Overthrows Tiếng Anh Là Gì? - Từ điển Anh-Việt
Thông tin thuật ngữ overthrows tiếng Anh
Từ điển Anh Việt | overthrows (phát âm có thể chưa chuẩn) |
Hình ảnh cho thuật ngữ overthrowsBạn đang chọn từ điển Anh-Việt, hãy nhập từ khóa để tra. Anh-Việt Thuật Ngữ Tiếng Anh Việt-Việt Thành Ngữ Việt Nam Việt-Trung Trung-Việt Chữ Nôm Hán-Việt Việt-Hàn Hàn-Việt Việt-Nhật Nhật-Việt Việt-Pháp Pháp-Việt Việt-Nga Nga-Việt Việt-Đức Đức-Việt Việt-Thái Thái-Việt Việt-Lào Lào-Việt Việt-Khmer Khmer-Việt Việt-Đài Tây Ban Nha-Việt Đan Mạch-Việt Ả Rập-Việt Hà Lan-Việt Bồ Đào Nha-Việt Ý-Việt Malaysia-Việt Séc-Việt Thổ Nhĩ Kỳ-Việt Thụy Điển-Việt Từ Đồng Nghĩa Từ Trái Nghĩa Từ điển Luật Học Từ Mới | |
| Chủ đề | Chủ đề Tiếng Anh chuyên ngành |
Định nghĩa - Khái niệm
overthrows tiếng Anh?
Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ overthrows trong tiếng Anh. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ overthrows tiếng Anh nghĩa là gì.
overthrow /'ouvəθrou/* danh từ- sự lật đổ, sự phá đổ, sự đạp đổ- sự đánh bại hoàn toàn* ngoại động từ overthrew; overthrown- lật đổ, phá đổ, đạp đổ- đánh bại hoàn toàn
Thuật ngữ liên quan tới overthrows
- semi-quaver tiếng Anh là gì?
- newborns tiếng Anh là gì?
- hypoglossal tiếng Anh là gì?
- boron tiếng Anh là gì?
- carpet sweeper tiếng Anh là gì?
- skeins tiếng Anh là gì?
- tarred tiếng Anh là gì?
- exoteric tiếng Anh là gì?
- underpass tiếng Anh là gì?
- unrepair tiếng Anh là gì?
- comprehensibility tiếng Anh là gì?
- phyllophagan tiếng Anh là gì?
- disown tiếng Anh là gì?
- quadrilingual tiếng Anh là gì?
- covetous tiếng Anh là gì?
Tóm lại nội dung ý nghĩa của overthrows trong tiếng Anh
overthrows có nghĩa là: overthrow /'ouvəθrou/* danh từ- sự lật đổ, sự phá đổ, sự đạp đổ- sự đánh bại hoàn toàn* ngoại động từ overthrew; overthrown- lật đổ, phá đổ, đạp đổ- đánh bại hoàn toàn
Đây là cách dùng overthrows tiếng Anh. Đây là một thuật ngữ Tiếng Anh chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2025.
Cùng học tiếng Anh
Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ overthrows tiếng Anh là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới. Bạn có thể xem từ điển Anh Việt cho người nước ngoài với tên Enlish Vietnamese Dictionary tại đây.
Từ điển Việt Anh
overthrow /'ouvəθrou/* danh từ- sự lật đổ tiếng Anh là gì? sự phá đổ tiếng Anh là gì? sự đạp đổ- sự đánh bại hoàn toàn* ngoại động từ overthrew tiếng Anh là gì? overthrown- lật đổ tiếng Anh là gì? phá đổ tiếng Anh là gì? đạp đổ- đánh bại hoàn toàn
Từ khóa » Sự Lật đổ Tiếng Anh Là Gì
-
Lật đổ Bằng Tiếng Anh - Glosbe
-
SỰ LẬT ĐỔ - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Anh - Từ điển
-
Lật đổ In English - Glosbe Dictionary
-
SỰ LẬT ĐỔ In English Translation - Tr-ex
-
LẬT ĐỔ - Translation In English
-
SỰ LẬT ĐỔ - Translation In English
-
Nghĩa Của Từ Lật đổ Bằng Tiếng Anh
-
Lật đổ – Wikipedia Tiếng Việt
-
"sự Lật đổ" Tiếng Anh Là Gì? - EnglishTestStore
-
Lật đổ Trong Tiếng Anh Là Gì? - English Sticky
-
Chung Kết Aff Cup Phố đi Bộ Tiếng Anh
-
Chính Quyền Nhân Dân Là Gì? Tội Hoạt động Nhằm Lật đổ Chính ...
-
Upset - Wiktionary Tiếng Việt
-
Toàn Văn Phát Biểu: Putin Chê Trách Lenin, Lên án Ukraine Thậm Tệ
overthrows (phát âm có thể chưa chuẩn)