Lều Tiếng Trung Là Gì? - Từ điển Số

Skip to content
  1. Từ điển
  2. Việt Trung
  3. lều
Việt Trung Trung Việt Hán Việt Chữ Nôm

Bạn đang chọn từ điển Việt Trung, hãy nhập từ khóa để tra.

Việt Trung Việt TrungTrung ViệtViệt NhậtNhật ViệtViệt HànHàn ViệtViệt ĐàiĐài ViệtViệt TháiThái ViệtViệt KhmerKhmer ViệtViệt LàoLào ViệtViệt Nam - IndonesiaIndonesia - Việt NamViệt Nam - MalaysiaAnh ViệtViệt PhápPháp ViệtViệt ĐứcĐức ViệtViệt NgaNga ViệtBồ Đào Nha - Việt NamTây Ban Nha - Việt NamÝ-ViệtThụy Điển-Việt NamHà Lan-Việt NamSéc ViệtĐan Mạch - Việt NamThổ Nhĩ Kỳ-Việt NamẢ Rập - Việt NamTiếng ViệtHán ViệtChữ NômThành NgữLuật HọcĐồng NghĩaTrái NghĩaTừ MớiThuật Ngữ

Định nghĩa - Khái niệm

lều tiếng Trung là gì?

Dưới đây là giải thích ý nghĩa từ lều trong tiếng Trung và cách phát âm lều tiếng Trung. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ lều tiếng Trung nghĩa là gì.

phát âm lều tiếng Trung lều (phát âm có thể chưa chuẩn) phát âm lều tiếng Trung 包 《毡制的圆顶帐篷。》lều Mông (phát âm có thể chưa chuẩn)
包 《毡制的圆顶帐篷。》lều Mông cổ蒙古包。工房; 工棚 《工地上临时搭起来供工作或住宿用的简便房屋。》寮 《小屋。》lều tranh. 竹寮。棚 《遮蔽太阳或风雨的设备, 用竹木搭架子, 上面覆盖草席等。》lều che nắng che mưa. 天棚。lều mát. 凉棚。dựng một chiếc lều ở trong vườn. 在园子里搭一个棚。lều che cối xay. 碾棚。棚子 《简陋的房屋。》lều cỏ. 草棚子。帐篷 《撑在地上遮蔽风雨、日光的东西, 多用帆布、尼龙布等做成。》
Nếu muốn tra hình ảnh của từ lều hãy xem ở đây

Xem thêm từ vựng Việt Trung

  • mạt diệp tiếng Trung là gì?
  • tồn cảo tiếng Trung là gì?
  • hệ tỉ lệ tiếng Trung là gì?
  • tỏ lòng cảm ơn tiếng Trung là gì?
  • vui tính tiếng Trung là gì?

Tóm lại nội dung ý nghĩa của lều trong tiếng Trung

包 《毡制的圆顶帐篷。》lều Mông cổ蒙古包。工房; 工棚 《工地上临时搭起来供工作或住宿用的简便房屋。》寮 《小屋。》lều tranh. 竹寮。棚 《遮蔽太阳或风雨的设备, 用竹木搭架子, 上面覆盖草席等。》lều che nắng che mưa. 天棚。lều mát. 凉棚。dựng một chiếc lều ở trong vườn. 在园子里搭一个棚。lều che cối xay. 碾棚。棚子 《简陋的房屋。》lều cỏ. 草棚子。帐篷 《撑在地上遮蔽风雨、日光的东西, 多用帆布、尼龙布等做成。》

Đây là cách dùng lều tiếng Trung. Đây là một thuật ngữ Tiếng Trung chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2025.

Cùng học tiếng Trung

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ lều tiếng Trung là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Tiếng Trung hay còn gọi là tiếng Hoa là một trong những loại ngôn ngữ được xếp vào hàng ngôn ngữ khó nhất thế giới, do chữ viết của loại ngôn ngữ này là chữ tượng hình, mang những cấu trúc riêng biệt và ý nghĩa riêng của từng chữ Hán. Trong quá trình học tiếng Trung, kỹ năng khó nhất phải kể đến là Viết và nhớ chữ Hán. Cùng với sự phát triển của xã hội, công nghệ kỹ thuật ngày càng phát triển, Tiếng Trung ngày càng được nhiều người sử dụng, vì vậy, những phần mềm liên quan đến nó cũng đồng loạt ra đời.

Chúng ta có thể tra từ điển tiếng trung miễn phí mà hiệu quả trên trang Từ Điển Số.Com Đặc biệt là website này đều thiết kế tính năng giúp tra từ rất tốt, giúp chúng ta tra các từ biết đọc mà không biết nghĩa, hoặc biết nghĩa tiếng Việt mà không biết từ đó chữ hán viết như nào, đọc ra sao, thậm chí có thể tra những chữ chúng ta không biết đọc, không biết viết và không biết cả nghĩa, chỉ cần có chữ dùng điện thoại quét, phền mềm sẽ tra từ cho bạn.

Từ điển Việt Trung

Nghĩa Tiếng Trung: 包 《毡制的圆顶帐篷。》lều Mông cổ蒙古包。工房; 工棚 《工地上临时搭起来供工作或住宿用的简便房屋。》寮 《小屋。》lều tranh. 竹寮。棚 《遮蔽太阳或风雨的设备, 用竹木搭架子, 上面覆盖草席等。》lều che nắng che mưa. 天棚。lều mát. 凉棚。dựng một chiếc lều ở trong vườn. 在园子里搭一个棚。lều che cối xay. 碾棚。棚子 《简陋的房屋。》lều cỏ. 草棚子。帐篷 《撑在地上遮蔽风雨、日光的东西, 多用帆布、尼龙布等做成。》

Từ điển Việt Trung

  • phổ tiếng Trung là gì?
  • nhân sĩ tiếng Trung là gì?
  • cầm đầu tiếng Trung là gì?
  • cà bát tiếng Trung là gì?
  • hạch sổ tiếng Trung là gì?
  • song hồ tiếng Trung là gì?
  • lưỡng thê tiếng Trung là gì?
  • kế tiếng Trung là gì?
  • mắc điếm tiếng Trung là gì?
  • chiến hạm bọc thiết tiếng Trung là gì?
  • trừ bì tiếng Trung là gì?
  • thời tiết nóng tiếng Trung là gì?
  • giường gấp có bánh lăn tiếng Trung là gì?
  • cột chèo tiếng Trung là gì?
  • lụa hoa kẻ lụa thêm kim tuyến tiếng Trung là gì?
  • chính sách thoả hiệp cầu an tiếng Trung là gì?
  • nhắm chừng tiếng Trung là gì?
  • lòng khuôn tiếng Trung là gì?
  • chần chừ tiếng Trung là gì?
  • Hu Di tiếng Trung là gì?
  • công năng tiếng Trung là gì?
  • nhà số đỏ tiếng Trung là gì?
  • hát sáu câu vọng cổ tiếng Trung là gì?
  • hằng số thời gian quá độ hở mạch dọc trục tiếng Trung là gì?
  • siết cổ chết tiếng Trung là gì?
  • thánh đường tiếng Trung là gì?
  • tơ ngỗng tiếng Trung là gì?
  • nhân viên báo tín hiệu tiếng Trung là gì?
  • cái cưa điện tiếng Trung là gì?
  • huyết áp tối thiểu tiếng Trung là gì?
Tìm kiếm: Tìm

Từ khóa » Cái Lều Tiếng Trung