Lắp Ráp Trong Tiếng Anh Là Gì? - English Sticky
Có thể bạn quan tâm
- englishsticky.com
- Từ điển Anh Việt
- Từ điển Việt Anh
Từ điển Việt Anh
lắp ráp
to assemble
xưởng lắp ráp fitting-shop
Từ điển Việt Anh - VNE.
lắp ráp
to assemble
- lắp
- lắp bắp
- lắp lại
- lắp lốp
- lắp máy
- lắp nắp
- lắp ráp
- lắp sai
- lắp sẵn
- lắp van
- lắp vào
- lắp đèn
- lắp đạn
- lắp đặt
- lắp ghép
- lắp hình
- lắp khít
- lắp kính
- lắp mộng
- lắp nhíp
- lắp đúng
- lắp chuôi
- lắp vào để
- lắp lưỡi lê
- lắp máy mới
- lắp nắp mới
- lắp vào đui
- lắp động cơ
- lắp con suối
- lắp cạp vành
- lắp quay tay
- lắp đầy súng
- lắp chân kính
- lắp đường dây
- lắp ba lắp bắp
- lắp đi lắp lại
- lắp bộ phận giả
- lắp mép bánh xe
- lắp thanh chống
- lắp động cơ vào
- lắp bánh cóc vào
- lắp các mảnh lại
- lắp mộng đuôi én
- lắp vành bánh xe
- lắp bản lề vào cửa
- lắp lò xo giảm xóc
- lắp chấn song nhọn đầu
- lắp thiết bị bảo vệ mới
- lắp bộ phận thăng bằng vào
- lắp thiết bị bảo hộ lao động
- Sử dụng phím [ Enter ] để đưa con trỏ vào ô tìm kiếm và [ Esc ] để thoát khỏi.
- Nhập từ cần tìm vào ô tìm kiếm và xem các từ được gợi ý hiện ra bên dưới.
- Khi con trỏ đang nằm trong ô tìm kiếm, sử dụng phím mũi tên lên [ ↑ ] hoặc mũi tên xuống [ ↓ ] để di chuyển giữa các từ được gợi ý. Sau đó nhấn [ Enter ] (một lần nữa) để xem chi tiết từ đó.
- Nhấp chuột ô tìm kiếm hoặc biểu tượng kính lúp.
- Nhập từ cần tìm vào ô tìm kiếm và xem các từ được gợi ý hiện ra bên dưới.
- Nhấp chuột vào từ muốn xem.
- Nếu nhập từ khóa quá ngắn bạn sẽ không nhìn thấy từ bạn muốn tìm trong danh sách gợi ý, khi đó bạn hãy nhập thêm các chữ tiếp theo để hiện ra từ chính xác.
- Khi tra từ tiếng Việt, bạn có thể nhập từ khóa có dấu hoặc không dấu, tuy nhiên nếu đã nhập chữ có dấu thì các chữ tiếp theo cũng phải có dấu và ngược lại, không được nhập cả chữ có dấu và không dấu lẫn lộn.
Từ khóa » Bộ Lắp Ráp Tiếng Anh Là Gì
-
"bộ Lắp Ráp" Tiếng Anh Là Gì? - EnglishTestStore
-
Lắp Ráp Trong Tiếng Anh Là Gì: Định Nghĩa, Ví Dụ Anh Việt.
-
Nghĩa Của "bộ Phận Lắp Ráp" Trong Tiếng Anh
-
LẮP RÁP - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Anh - Từ điển
-
Lắp Ráp Bằng Tiếng Anh - Glosbe
-
Glosbe - Lắp Ráp In English - Vietnamese-English Dictionary
-
MÔ HÌNH LẮP RÁP Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch - Tr-ex
-
TOÀN BỘ LẮP RÁP Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch - Tr-ex
-
Lắp Ráp Tiếng Anh Là Gì
-
LẮP RÁP - Translation In English
-
"bộ Phận Lắp Ráp" English Translation
-
Lắp Ráp Tiếng Anh Là Gì
-
Từ điển Việt Anh "lắp Ráp" - Là Gì?
-
Lắp Ráp Tiếng Anh - The-grand
-
'lắp Ráp' Là Gì?, Tiếng Việt - Tiếng Anh
-
Lắp Ráp - Từ điển Dịch Thuật Tiếng Anh
-
Lắp Ráp Tiếng Anh Là Gì - Dịch Sang Tiếng Anh Nhà Lắp Ghép Là Gì