Từ điển Việt Anh "lắp Ráp" - Là Gì?

Từ điển tổng hợp online Từ điển Việt Anh"lắp ráp" là gì? Anh-Việt Việt-Anh Nga-Việt Việt-Nga Lào-Việt Việt-Lào Trung-Việt Việt-Trung Pháp-Việt Việt-Pháp Hàn-Việt Nhật-Việt Italia-Việt Séc-Việt Tây Ban Nha-Việt Bồ Đào Nha-Việt Đức-Việt Na Uy-Việt Khmer-Việt Việt-Khmer Việt-Việt Tìm

lắp ráp

assemble
  • phí lắp ráp: cost of assemble
  • bàn lắp ráp
    gambrelling table
    bộ phận lắp ráp
    assembly
    chưa lắp ráp
    completely knocked down
    công nghiệp lắp ráp
    assembly industry
    dây chuyền lắp ráp
    assembly line
    được lắp ráp hoàn chỉnh
    completely built up
    hàng lắp ráp
    assembly goods
    lắp ráp (phân) xưởng
    shop assembling
    lắp ráp những linh kiện nhập khẩu,
    assembling with imported components
    lắp ráp tự động hóa
    automated assembly
    máy móc được lắp ráp hoàn chỉnh.
    completely built up
    nghiệp vụ lắp ráp
    assembly service
    phân xưởng lắp ráp
    assembly shop
    phí tổn lắp ráp
    assembly cost
    rủi ro lắp ráp
    installment risks
    sản phẩm lắp ráp
    assembled product
    sơ đồ lắp ráp
    assembly chart
    sự lắp ráp
    assembly
    sự lắp ráp
    fabrication
    sự lắp ráp sau cùng
    final assembly
    thợ lắp ráp
    assembler
    thợ lắp ráp
    refrigeration fitter
    thợ lắp ráp tạm thời
    installment floater
    vật liệu và linh kiện làm sẵn để lắp ráp
    kit
    việc lắp ráp
    assembly
    xưởng lắp ráp
    assembly plant
    Tra câu | Đọc báo tiếng Anh

    lắp ráp

    - Đặt các bộ phận máy móc vào đúng chỗ để có thể cho chạy được: Phân xưởng lắp ráp.

    nđg. Lắp các bộ phận rời của máy với nhau hay đặt các bộ phận vào đúng chỗ. Phân xưởng lắp ráp.

    Từ khóa » Bộ Lắp Ráp Tiếng Anh Là Gì