Lẩu Bằng Tiếng Anh - Glosbe
Có thể bạn quan tâm
Tiếng Việt Tiếng Anh Tiếng Việt Tiếng Anh Phép dịch "lẩu" thành Tiếng Anh
hot pot, hot pot là các bản dịch hàng đầu của "lẩu" thành Tiếng Anh.
lẩu noun + Thêm bản dịch Thêm lẩuTừ điển Tiếng Việt-Tiếng Anh
-
hot pot
nouncommunal meal in China
Trời hôm nay lạnh, tôi mời cô ăn lẩu
It's cold outside, lets eat hot pot
en.wiktionary2016 -
hot pot
enwiki-01-2017-defs
-
Hiển thị các bản dịch được tạo bằng thuật toán
Bản dịch tự động của " lẩu " sang Tiếng Anh
-
Glosbe Translate
-
Google Translate
Bản dịch với chính tả thay thế
Lẩu + Thêm bản dịch Thêm LẩuTừ điển Tiếng Việt-Tiếng Anh
-
hot pot
nounEast Asian varieties of stew
Trời hôm nay lạnh, tôi mời cô ăn lẩu
It's cold outside, lets eat hot pot
wikidata
Bản dịch "lẩu" thành Tiếng Anh trong ngữ cảnh, bộ nhớ dịch
Thử lại Danh sách truy vấn phổ biến nhất: 1K, ~2K, ~3K, ~4K, ~5K, ~5-10K, ~10-20K, ~20-50K, ~50-100K, ~100k-200K, ~200-500K, ~1MTừ khóa » Dịch Từ Lẩu Sang Tiếng Anh
-
LẨU Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch - Tr-ex
-
ĂN LẨU Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch - Tr-ex
-
50 TỪ THƠM NGON VỀ MÓN LẨU [Tiếng Anh Giao Tiếp Langmaster]
-
Tên Các Món Lẩu Bằng Tiếng Anh Phổ Biến Nhất ...
-
Lá Lẩu Trong Tiếng Anh Là Gì? - English Sticky
-
Tiếng Anh Giao Tiếp Trong Nhà Hàng
-
202+ Từ Vựng Tiếng Anh Về đồ ăn - 4Life English Center
-
Nồi Lẩu Thập Cẩm: Trong Tiếng Anh, Bản Dịch, Nghĩa, Từ ... - OpenTran
-
Haidilao – Wikipedia Tiếng Việt
-
Phần Mềm Dịch Tiếng Anh Sang Tiếng Việt Bằng Camera - Viettel Store
-
NƯỚC LÈO - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Anh - Từ điển