Lưu Ngay Các Tính Từ Chỉ Kích Thước Trong Tiếng Anh đầy đủ Nhất

x

Đăng ký nhận tư vấn về sản phẩm và lộ trình học phù hợp cho con ngay hôm nay!

*Vui lòng kiểm tra lại họ tên *Vui lòng kiểm tra lại SĐT *Vui lòng kiểm tra lại Email Học tiếng Anh cơ bản (0-6 tuổi) Nâng cao 4 kỹ năng tiếng Anh (3-11 tuổi) Học Toán theo chương trình GDPT Học Tiếng Việt theo chương trình GDPT *Bạn chưa chọn mục nào! Đăng Ký Ngay X

ĐĂNG KÝ NHẬN TƯ VẤN THÀNH CÔNG!

Monkey sẽ liên hệ ba mẹ để tư vấn trong thời gian sớm nhất! Hoàn thành X

ĐÃ CÓ LỖI XẢY RA!

Ba mẹ vui lòng thử lại nhé! Hoàn thành x

Đăng ký nhận bản tin mỗi khi nội dung bài viết này được cập nhật

*Vui lòng kiểm tra lại Email Đăng Ký
  1. Trang chủ
  2. Ba mẹ cần biết
  3. Giáo dục
  4. Học tiếng anh
Các tính từ chỉ kích thước trong tiếng anh và thứ tự trong câu Học tiếng anh Các tính từ chỉ kích thước trong tiếng anh và thứ tự trong câu Phương Đặng Phương Đặng

19/01/20233 phút đọc

Mục lục bài viết

Tính từ chỉ kích thước là nhóm từ dùng để nói về các đại lượng như chiều dài, chiều rộng, chiều cao, v.v… để xác định độ lớn của một vật hoặc một người. Trong bài viết này, Monkey sẽ chia sẻ các tính từ mô tả kích cỡ trong tiếng anh giúp bạn đa dạng thêm vốn từ vựng.

Các tính từ chỉ kích cỡ trong tiếng anh chung

Để nói về kích cỡ, kích thước của người hoặc một vật nào đó chung chung, bạn có thể sử dụng các tính từ trong tiếng Anh ở bảng dưới đây:

Tính từ chỉ kích thước + Ý nghĩa

baby: nhỏ xinh

illimitable: vô hạn, vô biên

scrawny: gầy nhẳng, gầy dơ xương

beefy: lực lưỡng

immeasurable: vô hạn, không thể đo lường được

short: ngắn

big: to lớn

immense: mênh mông, bao la, rộng lớn

sizable: khá lớn, đáng kể

bony: to xương (người)

infinitesimal: rất nhỏ, nhỏ vô cùng

scraggy: gầy dơ xương

boundless: bao la, vô hạn

lanky: gầy và cao lêu nghêu

skimpy: chật, thiếu vải (áo, quần)

broad: bề ngang, bề rộng

large: rộng lớn

skinny: gầy nhom, gầy trơ xương, rất gầy

bulky: to lớn, đồ sộ, kềnh càng (vật), có tầm vóc to lớn (người)

lean: gầy còm

slender: mảnh khảnh, thon thả (người); ít (số lượng)

chunky: lùn và chắc mập

life-size: to như vật thật, to như người thật

slim: mảnh khảnh, mảnh dẻ, thon, không béo, không to dày

colossal: khổng lồ, to lớn

limitless: vô hạn

small: nhỏ, bé, chật

compact: chắc nịch, chặt, rắn chắc

little: không lớn, nhỏ, con

squat: lùn mập, béo lùn (người, vật)

corpulent: to béo, béo tốt

mammoth: to lớn, khổng lồ, đồ sộ

stocky: bè bè, chắc nịch

cosmic: khổng lồ, rộng lớn

massive: to lớn, đồ sộ

stout: mập mạp, to khỏe (người)

curvy: cong, có thân hình hấp dẫn

meager: gầy còm, khẳng khiu

strapping: vạm vỡ, lực lưỡng, to, cao

elfin: lùn, tí hon (người)

microscopic: cực nhỏ

sturdy: cường tráng

emaciated: gầy, hốc hác

mini: nhỏ

tall: cao, lớn

enormous: to lớn, khổng lồ

miniature: nhỏ, thu nhỏ

teensy/ teeny/ teeny-weeny: nhỏ xíu, bé tí, tí xíu

expansive: có thể mở rộng

minuscule: nhỏ xíu, rất nhỏ

teeny-tiny: nhỏ xíu

extensiveL rộng về diện tích, lớn về số lượng

narrow: hẹp, chật hẹp

thick: dày, dày đặc, nặng nề

fat: béo

obese: béo phì, rất mập (giống fat)

thickset: có thân hình thấp và mập, chắc nịch (người)

fleshy: béo, nhiều thịt, nạc

outsized: quá cỡ

thin: mỏng, có đường kính nhỏ (vật), mảnh dẻ, mảnh khảnh (người)

full-size: cỡ toàn phần

oversize: quá khổ, trên cỡ (quần áo, giày, mũ,...)

tiny: rất nhỏ

gargantuan: to lớn phi thường, khổng lồ

overweight: quá trọng lượng, béo phì

titanic: to lớn, khổng lồ

gaunt: gầy, hốc hác

paltry: không đáng kể

towering: cao chót vót

giant: khổng lồ

petite: xinh xinh, nhỏ nhắn, mảnh dẻ (cô gái, phụ nữ)

trim: thon thả, thanh mảnh

gigantic: khổng lồ, kếch xù

pint-size: nhỏ, thu nhỏ lại

tubby: béo phệ, mập lùn

grand: rất lớn

plump: bụ bẫm, đầy đặn, quá nặng (người, động vật)

undersized: có kích thước (cỡ, khổ) nhỏ hơn bình thường, tiêu chuẩn

great: lớn, to lớn, hết sức, rất

pocket-size: cỡ nhỏ bỏ túi được

underweight: nhẹ cân

heavy: nặng

portly: béo tốt

unlimited: có số lượng cực lớn

hefty: lực lưỡng, vạm vỡ, khỏe mạnh

pudgy: ngắn và béo, béo lùn, mập lùn

vast: rộng lớn, bao la (diện tích, số lượng, mức độ); rất lớn

huge: to lớn, đồ sộ, khổng lồ

puny: nhỏ bé, yếu đuối

wee: nhỏ, rất nhỏ, một chút

hulking: to lớn (nhưng vụng về)

rotund: béo, tròn trĩnh, mập mạp

whopping: to lớn khác thường

hulking: to lớn (nhưng vụng về)

scanty: nhỏ, chật hẹp

wide: rộng, rộng lớn

Centimeter: xăng ti mét (cm)

Meter (m) - Square metre – Cubic metre: Mét – Mét vuông – Mét khối

Kilometer: ki lô mét (km)

>> Xem thêm: Tổng hợp 50+ tính từ khen ngợi trong tiếng anh hay nhất

Tổng hợp tính từ mô tả chiều dài - chiều rộng - chiều cao

Nếu muốn mô tả chi tiết về chiều dài, chiều rộng, v.v… của một đồ vật; chiều cao, độ gầy béo của 1 người thì bạn nên dùng các tính từ chỉ kích cỡ trong tiếng Anh được liệt kê ở phần này.

Tính từ mô tả chiều dài

Tính từ mô tả chiều dài. (Ảnh: Internet)

1. abbreviated: ngắn hơn (do 1 phần bị cắt bỏ)

2. as long as your arm: rất dài

3. attenuated: dài và mỏng

4. elongated: dài và hẹp hơn bình thường, tiêu chuẩn

5. floor-length: chạy xuống đến sàn

6. foreshortened: vẽ rút gọn lại (theo luật xa gần)

7. full-length: chiều dài tổng thể

8. long: dài

9. long-form: dạng dài, kiểu dài

10. longist: khá dài

11. short: ngắn

12. short-form: dạng ngắn, kiểu ngắn

13. spidery: dài và mỏng

14. stringy: như sợi dây

15. stubby: ngắn và dày, lùn và mập (người)

16. stumpy: lùn mập, bè bè

17. truncated: rút ngắn

Các bài viết không thể bỏ lỡ \displaystyle

Bí kíp giúp trẻ thành thạo 1000+ từ vựng tiếng Anh mỗi năm

\displaystyle

[NOTE] Quy tắc OSASCOMP: Mẹo ghi nhớ trật tự tính từ trong tiếng anh cực dễ

\displaystyle

80+ tính từ chỉ tính cách trong tiếng anh thông dụng nhất

Tính từ mô tả chiều rộng

1. broad: bề ngang, bề rộng

2. elongated: thon dài (thực vật)

3. fat: béo, mập

4. filmy: mỏng nhẹ

5. fine: nhỏ, thanh mảnh, sắc

7. paper-thin: mỏng như tờ giấy

8. slender: mảnh khảnh, thon thả

10. slimline: đường mảnh

11. wafer-thin: rất mỏng, mỏng tang

12. yawning: rất rộng hoặc lớn

Tính từ mô tả chiều cao

1. elevated: cao hơn khu vực xung quanh

2. higher: cao hơn (so sánh của high)

3. knee-high: cao đến đầu gối

4. level: ở cùng độ cao

5. lofty: rất cao (tòa nhà, kiến trúc)

6. low: thấp

7. low-rise: tầng thấp

8. precipitous: rất cao và dốc

9. raised: cao hơn khu vực xung quanh

10. shoulder-high: cao ngang vai

11. sky-high: rất cao

12. towering: cao hơn nhiều so với những người hoặc vật xung quanh

13. waist-high: cao đến eo

Một số cặp tính từ chỉ kích thước trái nghĩa

Ngoài những từ đồng nghĩa, có liên quan đến kích cỡ, bạn cũng có thể tận dụng những từ trái nghĩa để tăng thêm tính chi tiết trong những bài viết so sánh. Dưới đây là những cặp từ thường gặp:

Cặp tính từ chỉ kích thước trái nghĩa. (Ảnh: Internet)

  • Wide (rộng lớn) - Narrow (eo hẹp)

  • High ( Cao) - Low (thấp)

  • Tall (cao) - Short (ngắn, thấp)

  • Leng ( Dài) - Short ( Ngắn)

  • Deep (sâu) - Shallow (nông, cạn).

Như vậy, để mô tả kích cỡ của sự vật, con người, bạn có thể sử dụng đa dạng tính từ chỉ kích thước mà không lặp lại những từ thông dụng. Hãy cố gắng ghi nhớ bằng cách đặt thật nhiều ví dụ, ứng dụng trong các bài viết để trau dồi vốn từ của mình nhé!

Chúc các bạn học tốt!

XEM NGAY Bí quyết thuộc lòng 1000+ từ vựng mỗi năm với chương trình học TOP 5 Thế giới. Đặc biệt! NHẬN NGAY combo quà tặng hấp dẫn khi chia sẻ báo cáo học tập.
Tài liệu tham khảo

List of Size Adjectives - Ngày truy cập: 25/07/2022

https://www.sightwordsgame.com/parts-of-speech/adjectives/size/

Words used to describe length - Ngày truy cập: 25/07/2022

https://www.macmillandictionary.com/thesaurus-category/british/words-used-to-describe-length

Words used to describe width - Ngày truy cập: 25/07/2022

https://www.macmillandictionary.com/thesaurus-category/british/words-used-to-describe-width

Words used to describe height - Ngày truy cập: 25/07/2022

https://www.macmillandictionary.com/thesaurus-category/british/words-used-to-describe-height

#English General Chia sẻ ngay button-share Chia sẻ

Sao chép liên kết

Phương Đặng Phương Đặng

Tôi là Phương - Biên tập viên Content Marketing hơn 3 năm kinh nghiệm đa dạng lĩnh vực.

Bài viết liên quan
  • Tiếng Anh lớp 1 Unit 10: At the zoo | Kết nối tri thức
  • Cách chia động từ Blow trong tiếng Anh
  • Cách giới thiệu bản thân bằng tiếng Anh lớp 2 ấn tượng
  • Bí quyết dạy bé học tiếng Anh màu sắc hiệu quả
  • Tổng hợp bộ đề thi Movers Cambridge mẫu CÓ ĐÁP ÁN
Bạn có đang quan tâm đến việc cho con học Tiếng Anh? Không Giúp bé giỏi Tiếng Anh Sớm Đăng ký ngay tại đây *Vui lòng kiểm tra lại họ tên *Vui lòng kiểm tra lại SĐT *Vui lòng kiểm tra lại Email Mã mới Rất tiếc. Mã bạn nhập không khớp với hình ảnh. Nếu bạn muốn hình ảnh khác, hãy chọn "Mã mới"" Đăng ký ngay Nhận các nội dung mới nhất, hữu ích và miễn phí về kiến thức Giáo dục trong email của bạn *Vui lòng kiểm tra lại Email Đăng Ký Các Bài Viết Mới Nhất Top 7+ phần mềm học từ vựng tiếng Anh trên máy tính hiệu quả nhất Top 7+ phần mềm học từ vựng tiếng Anh trên máy tính hiệu quả nhất Bật mí 7+ app học từ vựng tiếng Anh miễn phí chất như trả phí Bật mí 7+ app học từ vựng tiếng Anh miễn phí chất như trả phí EVERYBODY dùng IS hay ARE? Hướng dẫn chi tiết & các lỗi thường gặp! EVERYBODY dùng IS hay ARE? Hướng dẫn chi tiết & các lỗi thường gặp! Hướng dẫn cách dùng either neither để sử dụng chính xác Hướng dẫn cách dùng either neither để sử dụng chính xác 10+ ứng dụng học tốt tiếng Anh dành cho người mất gốc 10+ ứng dụng học tốt tiếng Anh dành cho người mất gốc Top 7+ phần mềm học từ vựng tiếng Anh trên máy tính hiệu quả nhất Top 7+ phần mềm học từ vựng tiếng Anh trên máy tính hiệu quả nhất Bật mí 7+ app học từ vựng tiếng Anh miễn phí chất như trả phí Bật mí 7+ app học từ vựng tiếng Anh miễn phí chất như trả phí EVERYBODY dùng IS hay ARE? Hướng dẫn chi tiết & các lỗi thường gặp! EVERYBODY dùng IS hay ARE? Hướng dẫn chi tiết & các lỗi thường gặp! Hướng dẫn cách dùng either neither để sử dụng chính xác Hướng dẫn cách dùng either neither để sử dụng chính xác 10+ ứng dụng học tốt tiếng Anh dành cho người mất gốc 10+ ứng dụng học tốt tiếng Anh dành cho người mất gốc Sign up for consultation, special offers available Sign up for consultation, special offers available Sign up for consultation, special offers available

Đăng ký tư vấn nhận ưu đãi

Monkey Junior

Mới! *Vui lòng kiểm tra lại họ tên *Vui lòng kiểm tra lại SĐT Bạn là phụ huynh hay học sinh ? Học sinh Phụ huynh *Bạn chưa chọn mục nào! Đăng Ký Mua Monkey Junior

Từ khóa » Chiều Dài Tuyến Tiếng Anh Là Gì