Léng Phéng - Wiktionary Tiếng Việt
Có thể bạn quan tâm
Bước tới nội dung IPA theo giọng
Nội dung
chuyển sang thanh bên ẩn- Đầu
- Mục từ
- Thảo luận
- Đọc
- Sửa đổi
- Xem lịch sử
- Đọc
- Sửa đổi
- Xem lịch sử
- Các liên kết đến đây
- Thay đổi liên quan
- Tải lên tập tin
- Liên kết thường trực
- Thông tin trang
- Trích dẫn trang này
- Tạo URL rút gọn
- Tải mã QR
- Chuyển sang bộ phân tích cũ
- Tạo một quyển sách
- Tải dưới dạng PDF
- Bản in được
Tiếng Việt
[sửa]Cách phát âm
| Hà Nội | Huế | Sài Gòn | |
|---|---|---|---|
| lɛŋ˧˥ fɛŋ˧˥ | lɛ̰ŋ˩˧ fɛ̰ŋ˩˧ | lɛŋ˧˥ fɛŋ˧˥ | |
| Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
| lɛŋ˩˩ fɛŋ˩˩ | lɛ̰ŋ˩˧ fɛ̰ŋ˩˧ | ||
Tính từ
[sửa]léng phéng
- (không trang trọng) Có quan hệ không nghiêm túc, không đứng đắn (thường trong quan hệ nam nữ). Hai người léng phéng với nhau. Chẳng chịu học hành gì tối nào cũng léng phéng ngoài phố.
Đồng nghĩa
[sửa]- chàng màng
Dịch
Tham khảo
“Léng phéng”, trong Soha Tra Từ, Hà Nội: Công ty cổ phần Truyền thông Việt Nam
- Hồ Ngọc Đức (biên tập viên) (2003), “léng phéng”, trong Việt–Việt (DICT), Leipzig: Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
- Mục từ tiếng Việt
- Mục từ có cách phát âm IPA tiếng Việt
- Tính từ tiếng Việt
- Từ không trang trọng tiếng Việt
- Mục từ có ví dụ cách sử dụng tiếng Việt
- Trang có đề mục ngôn ngữ
- Trang có 0 đề mục ngôn ngữ
- Trang đưa đối số thừa vào bản mẫu
Từ khóa » Thế Nào Là Léng Phéng
-
Từ điển Tiếng Việt "léng Phéng" - Là Gì?
-
Léng Phéng Là Gì? Hiểu Thêm Văn Hóa Việt - Từ điển Tiếng Việt
-
Léng Phéng
-
Léng Phéng Nghĩa Là Gì? - Từ-điể
-
'léng Phéng' Là Gì?, Từ điển Tiếng Việt
-
Từ Léng Phéng Là Gì - Tra Cứu Từ điển Tiếng Việt
-
Lén Phén Nghĩa Là Gì - Toàn Thua
-
Why So Serious - Léng Phéng Thì Biết Thế Nào Là Lễ Hội | Facebook
-
Chuyện "léng Phéng" Của Các Chàng Sợ Vợ | Báo Dân Trí