RÒ RỈ DẦU Tiếng anh là gì - trong Tiếng anh Dịch · oil leak · oil leaks · leaking oil · oil leaking.
Xem chi tiết »
Một lượng nhỏ rò rỉ bên trong nếu nó bị rò rỉ cảng dầu và cũng là một lượng nhỏ rò rỉ. · A small amount of internal leakage if it leaked oil port and also a ...
Xem chi tiết »
Em muốn hỏi là "rò rỉ dầu" dịch sang tiếng anh thế nào? Đa tạ nha. Written by Guest 6 years ago.
Xem chi tiết »
Sự rò rỉ dầu tiếng anh đó là: oil leak. Answered 6 years ago. Rossy. Download Từ điển thuật ngữ Tiếng Anh chuyên ngành PDF. Please register/login to answer ...
Xem chi tiết »
Tra cứu từ điển Việt Anh online. Nghĩa của từ 'rò rỉ dầu' trong tiếng Anh. rò rỉ dầu là gì? Tra cứu từ điển trực tuyến. ... sự rò rỉ dầu: oil leak ...
Xem chi tiết »
Tra cứu từ điển Việt Anh online. Nghĩa của từ 'sự rò rỉ dầu' trong tiếng Anh. sự rò rỉ dầu là gì? Tra cứu từ điển trực tuyến.
Xem chi tiết »
The cooling water was investigated to see if there was a leak or contamination. WikiMatrix. Nhưng Bộ Tổng Tham mưu lại nghi ngờ Picquart là nguồn ...
Xem chi tiết »
Phép tịnh tiến rò rỉ thành Tiếng Anh là: leakage, leak, to leak (ta đã tìm được phép tịnh tiến 3). Các câu mẫu có rò rỉ chứa ít nhất 658 phép tịnh tiến.
Xem chi tiết »
Kiểm tra sự rò rỉ (dầu) Tiếng Anh có nghĩa là Leakage inspection. Ý nghĩa - Giải thích. Leakage inspection nghĩa là Kiểm tra sự rò rỉ (dầu)..
Xem chi tiết »
Tra từ 'rò rỉ' trong từ điển Tiếng Anh miễn phí và các bản dịch Anh khác. Bị thiếu: sự dầu
Xem chi tiết »
As in nuclear reactors, radiation leaks and deadly fallout? 15. Vụ nổ xảy ra do sự rò rỉ khí ga tại một tòa nhà 30 năm tuổi. The explosion was caused by a ...
Xem chi tiết »
5 thg 4, 2022 · Rò rỉ tiếng anh là gì ... rò rỉ: leak testing methodrò rỉ chất lỏng: fluid leakrò rỉ dầu: oil leakrò rỉ dung dịch: solution leakrò rỉ freon: ...
Xem chi tiết »
8 thg 11, 2018 · Rò rỉ có thể được gây ra bởi sự ăn mòn trong ống thép, và các vết nứt và mài mòn. Tiếng Anh Chuyên Ngành Ô Tô - Checking Fuel Pipes - Kiểm ...
Xem chi tiết »
oil seal là gì. (Hình ảnh minh họa cho OIL SEAL trong tiếng Anh). Oil Seal. Nghĩa : phớt dầu, két dầu, là một thiết bị được sử dụng để ngăn chặn sự rò rỉ ...
Xem chi tiết »
8 thg 3, 2022 · 7, Air Diffuser, Miệng Cấp Gió Khuếch Tán ; 8, Air Filter, Bộ Lọc Không Khí ; 9, Air Grill, Miệng Gió ; 10, Air Leakage, Rò Rỉ Không Khí.
Xem chi tiết »
Bạn đang xem: Top 15+ Sự Rò Rỉ Dầu Tiếng Anh Là Gì
Thông tin và kiến thức về chủ đề sự rò rỉ dầu tiếng anh là gì hay nhất do Truyền hình cáp sông thu chọn lọc và tổng hợp cùng với các chủ đề liên quan khác.TRUYỀN HÌNH CÁP SÔNG THU ĐÀ NẴNG
Địa Chỉ: 58 Hàm Nghi - Đà Nẵng
Phone: 0905 989 xxx
Facebook: https://fb.com/truyenhinhcapsongthu/
Twitter: @ Capsongthu
Copyright © 2022 | Thiết Kế Truyền Hình Cáp Sông Thu