Quibble - Wiktionary Tiếng Việt
Có thể bạn quan tâm
Bước tới nội dung
Nội dung
chuyển sang thanh bên ẩn- Đầu
- Mục từ
- Thảo luận
- Đọc
- Sửa đổi
- Xem lịch sử
- Đọc
- Sửa đổi
- Xem lịch sử
- Các liên kết đến đây
- Thay đổi liên quan
- Tải lên tập tin
- Liên kết thường trực
- Thông tin trang
- Trích dẫn trang này
- Tạo URL rút gọn
- Tải mã QR
- Chuyển sang bộ phân tích cũ
- Tạo một quyển sách
- Tải dưới dạng PDF
- Bản in được
Tiếng Anh
Cách phát âm
- IPA: /ˈkwɪ.bəl/
Danh từ
quibble /ˈkwɪ.bəl/
- Lối chơi chữ.
- Cách nói nước đôi; cách nói lảng; lý sự cùn, cách nói nguỵ biện.
Nội động từ
quibble nội động từ /ˈkwɪ.bəl/
- Chơi chữ.
- Nói nước đôi; nói lảng; lý sự cùn, nguỵ biện.
Chia động từ
quibble| Dạng không chỉ ngôi | ||||||
|---|---|---|---|---|---|---|
| Động từ nguyên mẫu | to quibble | |||||
| Phân từ hiện tại | quibbling | |||||
| Phân từ quá khứ | quibbled | |||||
| Dạng chỉ ngôi | ||||||
| số | ít | nhiều | ||||
| ngôi | thứ nhất | thứ hai | thứ ba | thứ nhất | thứ hai | thứ ba |
| Lối trình bày | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
| Hiện tại | quibble | quibble hoặc quibblest¹ | quibbles hoặc quibbleth¹ | quibble | quibble | quibble |
| Quá khứ | quibbled | quibbled hoặc quibbledst¹ | quibbled | quibbled | quibbled | quibbled |
| Tương lai | will/shall² quibble | will/shall quibble hoặc wilt/shalt¹ quibble | will/shall quibble | will/shall quibble | will/shall quibble | will/shall quibble |
| Lối cầu khẩn | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
| Hiện tại | quibble | quibble hoặc quibblest¹ | quibble | quibble | quibble | quibble |
| Quá khứ | quibbled | quibbled | quibbled | quibbled | quibbled | quibbled |
| Tương lai | were to quibble hoặc should quibble | were to quibble hoặc should quibble | were to quibble hoặc should quibble | were to quibble hoặc should quibble | were to quibble hoặc should quibble | were to quibble hoặc should quibble |
| Lối mệnh lệnh | — | you/thou¹ | — | we | you/ye¹ | — |
| Hiện tại | — | quibble | — | let’s quibble | quibble | — |
- Cách chia động từ cổ.
- Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.
Tham khảo
- Hồ Ngọc Đức (biên tập viên) (2003), “quibble”, trong Việt–Việt (DICT), Leipzig: Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
- Mục từ tiếng Anh
- Danh từ/Không xác định ngôn ngữ
- Nội động từ
- Chia động từ
- Động từ tiếng Anh
- Chia động từ tiếng Anh
- Danh từ tiếng Anh
- Mục từ dùng cấu trúc mục từ Wiktionary cũ
- Thiếu mã ngôn ngữ/IPA
Từ khóa » Nói Lảng Tiếng Anh Là Gì
-
Nói Lảng«phép Tịnh Tiến Thành Tiếng Anh | Glosbe
-
CÁCH NÓI LẢNG - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Anh - Từ điển
-
Nghĩa Của Từ Nói Lảng Bằng Tiếng Anh
-
"nói Lảng" Là Gì? Nghĩa Của Từ Nói Lảng Trong Tiếng Anh. Từ điển Việt ...
-
CÁCH NÓI LẢNG - Translation In English
-
Lảng Trong Tiếng Anh Là Gì? - English Sticky
-
Definition Of Nói Lảng? - Vietnamese - English Dictionary
-
Từ điển Việt Anh - Từ Nói Lảng Dịch Là Gì
-
Quibbles Tiếng Anh Là Gì? - Từ điển Anh-Việt
-
Quibble Tiếng Anh Là Gì? - LIVESHAREWIKI
-
Đánh Trống Lảng Là Phương Châm Gì? - Luật Hoàng Phi