Length Tiếng Anh Là Gì? - Từ điển Anh-Việt

Thông tin thuật ngữ length tiếng Anh

Từ điển Anh Việt

phát âm length tiếng Anh length (phát âm có thể chưa chuẩn)

Hình ảnh cho thuật ngữ length

Bạn đang chọn từ điển Anh-Việt, hãy nhập từ khóa để tra.

Anh-Việt Thuật Ngữ Tiếng Anh Việt-Việt Thành Ngữ Việt Nam Việt-Trung Trung-Việt Chữ Nôm Hán-Việt Việt-Hàn Hàn-Việt Việt-Nhật Nhật-Việt Việt-Pháp Pháp-Việt Việt-Nga Nga-Việt Việt-Đức Đức-Việt Việt-Thái Thái-Việt Việt-Lào Lào-Việt Việt-Khmer Khmer-Việt Việt-Đài Tây Ban Nha-Việt Đan Mạch-Việt Ả Rập-Việt Hà Lan-Việt Bồ Đào Nha-Việt Ý-Việt Malaysia-Việt Séc-Việt Thổ Nhĩ Kỳ-Việt Thụy Điển-Việt Từ Đồng Nghĩa Từ Trái Nghĩa Từ điển Luật Học Từ Mới
Chủ đề Chủ đề Tiếng Anh chuyên ngành

Định nghĩa - Khái niệm

length tiếng Anh?

Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ length trong tiếng Anh. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ length tiếng Anh nghĩa là gì.

length /leɳθ/* danh từ- bề dài, chiều dài, độ dài=at arm's length+ cách một sải tay!to keep someone at arm's length- tránh không làm thân với ai!at length- sau hết, cuối cùng- đầy đủ chi tiết- trong một thời gian dài!at full length- hoàn toàn đầy đủ, không rút gọn, không cắt xén; không viết tắt (chữ viết)- nằm dài!at some length- với một số chi tiết!to fall at full length!full to go to the length!to go to any length- làm bất cứ cái gì có thể; không e dè câu nệ; không có gì có thể cản trở được!to go the whole length of it- (xem) go!to go to the length of thinking that...- đi đến chỗ nghĩ rằng...!to win by a length- hơn một thuyền; hơn một ngựa; hơn một xe... (trong những cuộc đua thuyền, ngựa, xe đạp...)length- độ dài, chiều dai- l. of arc độ dài cung- l. of a curve độ dài đường cong- l. of normal độ dài pháp tuyến- l. of a rectangle chu vi hình chữ nhật- l. of a tangent độ dài tiếp tuyền- extremal l. (giải tích) độ dài cực trị- focal l. tiêu cự- pulse l. (máy tính) độ dài xung- reduced l. độ dài rút gọn- register l. độ dài của thanh ghi- word l. (máy tính) độ dài của từ, độ dài của mã hiệu- wave l. bước sóng

Thuật ngữ liên quan tới length

  • vine-fretter tiếng Anh là gì?
  • surliest tiếng Anh là gì?
  • armhole tiếng Anh là gì?
  • couloirs tiếng Anh là gì?
  • unlock tiếng Anh là gì?
  • polyline tiếng Anh là gì?
  • dissecting tiếng Anh là gì?
  • tridents tiếng Anh là gì?
  • inaudibly tiếng Anh là gì?
  • larders tiếng Anh là gì?
  • rockers tiếng Anh là gì?
  • garbage collection tiếng Anh là gì?
  • shivoo tiếng Anh là gì?
  • propupa tiếng Anh là gì?
  • unstuck tiếng Anh là gì?

Tóm lại nội dung ý nghĩa của length trong tiếng Anh

length có nghĩa là: length /leɳθ/* danh từ- bề dài, chiều dài, độ dài=at arm's length+ cách một sải tay!to keep someone at arm's length- tránh không làm thân với ai!at length- sau hết, cuối cùng- đầy đủ chi tiết- trong một thời gian dài!at full length- hoàn toàn đầy đủ, không rút gọn, không cắt xén; không viết tắt (chữ viết)- nằm dài!at some length- với một số chi tiết!to fall at full length!full to go to the length!to go to any length- làm bất cứ cái gì có thể; không e dè câu nệ; không có gì có thể cản trở được!to go the whole length of it- (xem) go!to go to the length of thinking that...- đi đến chỗ nghĩ rằng...!to win by a length- hơn một thuyền; hơn một ngựa; hơn một xe... (trong những cuộc đua thuyền, ngựa, xe đạp...)length- độ dài, chiều dai- l. of arc độ dài cung- l. of a curve độ dài đường cong- l. of normal độ dài pháp tuyến- l. of a rectangle chu vi hình chữ nhật- l. of a tangent độ dài tiếp tuyền- extremal l. (giải tích) độ dài cực trị- focal l. tiêu cự- pulse l. (máy tính) độ dài xung- reduced l. độ dài rút gọn- register l. độ dài của thanh ghi- word l. (máy tính) độ dài của từ, độ dài của mã hiệu- wave l. bước sóng

Đây là cách dùng length tiếng Anh. Đây là một thuật ngữ Tiếng Anh chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.

Cùng học tiếng Anh

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ length tiếng Anh là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới. Bạn có thể xem từ điển Anh Việt cho người nước ngoài với tên Enlish Vietnamese Dictionary tại đây.

Từ điển Việt Anh

length /leɳθ/* danh từ- bề dài tiếng Anh là gì? chiều dài tiếng Anh là gì? độ dài=at arm's length+ cách một sải tay!to keep someone at arm's length- tránh không làm thân với ai!at length- sau hết tiếng Anh là gì? cuối cùng- đầy đủ chi tiết- trong một thời gian dài!at full length- hoàn toàn đầy đủ tiếng Anh là gì? không rút gọn tiếng Anh là gì? không cắt xén tiếng Anh là gì? không viết tắt (chữ viết)- nằm dài!at some length- với một số chi tiết!to fall at full length!full to go to the length!to go to any length- làm bất cứ cái gì có thể tiếng Anh là gì? không e dè câu nệ tiếng Anh là gì? không có gì có thể cản trở được!to go the whole length of it- (xem) go!to go to the length of thinking that...- đi đến chỗ nghĩ rằng...!to win by a length- hơn một thuyền tiếng Anh là gì? hơn một ngựa tiếng Anh là gì? hơn một xe... (trong những cuộc đua thuyền tiếng Anh là gì? ngựa tiếng Anh là gì? xe đạp...)length- độ dài tiếng Anh là gì? chiều dai- l. of arc độ dài cung- l. of a curve độ dài đường cong- l. of normal độ dài pháp tuyến- l. of a rectangle chu vi hình chữ nhật- l. of a tangent độ dài tiếp tuyền- extremal l. (giải tích) độ dài cực trị- focal l. tiêu cự- pulse l. (máy tính) độ dài xung- reduced l. độ dài rút gọn- register l. độ dài của thanh ghi- word l. (máy tính) độ dài của từ tiếng Anh là gì? độ dài của mã hiệu- wave l. bước sóng

Từ khóa » Chiều Dài Tuyến Tiếng Anh Là Gì