Từ điển Tiếng Việt - Từ Nham Nhảm Là Gì
Có thể bạn quan tâm
Tra cứu Từ điển tiếng Việt
nham nhảm | tt. Lảm nhảm: cãi chồng nham nhảm o Rượu vào, miệng nham nhảm chê người này, chửi người nọ. |
Nguồn tham chiếu: Đại Từ điển Tiếng Việt |
* Từ tham khảo:
- nham nhở
- nham nhuốc
- nham sang
- nham thạch
- nham tri
- nhàm
* Tham khảo ngữ cảnh
Sức lẻo khoẻo của anh chàng nghiện chạy không kịp với sức xô đẩy của người đàn bà lực điền , hắn ngã chỏng quèo trên mặt đất , miệng vẫn nham nhảm thét trói vợ chồng kẻ thiếu sưu. |
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ): nham nhảm
Bài quan tâm nhiều
Chữ quốc ngữ - Sự hình thành, phát triển và những đóng góp và văn hóa Việt Nam
Lịch sử chữ Quốc ngữ và vấn đề chuẩn hóa chính tả hiện nay
Cuốn sách in chữ quốc ngữ đầu tiên của Việt Nam lên hạng vô giá
65 năm ngành Ngôn ngữ học: Thành tựu “Giữ gìn sự trong sáng tiếng Việt” và những vấn đề đặt ra hiện nay
Lịch sử đầy sóng gió của chữ quốc ngữ
Từ khóa » Nham Nhảm
-
Nghĩa Của Từ Nham Nhảm - Từ điển Việt - Tratu Soha
-
'nham Nhảm' Là Gì?, Từ điển Tiếng Việt
-
Nham Nhảm
-
Từ Điển - Từ Nham Nhảm Có ý Nghĩa Gì - Chữ Nôm
-
Nhảm - Wiktionary Tiếng Việt
-
Lảm Nhảm - Wiktionary Tiếng Việt
-
Nhâm Nhảm | Facebook
-
Nham Nhảm - Home | Facebook
-
Nham Nhảm Có Nghĩa Là Gì - LIVESHAREWIKI
-
Nham Nhảm Trong Tiếng Anh Là Gì? - English Sticky
-
Nham Nhảm - TỪ ĐIỂN HÀN VIỆT
-
NHẢM In English Translation - Tr-ex
-
Tác Dụng Của Từ Tượng Thanh Nham Nhảm - Hoc24
-
Nói Nhảm - Báo Sức Khỏe & Đời Sống - Cơ Quan Ngôn Luận Của Bộ Y Tế