trên máy bay
Aisle seat /aɪl siːt/: ghế ngồi ngoài lối đi
In-flight meal /ɪn faɪt miːl /: bữa ăn trên chuyến bay
Pilot /ˈpaɪlət/: phi công
Captain /ˈkæptɪn/: cơ trưởng
First officer /fɜːst ˈɒfɪsə(r)/: cơ phó
Flight attendant /ˈflaɪt ətendənt/: tiếp viên hàng không
Air steward /eə(r) ˈstjuːəd/: nam tiếp viên
Air stewardess /eə(r) stjuːəˈdes/: nữ tiếp viên
Seatbelt /ˈsiːt belt/: dây an toàn
Window seat /ˈwɪndəʊ siːt/: ghế ngồi cửa sổ
Economy class /ɪˈkɒnəmi klɑːs /: hạng phổ thường
Business class /ˈbɪznəs klɑːs/: hạng doanh nhân/thương gia
First class /ˌfɜːst klɑːs /: hạng nhất
Mẫu câu tiếng Anh liên quan đến Lái máy bay:
You are the pilots.
Các em là người phi công lái máy bay.
I do wanna learn how to fly.
Mình muốn học lái máy bay.
Can you fly one of those jets?
Cô biết lái máy bay chứ?
“Dieter,” he said, “don’t even think about it.”
Ông nói: “Dieter, đừng có nghĩ tới việc lái máy bay này nghe.”
The low clouds, heavy mist and fog, driving rain, snow, and high winds made flying dangerous and lives miserable.
Mây thấp, sương mù, mưa, tuyết, gió mạnh làm cho việc lái máy bay rất nguy hiểm.
The other two GranSazers would later pilot jetfighters called Gran Vehicles.
Hai thành viên còn lại sau đó sẽ lái máy bay phản lực gọi là Gran Vehicles.
In 1937, he gained his pilot's license, allowing him to fly powered aircraft.
Năm 1937, ông có được bằng phi công và từ đó có quyền lái máy bay có động cơ.
Bài viết Lái máy bay tiếng Anh là gì được tổng hợp bởi giáo viên trung tâm tiếng Anh SGV.
Từ khóa » Phiên âm Máy Bay
-
Tổng Hợp Từ Vựng Tiếng Anh Về Máy Bay - StudyTiengAnh
-
Cách Phát âm Máy Bay - Forvo
-
Máy Bay - Wiktionary Tiếng Việt
-
Máy Bay Bằng Tiếng Anh - Airplane, Aircraft, Plane - Glosbe
-
Máy Bay Tiếng Anh Là Gì? đọc Như Thế Nào Cho Chuẩn - Vuicuoilen
-
[Tiếng Anh Giao Tiếp] On The Plane - Cách Giao Tiếp Trên Máy Bay
-
Máy Bay Tiếng Anh Gọi Là Gì
-
Máy Bay Tiếng Anh đọc Là Gì
-
Máy Bay Tiếng Anh Là Gì - SGV
-
BAY | Phát âm Trong Tiếng Anh - Cambridge Dictionary
-
Từ Vựng Tiếng Anh Về Khoang Máy Bay - Leerit
-
Top 15 Máy Bay Tiếng Anh Là Gì
-
Top 5 Tiếng Anh Máy Bay Mới Nhất Năm 2022 - Meopari