Leakage Inspection - Từ điển Số
Có thể bạn quan tâm
Thông tin thuật ngữ
| Tiếng Anh | leakage inspection |
Thuật ngữ leakage inspectionBạn đang chọn từ điển Việt Trung, hãy nhập từ khóa để tra. Việt Trung Việt TrungTrung ViệtViệt NhậtNhật ViệtViệt HànHàn ViệtViệt ĐàiĐài ViệtViệt TháiThái ViệtViệt KhmerKhmer ViệtViệt LàoLào ViệtViệt Nam - IndonesiaIndonesia - Việt NamViệt Nam - MalaysiaAnh ViệtViệt PhápPháp ViệtViệt ĐứcĐức ViệtViệt NgaNga ViệtBồ Đào Nha - Việt NamTây Ban Nha - Việt NamÝ-ViệtThụy Điển-Việt NamHà Lan-Việt NamSéc ViệtĐan Mạch - Việt NamThổ Nhĩ Kỳ-Việt NamẢ Rập - Việt NamTiếng ViệtHán ViệtChữ NômThành NgữLuật HọcĐồng NghĩaTrái NghĩaTừ MớiThuật Ngữ Kiểm tra sự rò rỉ (dầu).Xem thêm nghĩa của từ này Thuật ngữ liên quan tới Leakage inspection
| |
| Chủ đề | Chủ đề Kỹ thuật ô tô |
Định nghĩa - Khái niệm
Leakage inspection là gì?
Leakage inspection có nghĩa là Kiểm tra sự rò rỉ (dầu)
- Leakage inspection có nghĩa là Kiểm tra sự rò rỉ (dầu).
- Đây là thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực Kỹ thuật ô tô.
Kiểm tra sự rò rỉ (dầu) Tiếng Anh là gì?
Kiểm tra sự rò rỉ (dầu) Tiếng Anh có nghĩa là Leakage inspection.
Ý nghĩa - Giải thích
Leakage inspection nghĩa là Kiểm tra sự rò rỉ (dầu)..
Đây là cách dùng Leakage inspection. Đây là một thuật ngữ Tiếng Anh chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2025.
Tổng kết
Trên đây là thông tin giúp bạn hiểu rõ hơn về thuật ngữ Kỹ thuật ô tô Leakage inspection là gì? (hay giải thích Kiểm tra sự rò rỉ (dầu). nghĩa là gì?) . Định nghĩa Leakage inspection là gì? Ý nghĩa, ví dụ mẫu, phân biệt và hướng dẫn cách sử dụng Leakage inspection / Kiểm tra sự rò rỉ (dầu).. Truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.
Tìm hiểu thêm dịch vụ địa phương tiếng Trung là gì?
Từ khóa » Sự Rò Rỉ Dầu Tiếng Anh Là Gì
-
RÒ RỈ DẦU Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch
-
BỊ RÒ RỈ DẦU Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch - Tr-ex
-
"rò Rỉ Dầu" Tiếng Anh Là Gì? - EnglishTestStore
-
"sự Rò Rỉ Dầu" Tiếng Anh Là Gì? - EnglishTestStore
-
Từ điển Việt Anh "rò Rỉ Dầu" - Là Gì?
-
Từ điển Việt Anh "sự Rò Rỉ Dầu" - Là Gì?
-
Sự Rò Rỉ Trong Tiếng Tiếng Anh - Tiếng Việt-Tiếng Anh | Glosbe
-
Rò Rỉ Bằng Tiếng Anh - Glosbe
-
RÒ RỈ - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Anh - Từ điển
-
Nghĩa Của Từ Rò Rỉ Bằng Tiếng Anh
-
Rò Rỉ Tiếng Anh Là Gì
-
Tiếng Anh Chuyên Ngành Ô Tô (Phần 105) - Kiểm Tra Ống Nhiên Liệu
-
Oil Seal Là Gì Và Cấu Trúc Cụm Từ Oil Seal Trong Câu Tiếng Anh
-
Những Cụm Từ Tiếng Anh Hay Gặp Nhất Trong Các Tài Liệu HVAC
leakage inspection