PHẤN CHẤN Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch
Có thể bạn quan tâm
PHẤN CHẤN Tiếng anh là gì - trong Tiếng anh Dịch SĐộng từphấn chấn
elatedbuoyed
phaophao báo hiệu hàng hải sốphao BHHH sốthúc đẩyof elation
phấn chấnhưng phấnphấn khởi
{-}
Phong cách/chủ đề:
I was elated.Nếu họ phấn chấn, bạn cũng sẽ cảm thấy hạnh phúc.
If they are elated, you too will feel happy.Mania về cơ bản liên quan đến cảm giác phấn chấn.
Mania is basically related to feel of elation.Mọi người bị hút về phía họ và phấn chấn bởi năng lượng của họ.
People gravitate toward them and are enlivened by their energy.Chúng làm giảm nhận thức đau và tạo cảm giác phấn chấn.
They reduce pain awareness and create feelings of elation.Combinations with other parts of speechSử dụng với danh từchấn thương nặng Tất nhiên,bạn đang cảm thấy hạnh phúc, phấn chấn và hàng triệu cảm xúc khác cùng một lúc.
Of course you're feeling happy, elated, and a million other emotions all at once.Khi bạn đang lướt trên đầu ngọn sóng, tất cả các bạn đều phấn chấn.
When you are surfing on the top, you are all elated.Trên Emeraude, phấn chấn bởi một trong những vịnh đẹp nhất thế giới, những điều nhỏ quan trọng.
On the Emeraude, buoyed by one of the world's most beautiful bays, little things matter.Tôi lái xe về nhà trong chiếc Jaguar đầy tự phụ và phấn chấn, suy nghĩ.
I would drive home in my Jaguar all cocky and elated, thinking.Ngược lại, ông được phấn chấn khi người lạ đến bắt tay ông tại sân bay và trao mấy lời khích lệ.
Conversely, he is buoyed when strangers stop him in airports to offer an encouraging word.Phấn chấn với thành công của mình, BD dành nguồn lực để thúc đẩy sự đổi mới hơn nữa trong lĩnh vực này.
Buoyed by its success, BD devoted resources to driving further innovations in this area.Giống như Harry, người chơi phải trải qua địa ngục để hoàn thành nó, và đến cuối cùng,họ cảm thấy phấn chấn.
Just like Harry, players have to go through hell to finish it, and, when it is finally over,they feel elated.Khách hàng của Cadillac CT6 sẽ bị phấn chấn bởi thứ họ nghe và cảm nhận ngay khi bật nguồn hệ thống Bose Panaray”.
Cadillac CT6 customers will be elated by what they hear and feel when they switch on the Bose Panaray system.”.Sau mỗi vòng, nhữngngười tham gia tiết lộ mức độ chiến thắng khiến họ cảm thấy hạnh phúc, phấn chấn và vui vẻ.
After each round,participants disclosed the degree to which winning made them feel happy, elated, and joyful.Phấn chấn trước ý nghĩ ấy, gã trả lá thư vào trong phong bì, gập lại nhưng không dán và tiếp tục đi dọc con phố.
Buoyed by that thought, he replaced the note in the envelope, closed but didn't seal it and continued along the street.Health+| Uống rượu có thể thú vị và vui vẻ lúc đầu,khiến bạn cảm thấy bớt ức chế, phấn chấn và thậm chí ít mệt mỏi hơn.
Alcohol can be exciting and fun at first,causing you to feel less inhibited, elated, and even less tired.Người nghiện amphetamine ban đầu cảm thấy phấn chấn, cảm thấy vui vẻ, nhưng sau khi tăng liều, có ảo giác, ảo tưởng.
Amphetamine addict initially feels elated, feels cheerful, but after an increase in dosage there are hallucinations, delusions.Bạn cảm thấy phấn chấn mạnh mẽ khi mọi việc suôn sẻ, tâm trạng chuyển sang thất vọng khủng khiếp khi mọi chuyện trở nên tồi tệ.
You feel intense elation when things are going well; mood swings into horrible despair when things are going poorly.Sự phản đối của những người hàng xóm tức tối đã hết,tôi quay lại căn hộ của mình, phấn chấn với tiếng nhạc đã biến thành im lặng.
The protest of irritated neighbors has dispersed,and I go back to the apartment, elated at the sound of music gone silent.Thay đổi độtngột trong tâm lý thị trường, phấn chấn chủ yếu là do vài số liệu kinh tế, xu hướng có một tác động rất lớn trên EUR/ USD.
Sudden changes in market sentiment, buoyed mostly by U.S. economic data, tend to have a huge impact on EUR/USD.Phấn chấn vì những gì mình mới nhận ra, Julie dành nốt thời gian còn lại trong năm tại Anh tham gia vào những khóa học về giao tiếp và truyền thông.
Buoyed by her new insight, Julie spent the rest of her year in England taking courses in communications and media performance.Những quảng cáo này cũng liênkết Red Bull với cảm giác phấn chấn, phấn khích và hy vọng rằng, một ngày nào đó, bạn cũng có thể đạt được ước mơ của mình.
These ads also associate Red Bull with feelings of elation, excitement, and hope that, one day, you can reach your dreams, too.Phấn chấn với các pop chéo thành công của single” Love Story“ và” You Belong With Me,” Fearless đã trở thành album bán chạy nhất năm 2009 tại Hoa Kỳ.
Buoyed by the pop crossover success of the singles“Love Story” and“You Belong with Me“, Fearless became the best-selling album of 2009 in the United States.Nó liên kết với các vị trí thụ thể tương tự trong não như cannabinoids- thành phần tâm sinh lý trong cần sa-và tạo ra cảm giác phấn chấn và phấn khởi.
It binds to the same receptor sites in the brain as cannabinoids- the psychoactive constituents in marijuana-and produces feelings of elation and exhilaration.Chỉ số Nikkei đã được phấn chấn thứ sáu của một báo cáo cho thấy sản xuất công nghiệp tăng nhanh hơn các nhà kinh tế đã dự kiến trong tháng tư.
The Nikkei was buoyed Friday by a report showing industrial production increased faster that economists had expected in April.Trong trường hợp bạn đang tự hỏi, endocannabinoids là các hợp chất được tìm thấy trong cần sa, một chất được biết làlàm cho mọi người cảm thấy hạnh phúc, phấn chấn, và cũng làm giảm đau.
In case you were wondering, endocannabinoids are compounds found in marijuana,a substance known to make people feel happy, elated, and also reduces pain.Kuu được phấn chấn, nhưng ngay sau khi mọi thứ bắt đầu không đi theo cách của mình, khi cô sớm phát hiện ra rằng Kyoshiro là khác nhau từ cách cô tưởng tượng anh ta được.
Kuu is elated, but soon after things start to not go her way, as she soon finds out that Kyoshiro is different from how she imagined him to be.Ví dụ, các cá nhân trong một giai đoạn hưng cảm có thể cảm thấy phấn chấn, đầy đủ các đề án lớn mà có thể dao động từ quyết định kinh doanh khôn ngoan khi sprees lãng mạn.
For example, the individual in a manic phase may feel elated, full of grand schemes that might range from unwise business decisions to romantic sprees and unsafe sex.Phấn chấn với triển vọng tăng trưởng của thị trường Internet lớn nhất thế giới với 649 triệu người dùng, các nhà đầu tư đã ấn định giá trị các công ty tại Trung Quốc cao hơn so với các đối thủ đến từ Mỹ.
Buoyed by the growth prospect of the world's largest Internet market with 649 million users, investors assigned higher valuations for the Chinese companies than their US peers at the IPOs.Nhưng đồng tiền Anhđã leo dần cả tuần, phấn chấn bởi dự đoán về một kết quả bầu cử, thống kê kinh tế vĩ mô yếu từ Mỹ và sự tiến bộ của hội nghị thượng đỉnh OPEC+.
But the British currency was climbing steadily all week, buoyed by predictions of an election outcome, weak macroeconomic statistics from the US and the progress of the OPEC+ summit.Hiển thị thêm ví dụ
Kết quả: 70, Thời gian: 0.0242 ![]()
phần câu hỏi thường gặpphần chân trang

Tiếng việt-Tiếng anh
phấn chấn English عربى Български বাংলা Český Dansk Deutsch Ελληνικά Español Suomi Français עִברִית हिंदी Hrvatski Magyar Bahasa indonesia Italiano 日本語 Қазақ 한국어 മലയാളം मराठी Bahasa malay Nederlands Norsk Polski Português Română Русский Slovenský Slovenski Српски Svenska தமிழ் తెలుగు ไทย Tagalog Turkce Українська اردو 中文 Câu Bài tập Vần Công cụ tìm từ Conjugation Declension
Ví dụ về việc sử dụng Phấn chấn trong Tiếng việt và bản dịch của chúng sang Tiếng anh
- Colloquial
- Ecclesiastic
- Computer
Từng chữ dịch
phấndanh từphấnchalkpollenpastelphấntính từpowderychấntính từtraumaticseismicchấndanh từshocktraumainjury STừ đồng nghĩa của Phấn chấn
phao phao báo hiệu hàng hải sốTruy vấn từ điển hàng đầu
Tiếng việt - Tiếng anh
Most frequent Tiếng việt dictionary requests:1-2001k2k3k4k5k7k10k20k40k100k200k500k0m-3Từ khóa » Phấn Chấn Lên Tiếng Anh Là Gì
-
Phấn Chấn Trong Tiếng Tiếng Anh - Tiếng Việt-Tiếng Anh | Glosbe
-
Làm Phấn Chấn Bằng Tiếng Anh - Glosbe
-
Phấn Chấn Trong Tiếng Anh Là Gì? - English Sticky
-
Tra Từ Phấn Chấn - Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
-
"Tinh Thần Của Cô đã Phấn Chấn Lên Với Hy Vọng Thành Công." Tiếng ...
-
Meaning Of Word Phấn Chấn
-
PHẤN CHẤN - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Anh - Từ điển
-
Vietgle Tra Từ - Định Nghĩa Của Từ 'phấn Chấn' Trong Từ điển Lạc Việt
-
PHẤN CHẤN - Translation In English
-
Phấn Chấn Lên/ Trong Tiếng Nhật Là Gì? - Từ điển Việt-Nhật
-
Diễn đạt Tốt Hơn Với 13 Cụm Từ Chỉ Cảm Xúc Trong Tiếng Anh
-
Từ điển Tiếng Việt - Từ Phấn Chấn Là Gì