→ lấp lánh, phép tịnh tiến thành Tiếng Anh, câu ví dụ | Glosbe vi.glosbe.com › Từ điển Tiếng Việt-Tiếng Anh
Xem chi tiết »
lấp lánh {tính} · volume_up · sparkling ; lấp lánh {động} · volume_up · scintillate ; lấp lánh {danh} · volume_up · glittering ; sự lấp lánh {danh} · volume_up.
Xem chi tiết »
Tra từ 'sự lấp lánh' trong từ điển Tiếng Anh miễn phí và các bản dịch Anh khác.
Xem chi tiết »
sparkle. verb noun. Các cậu coi chừng bị hỏng mắt vì sự lấp lánh của những chiếc cúp này. You might want to shield your eyes from the sparkle of those trophies.
Xem chi tiết »
Nghĩa của từ lấp lánh trong Tiếng Việt - Tiếng Anh @lấp lánh * verb - to sparkle; to twinkle ; to gleam =những vì sao lấp lánh trên trời+The stars are ...
Xem chi tiết »
Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức. lấp lánh. * verb. to sparkle; to twinkle ; to gleam. những vì sao lấp lánh trên trời: The stars are twinkling in the sky ...
Xem chi tiết »
it is always bright rich colors with the obligatory presence of sparkles sequins and other sparkling elements.
Xem chi tiết »
Ví dụ về sử dụng Sẽ lấp lánh trong một câu và bản dịch của họ · Với một miệng sạch sẽ lấp lánh bạn sẽ ít có khả năng ăn. · With a sparkling clean mouth you will ...
Xem chi tiết »
Tóm lại nội dung ý nghĩa của sparkle trong tiếng Anh. sparkle có nghĩa là: sparkle /'spɑ:kl/* danh từ- sự lấp lánh, sự lóng lánh; ánh lấp lánh- sự sắc sảo, ...
Xem chi tiết »
Thay vào đó, cụm từ «ngôi sao trên bầu trời,» Bạn có thể nói như thế nào bầu trời trông — ngôi sao lấp lánh và tỏa sáng, chỉ mù? Sự khác biệt là đáng kể.
Xem chi tiết »
10 thg 5, 2022 · Tóm lại nội dung ý nghĩa của sparkles trong tiếng Anh. sparkles có nghĩa là: sparkle /'spɑ:kl/* danh từ- sự lấp lánh, sự lóng lánh; ánh lấp ...
Xem chi tiết »
Phát âm lấp lánh. lấp lánh. verb. to sparkle; to twinkle ; to gleam. những vì sao lấp lánh trên trời: The stars are twinkling in the sky ... Bị thiếu: sự | Phải bao gồm: sự
Xem chi tiết »
Sự lấp lánh; ánh sáng lấp lánh. the twinkle of the stars — ánh sáng lấp lánh của các vì sao · Cái nháy mắt. in a twinkle — trong nháy mắt: a mischievous twinkle ...
Xem chi tiết »
Cho tôi hỏi là "sự lấp lánh" dịch sang tiếng anh như thế nào? Cảm ơn nha. Written by Guest 6 years ago.
Xem chi tiết »
Bạn đang xem: Top 14+ Sự Lấp Lánh Trong Tiếng Anh Là Gì
Thông tin và kiến thức về chủ đề sự lấp lánh trong tiếng anh là gì hay nhất do Truyền hình cáp sông thu chọn lọc và tổng hợp cùng với các chủ đề liên quan khác.TRUYỀN HÌNH CÁP SÔNG THU ĐÀ NẴNG
Địa Chỉ: 58 Hàm Nghi - Đà Nẵng
Phone: 0904961917
Facebook: https://fb.com/truyenhinhcapsongthu/
Twitter: @ Capsongthu
Copyright © 2022 | Thiết Kế Truyền Hình Cáp Sông Thu