LỆNH CẤM NHẬP KHẨU Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch - Tr-ex

LỆNH CẤM NHẬP KHẨU Tiếng anh là gì - trong Tiếng anh Dịch lệnh cấm nhập khẩuimport banlệnh cấm nhập khẩuimport banslệnh cấm nhập khẩubanned importslệnh cấm nhập khẩua ban on the importation

Ví dụ về việc sử dụng Lệnh cấm nhập khẩu trong Tiếng việt và bản dịch của chúng sang Tiếng anh

{-}Phong cách/chủ đề:
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
Qatar gỡ lệnh cấm nhập khẩu đối với gạo Pakistan.Qatar lifts ban on import of Pakistani rice.Vài năm trước,EU đã từng từ chối xóa bỏ lệnh cấm nhập khẩu thịt bò Mỹ.The EU refused some years back to remove bans on imports of certain US beef.Nga dỡ bỏ lệnh cấm nhập khẩu thịt và pho mát từ Thụy Sĩ.Russia lifted the ban on imports of Swiss cheese and meat.HTC, Qualcomm tranh giành để làm lạithiết kế HTC One để tránh lệnh cấm nhập khẩu.HTC, Qualcomm scramble to reworkHTC One chip design to avoid import ban.Sau lệnh cấm nhập khẩu của Trung Quốc, nơi nào chứa chất thải của thế giới?After Chinas import ban, where to with the worlds waste?Combinations with other parts of speechSử dụng với danh từthị trường xuất khẩuquên mật khẩutiêu chuẩn xuất khẩugiá trị xuất khẩuđeo khẩu trang kinh nghiệm xuất khẩumật khẩu wifi phiên bản xuất khẩukim ngạch xuất khẩugiấy phép nhập khẩuHơnSử dụng với trạng từnhập mật khẩuxuất khẩu mạnh mẽ Sử dụng với động từxuất khẩu sang xuất nhập khẩukiểm soát xuất khẩuhạn chế nhập khẩubắt đầu xuất khẩutăng trưởng xuất khẩutăng xuất khẩuxuất khẩu tăng bắt đầu nhập khẩuxuất khẩu giảm HơnCác quan chức Mỹ phụ trách về vấn đề Huawei cho biết lệnh cấm nhập khẩu vẫn còn hiệu lực.Officials working on the Huawei issue tell me the import ban remains in effect.Nga gỡ bỏ lệnh cấm nhập khẩu thực phẩm từ Hungary, Hy Lạp và Síp.Russia may lift its food import ban on Hungary, Cyprus and Greece.Ngoại trưởng Hillary Clinton nói rằngHoa Kỳ sẽ nới lỏng lệnh cấm nhập khẩu đối với hàng hóa Myanmar.US Secretary of StateHillary Clinton said the US would ease its import ban on goods from Burma.Nga dỡ bỏ lệnh cấm nhập khẩu các sản phẩm thịt cho một số doanh nghiệp Belarus.Russia partially lifted the ban on the import of Belarusian meat.Ngoại trưởng Hillary Clinton nói rằngHoa Kỳ sẽ nới lỏng lệnh cấm nhập khẩu đối với hàng hóa Myanmar.US Secretary of State Hillary Clintonhas already said the US would ease its import ban on Burmese goods.Lệnh cấm nhập khẩu nhựa đã thu hút sự chú ý của ngành công nghiệp tái chế của Mỹ.The plastics import ban has attracted the attention of the U.S. recycling industry.Liên minh châu Âu không dỡ bỏ lệnh cấm nhập khẩu từ Mỹ những động vật bị bắt trong tự nhiên.The European Union has not lifted its ban on imports from the U.S. of animals captured in the wild.Các động thái trên sẽ không ảnh hưởng đến Trung Quốc,vốn đưa ra lệnh cấm nhập khẩu gia cầm trứng của Mỹ từ cuối năm 2015.The latest moves do not affect China,which introduced a ban on imports of U.S. poultry and eggs in late 2015.Trung Quốc đã có lệnh cấm nhập khẩu gia cầm từ hơn 60 nước, kể cả Hàn Quốc và Nhật.China has banned imports from more than 60 countries including South Korea and Japan.Năm 2005, Cơquan bảo vệ Cá và động vật hoang dã Hoa Kỳ đã đưa ra lệnh cấm nhập khẩu trứng cá muối Beluga từ biển Caspi.In 2005,the United States Fish and Wildlife Service put a ban on the import of Beluga caviar from the Caspian Sea.Qualcomm đã yêu cầu lệnh cấm nhập khẩu đối với một số mẫu iPhone cũ hơn có chứa chip Intel.Qualcomm asked for an import ban on some older iPhone models containing Intel chips.Các thử nghiệm được thực hiện trên 3 lô tôm sốngtrong tháng 11 đã cho kết quả dương tính, sau khi lệnh cấm nhập khẩu được dỡ bỏ.Tests carried out on three shipments of rawprawns in November showed a positive result, after an import ban was lifted.Tướng Surasak cho biết, lệnh cấm nhập khẩu chất thải sẽ buộc ngành quản lý chất thải phải cải thiện.Gen Surasak said the ban on importing waste will force the waste management sector to improve.Việt Nam có kế hoạch xuất khẩu 100.000 tấn cá basa sang Nga trongnăm 2009 sau khi nước này bỏ lệnh cấm nhập khẩu vào tháng 4, 2009.Viet Nam plans to export 100 000 tonnes of pangasius to Russia this year,after that country lifted an import ban in April 2009.Nga trước đó đã áp dụng lệnh cấm nhập khẩu đối với một số quốc gia khác, nhưng chủ yếu dựa trên cơ sở sức khỏe cộng đồng.Russia has imposed import bans on other states in the past, but normally on grounds of public health.Trung Quốc, đầu mối giao thương của Bắc Hàn, đã áp đặt các biện pháptrừng phạt kinh tế gồm lệnh cấm nhập khẩu than Bắc Hàn từ tháng Hai.China, which is North Korea's economic lifeline,has already imposed economic sanctions including a ban of all imports of North Korean coal since February.Chính phủ Argentina đã ra lệnh cấm nhập khẩu và cấm bán iPhone của Apple và tất cả các smartphone của BlackBerry.The Argentinian government has banned the import and sales of Apple's iPhone and all BlackBerry smartphones, among others.Các dịch vụ Liên bang Nga cho thú y vàkiểm dịch thực vật giám sát dỡ bỏ lệnh cấm nhập khẩu các sản phẩm thịt cho một số doanh nghiệp Belarus.The Russian Federal Service for Veterinary andPhytosanitary Surveillance lifted the ban on the importation of meat products for a number of Belarusian enterprises.Trong khi đó, Nga vừa ra lệnh cấm nhập khẩu toàn bộ mặt hàng rau củ từ Liên minh châu Âu( EU) do đại dịch vi khuẩn E. coli ở Đức.Russia has banned the import of all fresh vegetables from the European Union because of the E. coli outbreak centred on Germany.Mở rộng tiềm năngHuawei đã cho phép từ bỏ tạm thời từ lệnh cấm nhập khẩu của Hoa Kỳ, các nhà cung cấp và khách hàng đã giảm bớt sự tàn phá.Potential extension Huawei granted temporary reprieve from US import ban, suppliers and clients relieved of havoc for now.Chính phủ Iran cũng áp lệnh cấm nhập khẩu gạo theo mùa để trợ giá gạo địa phương trong mùa thu hoạch, nhưng vẫn thường có than phiền rằng một số nhà giao dịch đã vi phạm hạn ngạch nhập khẩu..The government also imposes seasonal import ban on rice to support local prices during the harvest season, but there are regular complaints of import quotas being breached by some traders.Brazil đã hội đàm với Mỹ đểthảo luận về việc dỡ bỏ lệnh cấm nhập khẩu của Washington đối với sản phẩm thịt bò tươi của quốc gia Nam Mỹ này.Brazil is planning tomeet with Secretary Perdue to discuss the recent US ban on the importation of fresh beef from that country.Các quan chức Nhật Bản đã nộp đơn lênWTO vào năm 2015 để phản đối lệnh cấm nhập khẩu hải sản của Hàn Quốc cũng như việc Hàn Quốc yêu cầu kiểm tra bổ sung đối với cá đánh bắt từ tám địa phương gần Fukushima sau năm 2013.The Tokyo government lodged a complaint with theWTO in 2015 to challenge South Korea's import bans and additional testing requirements on fish caught from eight prefectures near Fukushima after 2013.Tổng thống Nga VladimirPutin vừa ký một sắc lệnh gia hạn lệnh cấm nhập khẩu các loại lương thực từ phương Tây cho tới cuối năm 2017.Russian President Vladimir Putinhas signed a new decree that extends the ban on imports of certain Western food products until the end of 2017.Đầu tháng này, các tin tức xuất hiện rằngWashington một lần nữa đang xem xét lệnh cấm nhập khẩu dầu bao trùm đối với dầu thô của Venezuela sau lễ nhậm chức Maduro.Earlier this month, reports emerged that Washington wasonce again considering a blanket oil import ban on Venezuelan crude following Maduro's inauguration.Hiển thị thêm ví dụ Kết quả: 85, Thời gian: 0.0255

Từng chữ dịch

lệnhdanh từordercommandwarrantinstructionordinancecấmdanh từbanbaroutlawcấmđộng từprohibitforbidnhậpđộng từenternhậpdanh từtypeimportentryinputkhẩudanh từkhẩuexportpasswordapertureslogan lệnh cấm nhập cưlệnh cấm như vậy

Truy vấn từ điển hàng đầu

Tiếng việt - Tiếng anh

Most frequent Tiếng việt dictionary requests:1-2001k2k3k4k5k7k10k20k40k100k200k500k0m-3 Tiếng việt-Tiếng anh lệnh cấm nhập khẩu English عربى Български বাংলা Český Dansk Deutsch Ελληνικά Español Suomi Français עִברִית हिंदी Hrvatski Magyar Bahasa indonesia Italiano 日本語 Қазақ 한국어 മലയാളം मराठी Bahasa malay Nederlands Norsk Polski Português Română Русский Slovenský Slovenski Српски Svenska தமிழ் తెలుగు ไทย Tagalog Turkce Українська اردو 中文 Câu Bài tập Vần Công cụ tìm từ Conjugation Declension

Từ khóa » Hàng Cấm Nhập Khẩu Tiếng Anh Là Gì