Máy Bay - Wiktionary Tiếng Việt
Bước tới nội dung IPA theo giọng
Nội dung
chuyển sang thanh bên ẩn- Đầu
- Mục từ
- Thảo luận
- Đọc
- Sửa đổi
- Xem lịch sử
- Đọc
- Sửa đổi
- Xem lịch sử
- Các liên kết đến đây
- Thay đổi liên quan
- Tải lên tập tin
- Trang đặc biệt
- Liên kết thường trực
- Thông tin trang
- Trích dẫn trang này
- Lấy URL ngắn gọn
- Tải mã QR
- Tạo một quyển sách
- Tải dưới dạng PDF
- Bản in được
Tiếng Việt
[sửa] Wikipedia tiếng Việt có bài viết về:máy bayCách phát âm
[sửa]Hà Nội | Huế | Sài Gòn | |
---|---|---|---|
maj˧˥ ɓaj˧˧ | ma̰j˩˧ ɓaj˧˥ | maj˧˥ ɓaj˧˧ | |
Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
maj˩˩ ɓaj˧˥ | ma̰j˩˧ ɓaj˧˥˧ |
Danh từ
[sửa]máy bay
- (Miền Bắc Việt Nam) Phương tiện chiến tranh hay vận tải, bay trên không nhờ có động cơ.
Đồng nghĩa
[sửa]- phi cơ (miền Nam Việt Nam)
Dịch
[sửa]- Tiếng Anh: airplane (Mỹ), aeroplane (Anh)
- Tiếng Tây Ban Nha: avión gđ, aeroplano gđ
Tham khảo
[sửa]- "máy bay", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
- Mục từ tiếng Việt
- Mục từ tiếng Việt có cách phát âm IPA
- Danh từ
- Danh từ tiếng Việt
- Liên kết mục từ tiếng Việt có tham số thừa
Từ khóa » Phiên âm Máy Bay
-
Tổng Hợp Từ Vựng Tiếng Anh Về Máy Bay - StudyTiengAnh
-
Cách Phát âm Máy Bay - Forvo
-
Máy Bay Bằng Tiếng Anh - Airplane, Aircraft, Plane - Glosbe
-
Máy Bay Tiếng Anh Là Gì? đọc Như Thế Nào Cho Chuẩn - Vuicuoilen
-
[Tiếng Anh Giao Tiếp] On The Plane - Cách Giao Tiếp Trên Máy Bay
-
Máy Bay Tiếng Anh Gọi Là Gì
-
Máy Bay Tiếng Anh đọc Là Gì
-
Máy Bay Tiếng Anh Là Gì - SGV
-
Lái Máy Bay Tiếng Anh Là Gì
-
BAY | Phát âm Trong Tiếng Anh - Cambridge Dictionary
-
Từ Vựng Tiếng Anh Về Khoang Máy Bay - Leerit
-
Top 15 Máy Bay Tiếng Anh Là Gì
-
Top 5 Tiếng Anh Máy Bay Mới Nhất Năm 2022 - Meopari