LÀM VIỆC KHÔNG NGỪNG NGHỈ In English Translation - Tr-ex

What is the translation of " LÀM VIỆC KHÔNG NGỪNG NGHỈ " in English? làm việc không ngừng nghỉworked tirelesslylàm việc không mệt mỏilàm việc không ngừnghoạt động không mệt mỏiworking nonstopworked relentlesslylàm việc không ngừngworking non-stopworked assiduouslylàm việc cần mẫnworked nonstopwork tirelesslylàm việc không mệt mỏilàm việc không ngừnghoạt động không mệt mỏiworking tirelesslylàm việc không mệt mỏilàm việc không ngừnghoạt động không mệt mỏiworking relentlesslylàm việc không ngừng

Examples of using Làm việc không ngừng nghỉ in Vietnamese and their translations into English

{-}Style/topic:
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
Điều gì xảy ra khi làm việc không ngừng nghỉ.What happens when we work non-stop.Cô làm việc không ngừng nghỉ để đạt được điều đó?And you're working non-stop to get it?Ngài tổng thống 73 tuổi, làm việc không ngừng nghỉ.The guy is 73, working nonstop.Tôi làm việc không ngừng nghỉ suốt hai tuần qua.We have been working non-stop for 2 weeks.Gần đây Hyun Bin làm việc không ngừng nghỉ.Hyun Bin has been working nonstop in recent years. People also translate đãlàmviệckhôngngừngnghỉBạn hãy tưởngtượng một doanh nghiệp nhỏ, làm việc không ngừng nghỉ.Consider a small business owner, who works non-stop.Sau 48 tiếng làm việc không ngừng nghỉ, bộ phim đã hoàn thành.After 48 hours of non-stop work, the film was finished.Chúng ta không thể cho phép họ làm việc không ngừng nghỉ.We can't just allow them to work non-stop.Chúng tôi đang làm việc không ngừng nghỉ để đưa công nghệ này đến tầm cao mới.We are working relentlessly to bring this technology to the next level.Bạn hãy tưởngtượng một doanh nghiệp nhỏ, làm việc không ngừng nghỉ.Consider a small business proprietor who works nonstop.Và chúng tôi sẽ làm việc không ngừng nghỉ vì một thế giới thịnh vượng và tươi đẹp hơn.And we will work tirelessly for a more prosperous and beautiful world.Bạn hãy tưởngtượng một doanh nghiệp nhỏ, làm việc không ngừng nghỉ.Think about a small business proprietor who works nonstop.Hàng trăm tình nguyện viên đã làm việc không ngừng nghỉ trong suốt 2 tuần qua.The hundreds of volunteers who have been working non-stop for the past two weeks.Hotline, Facebook, Zalo được đảm nhận 24/ 24 từ các bạn kinh doanh làm việc không ngừng nghỉ.Hotline, Facebook, Zalo be assumed 24/24 from the business you work tirelessly.Ở Alberta mọi người làm việc không ngừng nghỉ, 24 giờ trong bảy ngày để lọc càng nhiều dầu càng tốt.In Alberta people work nonstop, 24 hours by seven to extract as much oil as they can.Từ đầu tháng Chín năm 1830, Hugo làm việc không ngừng nghỉ cho dự án.Beginning in September 1830, Hugo worked nonstop on the project thereafter.Chúng tôi đã làm việc không ngừng nghỉ để cải thiện độ an toàn và thoải mái cho các tài xế phải ngồi sau tay lái trong hơn 3 năm.We have been tirelessly working on improving safety and comfort of drivers while behind the wheel for over three years.Ana Margarita cưtrú tại thành phố New York và làm việc không ngừng nghỉ với Repertorio Español.Ana Margarita resides in New York City and works non-stop with the Repertorio Español.Ra mắt vào năm 2008, anh đã làm việc không ngừng nghỉ trong suốt 10 năm qua và trở thành một diễn viên hàng đầu của Hàn Quốc.He debuted in 2008 and has been working nonstop for the past decade to mature and grow and become a representative actor of Korea.Đó là một mục tiêu mà toàn thể nhân viên của Xiaomi và tôi đang làm việc không ngừng nghỉ để hướng đến.”.That is the goal that all Xiaomi employees and I are working tirelessly for.".Ta sẽ hành quân theo bước chân của họ, làm việc không ngừng nghỉ để thấy tầm nhìn của họ trở thành hiện thực.We will march behind them and work tirelessly to see their visions come to life.Đối với họ, làm việc không ngừng nghỉ, xây dựng ước mơ và tăng giá trị tài sản ròng chính là điều mang lại ý nghĩa cho cuộc sống của họ.For them, working endlessly, building their dream, and growing their net worth is exactly what gives their life meaning.Mắt liên tục tiếpnhận thông tin khi mở, làm việc không ngừng nghỉ để chúng ta có thể nhìn thấy mọi vật.The eyes areconstantly taking in information while they are open, working non-stop to help us view the world.Họ đã làm việc không ngừng nghỉ trong năm năm rưỡi qua, xây dựng một cách có phương pháp và cẩn thận tất cả các công cụ, quan hệ đối tác.They have been working tirelessly for the past five and half years, methodically and carefully building all of the tools, partnerships.Gia nhập Mitrais vào năm 2000, Wiwie đã làm việc không ngừng nghỉ và hiện tại bà đang giữ chức Tổng Giám đốc công ty.Wiwie started her career with Mitrais in 2000 and has since worked tirelessly up the ranks to President Director.Chúng tôi biết rằng bạn mong đợi từ chúng tôi và chúng tôi sẽ tiếp tục làm việc không ngừng nghỉ cho đến khi Maps đạt được tiêu chuẩn rất cao.We know that you expect that from us, and we will keep working non-stop until Maps lives up to the same incredibly high standard.Nếu hạ cánh thành công, bạn sẽ làm việc không ngừng nghỉ để xây dựng cơ sở hạ tầng và chẳng có nhiều thời gian để giải trí.Once you land successfully you will be working non-stop to build the base, so there's not much time for leisure.Chúng tôi được dặn rằng ông chịu đói vì mình và ông làm việc không ngừng nghỉ vì chúng tôi và trái tim tôi đau đớn cho ông.We are told that he's starving for us, and he's working tirelessly for us, and my heart just broke for him.Nhóm của chúng tôi làm việc không ngừng nghỉ để cung cấp công nghệ, tài nguyên, và hỗ trợ cho mọi nhà giao dịch cần đưa ra quyết định giao dịch tự tin.Our team works tirelessly to provide the technology, resources, and support for every trader that needs to make confident trading decisions.Các đội cứu hộ vẫn tiếp tục làm việc không ngừng nghỉ, trong khi chính quyền đã đưa ra lời cảnh báo rằng thời tiết xấu còn tiếp tục cho đến thứ ba.Rescue teams continue to work relentlessly, whilst the authorities have issued advisories warning that the bad weather will continue until next Tuesday.Display more examples Results: 90, Time: 0.0314

See also

đã làm việc không ngừng nghỉhave worked tirelessly

Word-for-word translation

làmverbdomakedoinglàmnounworklàmadverbhowviệcnounworkjobfailureviệcprepositionwhetheraboutkhôngadverbnotneverkhôngdeterminernokhôngprepositionwithoutkhôngverbfailngừngnounstophalt làm việc không mệt mỏi để đảm bảolàm việc không phải

Top dictionary queries

Vietnamese - English

Most frequent Vietnamese dictionary requests:1-2001k2k3k4k5k7k10k20k40k100k200k500k0m-3 Vietnamese-English làm việc không ngừng nghỉ Tiếng việt عربى Български বাংলা Český Dansk Deutsch Ελληνικά Español Suomi Français עִברִית हिंदी Hrvatski Magyar Bahasa indonesia Italiano 日本語 Қазақ 한국어 മലയാളം मराठी Bahasa malay Nederlands Norsk Polski Português Română Русский Slovenský Slovenski Српски Svenska தமிழ் తెలుగు ไทย Tagalog Turkce Українська اردو 中文 Sentences Exercises Rhymes Word finder Conjugation Declension

Từ khóa » Không Ngừng Nghỉ Tiếng Anh Là Gì