LÀM VIỆC KHÔNG NGỪNG NGHỈ In English Translation - Tr-ex
Có thể bạn quan tâm
What is the translation of " LÀM VIỆC KHÔNG NGỪNG NGHỈ " in English? làm việc không ngừng nghỉworked tirelesslylàm việc không mệt mỏilàm việc không ngừnghoạt động không mệt mỏiworking nonstopworked relentlesslylàm việc không ngừngworking non-stopworked assiduouslylàm việc cần mẫnworked nonstopwork tirelesslylàm việc không mệt mỏilàm việc không ngừnghoạt động không mệt mỏiworking tirelesslylàm việc không mệt mỏilàm việc không ngừnghoạt động không mệt mỏiworking relentlesslylàm việc không ngừng
Examples of using Làm việc không ngừng nghỉ in Vietnamese and their translations into English
{-}Style/topic:- Colloquial
- Ecclesiastic
- Computer
See also
đã làm việc không ngừng nghỉhave worked tirelesslyWord-for-word translation
làmverbdomakedoinglàmnounworklàmadverbhowviệcnounworkjobfailureviệcprepositionwhetheraboutkhôngadverbnotneverkhôngdeterminernokhôngprepositionwithoutkhôngverbfailngừngnounstophalt làm việc không mệt mỏi để đảm bảolàm việc không phảiTop dictionary queries
Vietnamese - English
Most frequent Vietnamese dictionary requests:1-2001k2k3k4k5k7k10k20k40k100k200k500k0m-3 Vietnamese-English làm việc không ngừng nghỉ Tiếng việt عربى Български বাংলা Český Dansk Deutsch Ελληνικά Español Suomi Français עִברִית हिंदी Hrvatski Magyar Bahasa indonesia Italiano 日本語 Қазақ 한국어 മലയാളം मराठी Bahasa malay Nederlands Norsk Polski Português Română Русский Slovenský Slovenski Српски Svenska தமிழ் తెలుగు ไทย Tagalog Turkce Українська اردو 中文 Sentences Exercises Rhymes Word finder Conjugation DeclensionTừ khóa » Không Ngừng Nghỉ Tiếng Anh Là Gì
-
• Không Ngừng, Phép Tịnh Tiến Thành Tiếng Anh | Glosbe
-
KHÔNG NGỪNG NGHỈ - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Anh - Từ điển
-
KHÔNG NGỪNG NGHỈ Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch
-
Không Ngừng Liên Tục Trong Tiếng Anh, Dịch, Câu Ví Dụ | Glosbe
-
KHÔNG NGỪNG - Translation In English
-
Các Mẫu Câu Có Từ 'không Ngừng' Trong Tiếng Việt được Dịch Sang ...
-
Results For Nỗ Lực Không Ngừng Translation From Vietnamese To English
-
Không Ngừng - Wiktionary Tiếng Việt
-
Không Ngừng Nghỉ: Trong Tiếng Anh, Bản Dịch, Nghĩa, Từ ... - OpenTran
-
"Cô Nói Chuyện Không Ngừng Nghỉ Trong Hơn Một Giờ." Tiếng Anh Là Gì?
-
Nỗ Lực Không Ngừng Trong Tiếng Anh - Thả Rông
-
Trải Qua Sự Nỗ Lực Không Ngừng Nghỉ, Dịch
-
Du Học Anh - Hành Trình Của Sự Nỗ Lực Không Ngừng Nghỉ