Làm Phấn Chấn Bằng Tiếng Anh - Glosbe
Có thể bạn quan tâm
Tiếng Việt Tiếng Anh Tiếng Việt Tiếng Anh Phép dịch "làm phấn chấn" thành Tiếng Anh
elate, elevate, enliven là các bản dịch hàng đầu của "làm phấn chấn" thành Tiếng Anh.
làm phấn chấn + Thêm bản dịch Thêm làm phấn chấnTừ điển Tiếng Việt-Tiếng Anh
-
elate
verb FVDP-English-Vietnamese-Dictionary -
elevate
verb FVDP-English-Vietnamese-Dictionary -
enliven
verb FVDP-English-Vietnamese-Dictionary
-
Bản dịch ít thường xuyên hơn
- rekindle
- rousing
-
Hiển thị các bản dịch được tạo bằng thuật toán
Bản dịch tự động của " làm phấn chấn " sang Tiếng Anh
-
Glosbe Translate
-
Google Translate
Bản dịch "làm phấn chấn" thành Tiếng Anh trong ngữ cảnh, bộ nhớ dịch
ghép từ tất cả chính xác bất kỳ Thử lại Danh sách truy vấn phổ biến nhất: 1K, ~2K, ~3K, ~4K, ~5K, ~5-10K, ~10-20K, ~20-50K, ~50-100K, ~100k-200K, ~200-500K, ~1MTừ khóa » Phấn Chấn Lên Tiếng Anh Là Gì
-
Phấn Chấn Trong Tiếng Tiếng Anh - Tiếng Việt-Tiếng Anh | Glosbe
-
Phấn Chấn Trong Tiếng Anh Là Gì? - English Sticky
-
PHẤN CHẤN Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch
-
Tra Từ Phấn Chấn - Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
-
"Tinh Thần Của Cô đã Phấn Chấn Lên Với Hy Vọng Thành Công." Tiếng ...
-
Meaning Of Word Phấn Chấn
-
PHẤN CHẤN - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Anh - Từ điển
-
Vietgle Tra Từ - Định Nghĩa Của Từ 'phấn Chấn' Trong Từ điển Lạc Việt
-
PHẤN CHẤN - Translation In English
-
Phấn Chấn Lên/ Trong Tiếng Nhật Là Gì? - Từ điển Việt-Nhật
-
Diễn đạt Tốt Hơn Với 13 Cụm Từ Chỉ Cảm Xúc Trong Tiếng Anh
-
Từ điển Tiếng Việt - Từ Phấn Chấn Là Gì