Lật đổ Trong Tiếng Anh Là Gì? - English Sticky
- englishsticky.com
- Từ điển Anh Việt
- Từ điển Việt Anh
Từ điển Việt Anh
lật đổ
to overthrow; to overturn; to subvert; to topple
lật đổ một chính phủ độc tài to overthrow a dictatorial government
Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức
lật đổ
* verb
to overthrow; to subvert
lật đổ một chính phủ: to overthrow a government
Từ điển Việt Anh - VNE.
lật đổ
to overthrow, subvert



Từ liên quan- lật
- lật nợ
- lật úp
- lật đổ
- lật bật
- lật lên
- lật lẹo
- lật mặt
- lật nắp
- lật sấp
- lật tẩy
- lật đật
- lật lọng
- lật ngửa
- lật nhào
- lật phật
- lật ngược
- lật trang
- lật ra sau
- lật nghiêng
- lật lên được
- lật đứng lên
- lật đi lật lại
- lật đổ nhà nước
- lật đổ tổng thổng
- lật đổ chính quyền
- lật đổ nhà độc tài
- Sử dụng phím [ Enter ] để đưa con trỏ vào ô tìm kiếm và [ Esc ] để thoát khỏi.
- Nhập từ cần tìm vào ô tìm kiếm và xem các từ được gợi ý hiện ra bên dưới.
- Khi con trỏ đang nằm trong ô tìm kiếm, sử dụng phím mũi tên lên [ ↑ ] hoặc mũi tên xuống [ ↓ ] để di chuyển giữa các từ được gợi ý. Sau đó nhấn [ Enter ] (một lần nữa) để xem chi tiết từ đó.
- Nhấp chuột ô tìm kiếm hoặc biểu tượng kính lúp.
- Nhập từ cần tìm vào ô tìm kiếm và xem các từ được gợi ý hiện ra bên dưới.
- Nhấp chuột vào từ muốn xem.
- Nếu nhập từ khóa quá ngắn bạn sẽ không nhìn thấy từ bạn muốn tìm trong danh sách gợi ý, khi đó bạn hãy nhập thêm các chữ tiếp theo để hiện ra từ chính xác.
- Khi tra từ tiếng Việt, bạn có thể nhập từ khóa có dấu hoặc không dấu, tuy nhiên nếu đã nhập chữ có dấu thì các chữ tiếp theo cũng phải có dấu và ngược lại, không được nhập cả chữ có dấu và không dấu lẫn lộn.
Từ khóa » Sự Lật đổ Tiếng Anh Là Gì
-
Lật đổ Bằng Tiếng Anh - Glosbe
-
SỰ LẬT ĐỔ - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Anh - Từ điển
-
Lật đổ In English - Glosbe Dictionary
-
SỰ LẬT ĐỔ In English Translation - Tr-ex
-
LẬT ĐỔ - Translation In English
-
SỰ LẬT ĐỔ - Translation In English
-
Nghĩa Của Từ Lật đổ Bằng Tiếng Anh
-
Lật đổ – Wikipedia Tiếng Việt
-
"sự Lật đổ" Tiếng Anh Là Gì? - EnglishTestStore
-
Overthrows Tiếng Anh Là Gì? - Từ điển Anh-Việt
-
Chung Kết Aff Cup Phố đi Bộ Tiếng Anh
-
Chính Quyền Nhân Dân Là Gì? Tội Hoạt động Nhằm Lật đổ Chính ...
-
Upset - Wiktionary Tiếng Việt
-
Toàn Văn Phát Biểu: Putin Chê Trách Lenin, Lên án Ukraine Thậm Tệ