Từ điển Tiếng Việt "léng Phéng" - Là Gì?

Từ điển tổng hợp online Từ điển Tiếng Việt"léng phéng" là gì? Anh-Việt Việt-Anh Nga-Việt Việt-Nga Lào-Việt Việt-Lào Trung-Việt Việt-Trung Pháp-Việt Việt-Pháp Hàn-Việt Nhật-Việt Italia-Việt Séc-Việt Tây Ban Nha-Việt Bồ Đào Nha-Việt Đức-Việt Na Uy-Việt Khmer-Việt Việt-Khmer Việt-Việt Tìm

léng phéng

- Hay chàng màng phất phơ (thtục): Chẳng chịu học hành gì tối nào cũng léng phéng ngoài phố.

nt. Phất phơ, thiếu đứng đắn thường là trong quan hệ nam nữ. Anh ấy léng phéng với cô hàng xóm. Tra câu | Đọc báo tiếng Anh

Từ khóa » Thế Nào Là Léng Phéng