Quibble - Wiktionary Tiếng Việt

Bước tới nội dung

Nội dung

chuyển sang thanh bên ẩn
  • Đầu
  • 1 Tiếng Anh Hiện/ẩn mục Tiếng Anh
    • 1.1 Cách phát âm
    • 1.2 Danh từ
    • 1.3 Nội động từ
      • 1.3.1 Chia động từ
    • 1.4 Tham khảo
  • Mục từ
  • Thảo luận
Tiếng Việt
  • Đọc
  • Sửa đổi
  • Xem lịch sử
Công cụ Công cụ chuyển sang thanh bên ẩn Tác vụ
  • Đọc
  • Sửa đổi
  • Xem lịch sử
Chung
  • Các liên kết đến đây
  • Thay đổi liên quan
  • Tải lên tập tin
  • Thông tin trang
  • Trích dẫn trang này
  • Tạo URL rút gọn
  • Tải mã QR
  • Chuyển sang bộ phân tích cũ
In/xuất ra
  • Tạo một quyển sách
  • Tải dưới dạng PDF
  • Bản in được
Tại dự án khác Giao diện chuyển sang thanh bên ẩn Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

Cách phát âm

  • IPA: /ˈkwɪ.bəl/

Danh từ

quibble /ˈkwɪ.bəl/

  1. Lối chơi chữ.
  2. Cách nói nước đôi; cách nói lảng; lý sự cùn, cách nói nguỵ biện.

Nội động từ

quibble nội động từ /ˈkwɪ.bəl/

  1. Chơi chữ.
  2. Nói nước đôi; nói lảng; lý sự cùn, nguỵ biện.

Chia động từ

quibble
Dạng không chỉ ngôi
Động từ nguyên mẫu to quibble
Phân từ hiện tại quibbling
Phân từ quá khứ quibbled
Dạng chỉ ngôi
số ít nhiều
ngôi thứ nhất thứ hai thứ ba thứ nhất thứ hai thứ ba
Lối trình bày I you/thou¹ he/she/it/one we you/ye¹ they
Hiện tại quibble quibble hoặc quibblest¹ quibbles hoặc quibbleth¹ quibble quibble quibble
Quá khứ quibbled quibbled hoặc quibbledst¹ quibbled quibbled quibbled quibbled
Tương lai will/shall² quibble will/shall quibble hoặc wilt/shalt¹ quibble will/shall quibble will/shall quibble will/shall quibble will/shall quibble
Lối cầu khẩn I you/thou¹ he/she/it/one we you/ye¹ they
Hiện tại quibble quibble hoặc quibblest¹ quibble quibble quibble quibble
Quá khứ quibbled quibbled quibbled quibbled quibbled quibbled
Tương lai were to quibble hoặc should quibble were to quibble hoặc should quibble were to quibble hoặc should quibble were to quibble hoặc should quibble were to quibble hoặc should quibble were to quibble hoặc should quibble
Lối mệnh lệnh you/thou¹ we you/ye¹
Hiện tại quibble let’s quibble quibble
  1. Cách chia động từ cổ.
  2. Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.

Tham khảo

  • Hồ Ngọc Đức (biên tập viên) (2003), “quibble”, trong Việt–Việt (DICT), Leipzig: Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Lấy từ “https://vi.wiktionary.org/w/index.php?title=quibble&oldid=1901502” Thể loại:
  • Mục từ tiếng Anh
  • Danh từ/Không xác định ngôn ngữ
  • Nội động từ
  • Chia động từ
  • Động từ tiếng Anh
  • Chia động từ tiếng Anh
  • Danh từ tiếng Anh
Thể loại ẩn:
  • Mục từ dùng cấu trúc mục từ Wiktionary cũ
  • Thiếu mã ngôn ngữ/IPA
Tìm kiếm Tìm kiếm Đóng mở mục lục quibble 26 ngôn ngữ (định nghĩa) Thêm đề tài

Từ khóa » Nói Lảng Tiếng Anh Là Gì