Lảng Trong Tiếng Anh Là Gì? - English Sticky
Có thể bạn quan tâm
- englishsticky.com
- Từ điển Anh Việt
- Từ điển Việt Anh
Từ điển Việt Anh
lảng
* đtừ
to slip away; to sneak away
nói lảng to turn conversation
Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức
lảng
* verb
to slip away; to sneak away
nói lảng: to turn conversation
Từ điển Việt Anh - VNE.
lảng
(1) to sneak away; (2) absent-minded



Từ liên quan- lảng
- lảng xa
- lảng đi
- lảng tai
- lảng trí
- lảng xẹt
- lảng lảng
- lảng tính
- lảng vảng
- lảng tránh
- lảng vảng gần
- Sử dụng phím [ Enter ] để đưa con trỏ vào ô tìm kiếm và [ Esc ] để thoát khỏi.
- Nhập từ cần tìm vào ô tìm kiếm và xem các từ được gợi ý hiện ra bên dưới.
- Khi con trỏ đang nằm trong ô tìm kiếm, sử dụng phím mũi tên lên [ ↑ ] hoặc mũi tên xuống [ ↓ ] để di chuyển giữa các từ được gợi ý. Sau đó nhấn [ Enter ] (một lần nữa) để xem chi tiết từ đó.
- Nhấp chuột ô tìm kiếm hoặc biểu tượng kính lúp.
- Nhập từ cần tìm vào ô tìm kiếm và xem các từ được gợi ý hiện ra bên dưới.
- Nhấp chuột vào từ muốn xem.
- Nếu nhập từ khóa quá ngắn bạn sẽ không nhìn thấy từ bạn muốn tìm trong danh sách gợi ý, khi đó bạn hãy nhập thêm các chữ tiếp theo để hiện ra từ chính xác.
- Khi tra từ tiếng Việt, bạn có thể nhập từ khóa có dấu hoặc không dấu, tuy nhiên nếu đã nhập chữ có dấu thì các chữ tiếp theo cũng phải có dấu và ngược lại, không được nhập cả chữ có dấu và không dấu lẫn lộn.
Từ khóa » Nói Lảng Tiếng Anh Là Gì
-
Nói Lảng«phép Tịnh Tiến Thành Tiếng Anh | Glosbe
-
CÁCH NÓI LẢNG - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Anh - Từ điển
-
Nghĩa Của Từ Nói Lảng Bằng Tiếng Anh
-
"nói Lảng" Là Gì? Nghĩa Của Từ Nói Lảng Trong Tiếng Anh. Từ điển Việt ...
-
CÁCH NÓI LẢNG - Translation In English
-
Definition Of Nói Lảng? - Vietnamese - English Dictionary
-
Từ điển Việt Anh - Từ Nói Lảng Dịch Là Gì
-
Quibbles Tiếng Anh Là Gì? - Từ điển Anh-Việt
-
Quibble Tiếng Anh Là Gì? - LIVESHAREWIKI
-
Quibble - Wiktionary Tiếng Việt
-
Đánh Trống Lảng Là Phương Châm Gì? - Luật Hoàng Phi