Lấp Lánh Trong Tiếng Anh Là Gì? - English Sticky
Có thể bạn quan tâm
- englishsticky.com
- Từ điển Anh Việt
- Từ điển Việt Anh
Từ điển Việt Anh
lấp lánh
* đtừ
to sparkle; to twinkle; to gleam
những vì sao lấp lánh trên trời the stars are twinkling in the sky
Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức
lấp lánh
* verb
to sparkle; to twinkle ; to gleam
những vì sao lấp lánh trên trời: The stars are twinkling in the sky
Từ điển Việt Anh - VNE.
lấp lánh
to sparkle, glimmer, twinkle, gleam
- lấp
- lấp ló
- lấp lú
- lấp kín
- lấp lại
- lấp rác
- lấp xấp
- lấp đất
- lấp đầy
- lấp liếm
- lấp lánh
- lấp lửng
- lấp sông
- lấp loáng
- lấp lỗ hổng
- lấp chỗ trống
- lấp la lấp loáng
- lấp chỗ thiếu sót
- lấp cái hố ngăn cách
- lấp khoảng trống ở giữa
- Sử dụng phím [ Enter ] để đưa con trỏ vào ô tìm kiếm và [ Esc ] để thoát khỏi.
- Nhập từ cần tìm vào ô tìm kiếm và xem các từ được gợi ý hiện ra bên dưới.
- Khi con trỏ đang nằm trong ô tìm kiếm, sử dụng phím mũi tên lên [ ↑ ] hoặc mũi tên xuống [ ↓ ] để di chuyển giữa các từ được gợi ý. Sau đó nhấn [ Enter ] (một lần nữa) để xem chi tiết từ đó.
- Nhấp chuột ô tìm kiếm hoặc biểu tượng kính lúp.
- Nhập từ cần tìm vào ô tìm kiếm và xem các từ được gợi ý hiện ra bên dưới.
- Nhấp chuột vào từ muốn xem.
- Nếu nhập từ khóa quá ngắn bạn sẽ không nhìn thấy từ bạn muốn tìm trong danh sách gợi ý, khi đó bạn hãy nhập thêm các chữ tiếp theo để hiện ra từ chính xác.
- Khi tra từ tiếng Việt, bạn có thể nhập từ khóa có dấu hoặc không dấu, tuy nhiên nếu đã nhập chữ có dấu thì các chữ tiếp theo cũng phải có dấu và ngược lại, không được nhập cả chữ có dấu và không dấu lẫn lộn.
Từ khóa » Sự Lấp Lánh Trong Tiếng Anh Là Gì
-
→ Lấp Lánh, Phép Tịnh Tiến Thành Tiếng Anh, Câu Ví Dụ | Glosbe
-
LẤP LÁNH - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Anh - Từ điển
-
SỰ LẤP LÁNH - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Anh - Từ điển
-
Sự Lấp Lánh Bằng Tiếng Anh - Glosbe
-
Nghĩa Của Từ Lấp Lánh Bằng Tiếng Anh
-
CỦA LẤP LÁNH Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch - Tr-ex
-
SẼ LẤP LÁNH Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch - Tr-ex
-
Sparkle Tiếng Anh Là Gì? - Từ điển Anh-Việt
-
Ánh Sáng English - ENLIZZA
-
Sparkles Tiếng Anh Là Gì?-tuvi365
-
Từ điển Việt Anh "lấp Lánh" - Là Gì?
-
Twinkle - Wiktionary Tiếng Việt
-
"sự Lấp Lánh" Tiếng Anh Là Gì? - EnglishTestStore