Lết - Wiktionary Tiếng Việt
Bước tới nội dung IPA theo giọng
Nội dung
chuyển sang thanh bên ẩn- Đầu
- Mục từ
- Thảo luận
- Đọc
- Sửa đổi
- Xem lịch sử
- Đọc
- Sửa đổi
- Xem lịch sử
- Các liên kết đến đây
- Thay đổi liên quan
- Tải lên tập tin
- Trang đặc biệt
- Liên kết thường trực
- Thông tin trang
- Trích dẫn trang này
- Lấy URL ngắn gọn
- Tải mã QR
- Tạo một quyển sách
- Tải dưới dạng PDF
- Bản in được
Tiếng Việt
[sửa]Cách phát âm
[sửa]Hà Nội | Huế | Sài Gòn | |
---|---|---|---|
let˧˥ | lḛt˩˧ | ləːt˧˥ | |
Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
let˩˩ | lḛt˩˧ |
Chữ Nôm
[sửa](trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm)
Cách viết từ này trong chữ Nôm- 烈: lướt, riệt, rẹt, lết, lẹt, rét, lét, liệt
- 𨃻: lết, lẹt
- 𨀺: lướt, lệt, lết, lẹt
Từ tương tự
[sửa] Các từ có cách viết hoặc gốc từ tương tự- lét
- lét
Động từ
[sửa]lết
- Kéo lê chân mà đi. Mệt mà cũng cố lết đến xem.
Tham khảo
[sửa]- "lết", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
- Thông tin chữ Hán và chữ Nôm dựa theo cơ sở dữ liệu của phần mềm WinVNKey, đóng góp bởi học giả Lê Sơn Thanh; đã được các tác giả đồng ý đưa vào đây. (chi tiết)
Tiếng Sán Chay
[sửa]Danh từ
[sửa]lết
- nấm.
Tham khảo
[sửa]- Gregerson, Kenneth J.; Edmondson, Jerold A. (1998). "Some Puzzles in Cao Lan" (PDF).
- Mục từ tiếng Việt
- Mục từ tiếng Việt có cách phát âm IPA
- Mục từ tiếng Việt có chữ Nôm
- Động từ
- Động từ tiếng Việt
- Mục từ tiếng Sán Chay
- Danh từ
- Danh từ tiếng Sán Chay
Từ khóa » Chữ Lếch
-
Lét - Wiktionary Tiếng Việt
-
Từ Lết Là Gì - Tra Cứu Từ điển Tiếng Việt
-
Từ La Lết Là Gì - Tra Cứu Từ điển Tiếng Việt
-
I Cụt, Y Dài,Y Cà Lết - Tuổi Trẻ Online
-
Thịt Heo Iberico – Thịt Cốt Lết Chữ L – Chuletero (L-Bone Chop)
-
Mỏ Lết Kiểu Chữ X Lobster - # UM49X (Hybrid Adjustable Angle ...
-
12" Mỏ Lết IRWIN 10505492 Chính Hãng Giá Rẻ | Bộ Dụng Cụ Đồ Nghề
-
THANH CHỮ T PB SWISS TOOLS THỤY SỸ - G7tools
-
Thăn Chữ T/sườn Cốt Lết Bò Úc (Beef Shortloin/T Bone)
-
Mỏ Lết Các Loại - Công Ty Tnhh Nguyên Khuê