Tiếng Anh
Trang chủ Câu Từ vựng
- Trang chủ
- Tiếng Anh
- Từ vựng
Từ vựng tiếng Anh |
Trang 25 trên 65 |
➔ Đi lại | Các bộ phận của ô tô ➔ |
Lái xe
Dưới đây là một số từ tiếng Anh liên quan đến việc lái xe, bao gồm tên của các loại phương tiện khác nhau.
Đường xá
bypass | đường vòng |
country lane | đường ở nông thôn |
dual carriageway | xa lộ hai chiều |
main road | đường phố lớn |
motorway | xa lộ |
one-way street | phố một chiều |
ring road | đường vành đai |
road | đường |
toll road | đường có thu lệ phí |
Đặc điểm của đường xá
corner | góc phố |
crossroads | ngã tư |
kerb | mép vỉa hè |
fork | ngã ba |
hard shoulder | vạt đất cạnh xa lộ để dừng xe |
junction | ngã tư, nơi các con đường giao nhau |
lay-by | chỗ tạm dừng xe trên đường |
level crossing | đoạn đường ray giao đường cái |
pavement (tiếng Anh Mỹ: sidewalk) | vỉa hè |
pedestrian crossing | vạch sang đường |
road sign | biển chỉ đường |
roadside | lề đường |
roadworks | công trình sửa đường |
roundabout | bùng binh |
services | dịch vụ |
signpost | biển báo |
speed limit | giới hạn tốc độ |
T-junction | ngã ba |
toll | lệ phí qua đường hay qua cầu |
traffic light | đèn giao thông |
turning | chỗ rẽ |
Vấn đề xảy ra
accident | tai nạn |
breakdown | hỏng xe |
breathalyser | dụng cụ kiểm tra độ cồn trong hơi thở |
jack | đòn bẩy |
jump leads | dây sạc điện |
flat tyre | lốp sịt |
fog | sương mù |
icy road | đường trơn vì băng |
puncture | thủng xăm |
speeding fine | phạt tốc độ |
spray | bụi nước |
traffic jam | tắc đường |
to crash | đâm |
to have an accident | bị tai nạn |
to skid | trượt bánh xe |
to stall | làm chết máy |
to swerve | ngoặt |
Học lái xe
driving instructor | giáo viên dạy lái xe |
driving lesson | buổi học lái xe |
driving licence | bằng lái xe |
driving school | trường dạy lái xe |
driving test | thi bằng lái xe |
learner driver | người tập lái |
to fail your driving test | thi trượt bằng lái xe |
to pass your driving test | thi đỗ bằng lái xe |
Đỗ xe
car park | bãi đỗ xe |
disabled parking space | chỗ đỗ xe cho người khuyết tật |
multi-storey car park | bãi đỗ xe nhiều tầng |
to park | đỗ xe |
parking meter | máy tính tiền đỗ xe |
parking space | chỗ đỗ xe |
parking ticket | vé đỗ xe |
traffic warden | nhân viên kiểm soát việc đỗ xe |
Từ vựng tiếng Anh |
Trang 25 trên 65 |
➔ Đi lại | Các bộ phận của ô tô ➔ |
Tại trạm bơm xăng
car wash | rửa xe ô tô |
diesel | dầu diesel |
oil | dầu |
petrol | xăng |
petrol pump | bơm xăng |
petrol station | trạm bơm xăng |
unleaded | không chì |
Loại phương tiện
bike (viết tắt của bicycle) | xe đạp |
camper van | xe nhà lưu động |
bus | xe buýt |
car | xe hơi |
caravan | nhà lưu động (được kéo bởi ô tô hoặc ngựa) |
coach | xe khách |
lorry | xe tải |
minibus | xe buýt nhỏ |
moped | xe gắn máy có bàn đạp |
motorbike (viết tắt của motorcycle) | xe máy |
scooter | xe ga |
taxi | taxi |
tractor | xe đầu kéo |
truck | xe tải |
van | xe |
Các từ hữu ích khác
car hire | thuê xe |
car keys | chìa khóa xe ô tô con |
cyclist | người đi xe đạp |
driver | tài xế |
garage | ga ra |
mechanic | thợ sửa máy |
insurance | bảo hiểm |
passenger | hành khách |
pedestrian | người đi bộ |
reverse gear | số lùi |
road map | bản đồ đường đi |
second-hand | đồ cũ |
speed | tốc độ |
traffic | giao thông |
tyre pressure | áp suất lốp |
vehicle | phương tiện |
to accelerate | tăng tốc |
to brake | phanh |
to change gear | chuyển số |
to drive | lái xe |
to overtake | vượt xe khác |
to reverse | đi lùi |
to slow down | chậm lại |
to speed up | tăng tốc |
to steer | lái |
Từ vựng tiếng Anh |
Trang 25 trên 65 |
➔ Đi lại | Các bộ phận của ô tô ➔ |
Trong trang này, tất cả các từ tiếng Anh đều kèm theo cách đọc — chỉ cần nhấn chuột vào bất kì từ nào để nghe.
Ứng dụng di động
Ứng dụng hướng dẫn sử dụng câu tiếng Anh cho các thiết bị Android của chúng tôi đã đạt giải thưởng, có chứa hơn 6000 câu và từ có kèm âm thanh
Hỗ trợ công việc của chúng tôi
Hãy giúp chúng tôi cải thiện trang web này bằng cách trở thành người ủng hộ trên Patreon. Các lợi ích bao gồm xóa tất cả quảng cáo khỏi trang web và truy cập vào kênh Speak Languages Discord.
Trở thành một người ủng hộ
© 2023 Speak Languages OÜ
Chính sách về quyền riêng tư · Điều khoản sử dụng · Liên hệ với chúng tôi
- العربية
- Български
- Čeština
- Dansk
- Deutsch
- Ελληνικά
- English
- Español
- Eesti
- فارسی
- Suomi
- Français
- ગુજરાતી
- हिन्दी
- Hrvatski
- Magyar
- Bahasa Indonesia
- Italiano
- 日本語
- 한국어
- Lietuvių
- Latviešu
- Bahasa Melayu
- Nederlands
- Norsk
- Polski
- Português
- Română
- Русский
- Slovenčina
- Svenska
- ภาษาไทย
- Türkçe
- Українська
- Tiếng Việt
- 中文