Le Tiếng Pháp Là Gì? - Từ điển Pháp-Việt

Thông tin thuật ngữ le tiếng Pháp

Từ điển Pháp Việt

phát âm le tiếng Pháp le (phát âm có thể chưa chuẩn)

Hình ảnh cho thuật ngữ le

Chủ đề Chủ đề Tiếng Pháp chuyên ngành

Bạn đang chọn từ điển Pháp Việt, hãy nhập từ khóa để tra.

Pháp Việt Việt TrungTrung ViệtViệt NhậtNhật ViệtViệt HànHàn ViệtViệt ĐàiĐài ViệtViệt TháiThái ViệtViệt KhmerKhmer ViệtViệt LàoLào ViệtViệt Nam - IndonesiaIndonesia - Việt NamViệt Nam - MalaysiaAnh ViệtViệt PhápPháp ViệtViệt ĐứcĐức ViệtViệt NgaNga ViệtBồ Đào Nha - Việt NamTây Ban Nha - Việt NamÝ-ViệtThụy Điển-Việt NamHà Lan-Việt NamSéc ViệtĐan Mạch - Việt NamThổ Nhĩ Kỳ-Việt NamẢ Rập - Việt NamTiếng ViệtHán ViệtChữ NômThành NgữLuật HọcĐồng NghĩaTrái NghĩaTừ MớiThuật Ngữ

Định nghĩa - Khái niệm

le tiếng Pháp?

Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ le trong tiếng Pháp. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ le tiếng Pháp nghĩa là gì.

le mạo từ giống đực, danh từ giống đực (giống cái la; số nhiều les) cái, con, người...Le lit+ cái giườngLe chat+ con mèoLa médecin+ người thầy thuốc
Xem từ điển Việt Pháp

Tóm lại nội dung ý nghĩa của le trong tiếng Pháp

le. mạo từ giống đực, danh từ giống đực (giống cái la; số nhiều les). cái, con, người.... Le lit+ cái giường. Le chat+ con mèo. La médecin+ người thầy thuốc.

Đây là cách dùng le tiếng Pháp. Đây là một thuật ngữ Tiếng Pháp chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.

Cùng học tiếng Pháp

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ le tiếng Pháp là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Từ vựng liên quan tới le

  • aplanissement tiếng Pháp là gì?
  • méthodique tiếng Pháp là gì?
  • anarchisme tiếng Pháp là gì?
  • clébard tiếng Pháp là gì?
  • agriote tiếng Pháp là gì?
  • réajustement tiếng Pháp là gì?
  • guarani tiếng Pháp là gì?
  • bruineux tiếng Pháp là gì?
  • brider tiếng Pháp là gì?
  • rétroactivement tiếng Pháp là gì?
  • incontestable tiếng Pháp là gì?
  • sassanide tiếng Pháp là gì?
  • pyrite tiếng Pháp là gì?
  • vitriolé tiếng Pháp là gì?
  • effilochure tiếng Pháp là gì?

Từ khóa » Chữ La Trong Tiếng Pháp