Lâu đời - Wiktionary Tiếng Việt
Có thể bạn quan tâm
Bước tới nội dung IPA theo giọng
Nội dung
chuyển sang thanh bên ẩn- Đầu
- Mục từ
- Thảo luận
- Đọc
- Sửa đổi
- Xem lịch sử
- Đọc
- Sửa đổi
- Xem lịch sử
- Các liên kết đến đây
- Thay đổi liên quan
- Tải lên tập tin
- Liên kết thường trực
- Thông tin trang
- Trích dẫn trang này
- Tạo URL rút gọn
- Tải mã QR
- Chuyển sang bộ phân tích cũ
- Tạo một quyển sách
- Tải dưới dạng PDF
- Bản in được
Tiếng Việt
[sửa]Cách phát âm
| Hà Nội | Huế | Sài Gòn | |
|---|---|---|---|
| ləw˧˧ ɗə̤ːj˨˩ | ləw˧˥ ɗəːj˧˧ | ləw˧˧ ɗəːj˨˩ | |
| Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
| ləw˧˥ ɗəːj˧˧ | ləw˧˥˧ ɗəːj˧˧ | ||
Tính từ
lâu đời
- Trải qua nhiều đời. Kinh nghiệm sản xuất lâu đời. Truyền thống văn hoá lâu đời.
Tham khảo
- Hồ Ngọc Đức (biên tập viên) (2003), “lâu đời”, trong Việt–Việt (DICT), Leipzig: Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
- Mục từ tiếng Việt
- Mục từ có cách phát âm IPA tiếng Việt
- Tính từ/Không xác định ngôn ngữ
- Tính từ tiếng Việt
- Mục từ dùng cấu trúc mục từ Wiktionary cũ
Từ khóa » Giải Nghĩa Từ Lâu đời
-
Từ Điển - Từ Lâu đời Có ý Nghĩa Gì - Chữ Nôm
-
Nghĩa Của Từ Lâu đời - Từ điển Việt - Soha Tra Từ
-
Lâu đời Là Gì? Hiểu Thêm Văn Hóa Việt - Từ điển Tiếng Việt
-
Từ điển Tiếng Việt "lâu đời" - Là Gì?
-
Lâu đời Là Gì, Nghĩa Của Từ Lâu đời | Từ điển Việt
-
LÂU ĐỜI - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Anh - Từ điển
-
Lâu đời: Trong Tiếng Anh, Bản Dịch, Nghĩa, Từ đồng ... - OpenTran
-
Đặt Câu Với Từ "lâu đời"
-
Các Mẫu Câu Có Từ 'lâu đời' Trong Tiếng Việt được Dịch Sang Tiếng Anh
-
Các Dân Tộc Thiểu Số Tỉnh Thanh Hóa Trang Thông Tin điện Tử Ban ...
-
Âm Nhạc – Wikipedia Tiếng Việt