Lảm Nhảm - Wiktionary Tiếng Việt
Có thể bạn quan tâm
Bước tới nội dung IPA theo giọng
Nội dung
chuyển sang thanh bên ẩn- Đầu
- Mục từ
- Thảo luận
- Đọc
- Sửa đổi
- Xem lịch sử
- Đọc
- Sửa đổi
- Xem lịch sử
- Các liên kết đến đây
- Thay đổi liên quan
- Tải lên tập tin
- Trang đặc biệt
- Liên kết thường trực
- Thông tin trang
- Trích dẫn trang này
- Lấy URL ngắn gọn
- Tải mã QR
- Tạo một quyển sách
- Tải dưới dạng PDF
- Bản in được
Tiếng Việt
[sửa]Cách phát âm
[sửa]Hà Nội | Huế | Sài Gòn | |
---|---|---|---|
la̰ːm˧˩˧ ɲa̰ːm˧˩˧ | laːm˧˩˨ ɲaːm˧˩˨ | laːm˨˩˦ ɲaːm˨˩˦ | |
Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
laːm˧˩ ɲaːm˧˩ | la̰ːʔm˧˩ ɲa̰ːʔm˧˩ |
Từ tương tự
[sửa] Các từ có cách viết hoặc gốc từ tương tự- lam nham
- làm nhàm
- lẩm nhẩm
Định nghĩa
[sửa]lảm nhảm
- Nói luôn mồm như người mất trí. Say rượu lảm nhảm suốt đêm.
Dịch
[sửa]Tham khảo
[sửa]- "lảm nhảm", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
- Mục từ tiếng Việt
- Mục từ tiếng Việt có cách phát âm IPA
- Mục từ chưa xếp theo loại từ
Từ khóa » Nham Nhảm
-
Nghĩa Của Từ Nham Nhảm - Từ điển Việt - Tratu Soha
-
'nham Nhảm' Là Gì?, Từ điển Tiếng Việt
-
Nham Nhảm
-
Từ Điển - Từ Nham Nhảm Có ý Nghĩa Gì - Chữ Nôm
-
Nhảm - Wiktionary Tiếng Việt
-
Từ điển Tiếng Việt - Từ Nham Nhảm Là Gì
-
Nhâm Nhảm | Facebook
-
Nham Nhảm - Home | Facebook
-
Nham Nhảm Có Nghĩa Là Gì - LIVESHAREWIKI
-
Nham Nhảm Trong Tiếng Anh Là Gì? - English Sticky
-
Nham Nhảm - TỪ ĐIỂN HÀN VIỆT
-
NHẢM In English Translation - Tr-ex
-
Tác Dụng Của Từ Tượng Thanh Nham Nhảm - Hoc24
-
Nói Nhảm - Báo Sức Khỏe & Đời Sống - Cơ Quan Ngôn Luận Của Bộ Y Tế