Làm Sao để Khen Xinh đẹp Bằng Tiếng Hàn?

Mục Lục

  • 1 Cách nói “đẹp” trong tiếng Hàn
    • 1.1 Cách nói trang trọng
    • 1.2 Cách nói tiêu chuẩn
    • 1.3 Cách nói thân mật, suồng sã
  • 2 Cách khen “đẹp trai” bằng tiếng Hàn
    • 2.1 Nói “anh ấy đẹp trai ghê” bằng tiếng Hàn
    • 2.2 Khen ngợi đẹp trai bằng tiếng Hàn khi cần xã giao
    • 2.3 Cách khen đẹp trong tiếng Hàn linh động nhất
    • 2.4 Khen đẹp trai tiếng Hàn dành cho bạn bè thân thiết/ Người yêu
  • 3 Một số cách khác để khen ngợi bằng tiếng Hàn
    • 3.1 Khen người khác hấp dẫn
  • 4 Mẫu câu khen ngợi thông dụng bằng tiếng hàn

Khen người đối diện xinh đẹp như thế nào để tự nhiên nhất? Vâng, hãy cùng Công ty CP dịch thuật Miền Trung – MIDtrans bỏ túi ngay những cách để khen xinh đep bằng tiếng Hàn nhé!

khen-xinh-dep-bang-tieng-han

Cách nói “đẹp” trong tiếng Hàn

Nó thật đẹp

Có hai cách để nói “đẹp” trong tiếng Hàn. Cách đầu tiên là sử dụng từ 아름답다 (areumdapda). Cách thứ hai là sử dụng từ 예쁘다 (yeppeuda), cũng có nghĩa là “đẹp”.

Những từ này có thể được sử dụng để thay thế cho nhau. Tuy nhiên, 아름답다 được sử dụng thường xuyên hơn để mô tả cảnh vật và 이쁘다 được sử dụng thường xuyên hơn để mô tả người hoặc vật. 예쁘다 thi thoảng được viết là 이쁘다, có cùng ý nghĩa nhưng nhiều từ lóng khác nhau.

khen-xinh-dep-bang-tieng-han

Cách nói trang trọng

1. 아름답습니다 (areumdapseumnida) 2. 예쁩니다 (yeppeumnida)

Bạn có thể nghe được cách nói này trong một bài thuyết trình, trong một cuộc phỏng vấn hoặc trong một thông báo.

Ví dụ:

설악산이 정말 아름답습니다 (seoraksani jeongmal areumdapseumnida)

Núi Seorak thực sự rất đẹp.

꽃이 예쁩니다 (kkochi yeppeumnida)

Những bông hoa thật đẹp.

khen-xinh-dep-bang-tieng-han

Cách nói tiêu chuẩn

1. 아름다워요 (areumdawoyo) 2. 예뻐요 (yeppeoyo) 3. 이뻐요 (ippeoyo)

Bạn có thể sử dụng biểu thức này khi nói chuyện với những người lớn tuổi hoặc không đặc biệt gần gũi với bạn. Từ lóng 이뻐요 có thể được sử dụng, nhưng thay vào đó nên sử dụng 예뻐요.

Ví dụ:

그 사람은 아름다워요 (geu sarameun areumdawoyo)

Người đó thật đẹp.

진짜 예뻐요! (jinjja yeppeoyo)

Nó thật sự rất đẹp!

khen-xinh-dep-bang-tieng-han

Cách nói thân mật, suồng sã

1. 아름다워 (areumdawo) 2. 예뻐 (yeppeo) 3. 이뻐 (ippeo)

Bạn có thể sử dụng cách nói này với những người rất gần gũi với bạn, chẳng hạn như với bạn gái hoặc bạn trai của bạn.

Ví dụ:

와, 예뻐! (wa, yeppeo!)

Ái chà, xinh quá!

khen-xinh-dep-bang-tieng-han

전망이 아름다워 (jeonmangi areumdawo)

Cảnh rất đẹp.

Cách nói liên quan

Nếu bạn muốn nói ‘đẹp’ như trong cụm từ “quý cô xinh đẹp” thì bạn nên nói 아름다운 (areumdaun) or 예쁜 (yeppeun).

Ví dụ:

아름다운 꽃 (areumdaun kkot) – bông hoa đẹp

예쁜 여자 (yeppeun yeoja)  – người phụ nữ xinh đẹp

khen-xinh-dep-bang-tieng-han

예쁜 여자를 만나고 싶어요 (yeppeun yeojareul mannago sipeoyo)

Tôi muốn gặp một người phụ nữ xinh đẹp.

아름다운 곳에 갑시다 (areumdaun gose gapsida)

Chúng ta hãy đi đến một nơi tuyệt đẹp.

khen-xinh-dep-bang-tieng-han

Cách khen “đẹp trai” bằng tiếng Hàn

Nói “anh ấy đẹp trai ghê” bằng tiếng Hàn

Trường hợp áp dụng: Khi bạn tự nói với chính mình (Một trong những thói quen đặc trưng của người Hàn Quốc) kiểu như “ổng đẹp trai ghê”. Bạn nên sử dụng cụm từ 잘생겼다(jalsaenggyeotta). Nếu muốn khen khi ai đó đẹp trai khi đang giao tiếp tiếng Hàn, bạn sẽ muốn điều chỉnh lại cách dùng từ một chút. cach-khen-dep-trai-bang-tieng-han

Khen ngợi đẹp trai bằng tiếng Hàn khi cần xã giao

Trường hợp sử dụng: Nếu bạn đang tham dự một buổi tiệc thân mật, hoặc sự kiện của đổi tác, bạn nên sử dụng cách nói có phần khách sáo, xã giao một chút. Bạn nên dùng 잘생겼습니다(jal saeng-gyeoss-seub-ni-da). Ví dụ: 당신은너무잘생겼습니다(dangsin-eun neomu jal saeng-gyeoss-seub-ni-da). Nghĩa là Ngài thật đẹp trai theo cách nói trang trọng. cach-khen-dep-trai-bang-tieng-han

Cách khen đẹp trong tiếng Hàn linh động nhất

Trường hợp sử dụng: Nếu bạn lười phải phân loại tình huống, muốn một cách khen ngợi bằng tiếng Hàn nhất phổ thông có thể áp dụng trong mọi trường hợp. 잘생겼어요(jalsaenggyeosseoyo). Ví dụ: 당신은아주잘생겼어요. (dangsineun aju jalsaenggyeosseoyo). Bạn rất điển trai. Lưu ý: Bạn nên thay thế đại từ 당신(dangsin) bằng tên thật hoặc mối quan hệ như 아저씨(Ajeossi – chú) hoặc 오빠(Oppa – anh trai). cach-khen-dep-trai-bang-tieng-han

Khen đẹp trai tiếng Hàn dành cho bạn bè thân thiết/ Người yêu

Tình huống áp dụng: Bạn có thể áp dụng cách nói dưới đây với chồng/ bạn trai hoặc bạn bè thực sự thân thiết. 잘생겼어(jalsaenggyeosseo). Ví dụ: 너는아주잘생겼어. (neoneun aju jalsaenggyeosseo). Bạn là anh chàng xinh trai. cach-khen-dep-trai-bang-tieng-han

Một số cách khác để khen ngợi bằng tiếng Hàn

Cách nói “Bạn rất cool ngầu” trong tiếng Hàn멋지다(meotjida) thường được sử dụng để diễn tả từ “Cool” hay “cá tính”, nếu bạn áp dụng khi trò chuyện với người nam, cụm từ sẽ được hiểu theo nghĩa “đẹp trai” tiếng Hàn. Ví dụ: 그는제가만나본가장멋진남자예요. (geuneun jega manna bon gajang meotjin namjayeyo). 그는내가만나본가장멋진남자야. (geuneun naega manna bon gajang meotjin namjaya). Cả hai câu trên đều có nghĩa: Anh ta là người đàn ông “cool ngầu” nhất tôi từng gặp. cach-khen-dep-trai-bang-tieng-han

Khen người khác hấp dẫn

Ngoài ra, có một số cụm từ khác bạn có thể áp dụng để khen ai đó đẹp trai. Chẳng hạn như 매력적이다(maeryeokjeogida) được hiểu theo nghĩa tiếng Việt là “hấp dẫn”

Mẫu câu khen ngợi thông dụng bằng tiếng hàn

  • 너는 천재야! Bạn là thiên tài đấy! 
  • 대단하네! Giỏi ghê á! 
  • 당신은 정말 최고예요! Anh là số 1! 
  • 너무 잘했어!  Bạn đã làm rất tốt.
  • 우와 ~~ 너는 짱짱맨 Oa bạn là tuyệt nhất! 
  • 정말 용감하다 Anh thật sự rất  dũng cảm.

khen-tieng-han

  • 당신은 눈이 참 예쁘군요 Bạn có đôi mắt thật đẹp 
  • 마음씨가 정말 좋네요. Bạn thật tốt bụng.
  • 너는 오늘 정말 멋지군요. Hôm nay bạn thật ngầu!   
  • 비법을 좀 알려줘 Hãy cho tôi biết bí quyết đê.
  • 잘생겼네~Đẹp trai quá!
  • 예쁘네!~ Xinh đẹp quá!
  • 요리 솜씨가 좋으시네요! Chị nấu ăn giỏi quá! 

khen-tieng-han

 Đáp lại lời khen

  • 좋게 봐주셔서 감사합니다 Cám ơn vì dành thiện cảm cho tôi.

Từ khóa » Khen Dễ Thương Bằng Tiếng Hàn