Từ Vựng Liên Quan Tới Cắm Trại
Có thể bạn quan tâm
- Giới thiệu
- Học tiếng Trung Online
- Học tiếng Trung Offline
- Khóa học HSK3 + HSKK
- Khoá học HSK4 + HSKK
- Tiếng Trung Doanh Nghiệp
- Lịch khai giảng
- Tài liệu
- Đề thi HSK
- Sách Luyện thi HSK
- Sách học tiếng Trung
- Phần mềm
- Blog
- Học tiếng Trung mỗi ngày
- Từ vựng
- Ngữ pháp
- Hội thoại
- Video học
- Bài tập
- Kinh nghiệm học tiếng Trung
- Học tiếng Trung qua bài hát
- Các kỳ thi năng lực tiếng Trung
- Đời sống văn hoá Trung Quốc
- Học tiếng Trung mỗi ngày
- Trang nhất
- Blog
- Học tiếng Trung mỗi ngày
- Từ vựng
| 1 | 折叠椅 | Zhédié yǐ | Ghế gấp |
| 2 | 折叠式背包 | Zhédié shì bèibāo | Ba lô gấp |
| 3 | 折叠旅行袋 | Zhédié lǚxíng dài | Túi du lịch gấp |
| 4 | 折叠床 | Zhédié chuáng | Giường gấp |
| 5 | 野餐用箱 | Yěcān yòng xiāng | Hộp đựng cơm picnic |
| 6 | 宿营帐篷 | Sùyíng zhàngpéng | Lều trại |
| 7 | 睡袋 | Shuìdài | Túi ngủ |
| 8 | 睡垫 | Shuì diàn | Đệm ngủ |
| 9 | 手提旅行袋 | Shǒutí lǚxíng dài | Túi du lịch xách tay |
| 10 | 旅游服 | Lǚyóu fú | Quần áo du lịch |
| 11 | 旅行用品 | Lǚxíng yòngpǐn | Đồ dùng trong du lịch |
| 12 | 旅行鞋 | Lǚxíng xié | Giày du lịch |
| 13 | 旅行箱 | Lǚxíng xiāng | Va li du lịch |
| 14 | 旅行毯 | Lǚxíng tǎn | Thảm du lịch |
| 15 | 旅行皮包 | Lǚxíng píbāo | Túi da du lịch |
| 16 | 旅行壶 | Lǚxíng hú | Bình nước du lịch |
| 17 | 旅行袋 | Lǚxíng dài | Túi du lịch |
| 18 | 急救箱 | Jíjiù xiāng | Thùng cấp cứu |
| 19 | 帆布行李袋 | Fānbù xínglǐ dài | Túi du lịch bằng vải |
| 20 | 登山装备 | Dēngshān zhuāngbèi | Trang bị leo núi |
| 21 | 登山鞋 | Dēngshān xié | Giày leo núi |
Từ vựng liên quan tới cắm trại
| Stt | Tiếng Việt | Tiếng Trung | Phiên âm |
| 1 | Xe ô tô du lịch | 旅游车 | Lǚyóu chē |
| 2 | Vì sao, ngôi sao | 星 | Xīng |
| 3 | Túi ngủ | 睡袋 | Shuìdài |
| 4 | Trang thiết bị | 设备 | Shèbèi |
| 5 | Thuyền độc mộc, thuyền gỗ | 木船 | Mùchuán |
| 6 | Thùng trữ đá, thùng xốp | 冰盒,泡沫桶 | Bīng hé, pàomò tǒng |
| 7 | Thức ăn khô | 干粮 | Gānliáng |
| 8 | Thiên nhiên | 性质 | Xìngzhì |
| 9 | Thác nước | 瀑布 | Pùbù |
| 12 | Săn bắt | 狩猎 | Shòuliè |
| 13 | Rừng | 森林 | Sēnlín |
| 14 | Phong cảnh | 风景 | Fēngjǐng |
| 15 | Ống nhòm | 望远镜 | Wàngyuǎnjìng |
| 16 | Núi | 山 | Shān |
| 17 | Mặt trăng | 月亮 | Yuèliàng |
| 18 | Lửa trại | 营火 | Yínghuǒ |
| 19 | Lều | 帐篷 | Zhàngpéng |
| 20 | Leo (núi) | 爬山 | Páshān |
| 21 | La bàn | 罗盘 | Luópán |
| 22 | Kem chống nắng | 防晒霜 | Fángshài shuāng |
| 23 | Hộp sơ cứu | 急救箱 | Jíjiù xiāng |
| 24 | Hồ nước | 湖 | Hú |
| 25 | Giày leo núi | 登山鞋 | Dēngshān xié |
| 26 | Ghế xếp, ghế gấp | 折椅 | Zhé yǐ |
| 27 | Đường mòn, con đường | 落后 | Luòhòu |
| 28 | Động vật hoang dã | 野生动物 | Yěshēng dòngwù |
| 29 | Động vật | 动物 | Dòngwù |
| 30 | Đi bộ | 步行 | Bùxíng |
| 31 | Đèn xách tay, đèn lồng | 灯笼 | Dēnglóng |
| 32 | Đèn pin | 手电筒 | Shǒudiàntǒng |
| 33 | Dây, dây thừng | 绳 | Shéng |
| 34 | Cuộc phiêu lưu, mạo hiểm | 冒险 | Màoxiǎn |
| 35 | Củi | 柴 | Chái |
| 36 | Công viên công cộng | 公共公园 | Gōnggòng gōngyuán |
| 37 | Công viên | 公园 | Gōngyuán |
| 38 | Côn trùng | 昆虫 | Kūnchóng |
| 39 | Chèo (thuyền) | 划船 | Huáchuán |
| 40 | Câu cá | 去钓鱼 | Qù diàoyú |
| 41 | Cần câu cá | 钓鱼竿 | Diàoyú gān |
| 42 | Cắm trại, trại | 营 | Yíng |
| 43 | Cái võng | 吊床 | Diàochuáng |
| 44 | Cái mũ | 帽子 | Màozi |
| 45 | Bình giữ nhiệt | 平均恒温器 | Píngjūn héngwēn qì |
| 46 | Bên ngoài | 外 | Wài |
| 47 | Bản đồ | 地图 | Dìtú |
| 48 | Balô đeo trên lưng | 背包 | Bèibāo |
| 49 | Áo mưa | 雨衣 | Yǔyī |
| 50 | Ấm đun nước | 水壶 | Shuǐhú |
Cùng SOFL học từ vựng tiếng Trung theo chủ đề khác để mở rộng kiến thức trong giao tiếp hàng ngày nhé.
Gửi bình luận Tên của bạn Email Nội dung bình luận Mã an toàn-
HSK 3.0 là gì? Khi nào áp dụng tại Việt Nam?
24/12/2025 -
Phân biệt sự khác nhau giữa cặp động từ 掉 và 落 trong tiếng trung
12/11/2025 -
Cách dùng cụm từ 上镜 trong giao tiếp tiếng Trung
30/10/2025 -
Cách dùng 凡是 và 所有 trong giao tiếp tiếng Trung
25/10/2025 -
Tổng hợp 10 bài luyện đọc tiếng Trung HSK4 – Trung tâm tiếng Trung SOFL
13/10/2025
-
Dịch tên Tiếng Việt sang tên Tiếng Trung
20/01/2021 -
Những câu mắng chửi tiếng Trung “cực gắt”
25/03/2021 -
Download bài tập tiếng Trung Hán ngữ 1
09/05/2020 -
Các loại chứng chỉ tiếng Trung mà bạn cần biết
17/03/2020 -
Viết văn mẫu về sở thích bằng tiếng Trung
27/05/2020
PHÂN BIỆT 不 - 没
Phân biệt 次、遍 - Ngữ pháp tiếng Trung cơ bản
Mẫu câu an ủi bạn bè, người thân trong giao tiếp tiếng Trung cơ bản Bài viết liên quan
Cách dùng 凡是 và 所有 trong giao tiếp tiếng Trung
Phân biệt từ gần nghĩa 疼 và 痛
Từ vựng tiếng Trung chủ đề các khối, đơn vị diễu binh
Báo tường tiếng trung là gì?
Những từ tiếng trung đa âm thông dụng
Từ vựng tiếng trung về chủ đề ngày Quốc Khánh - Việt Nam
Từ vựng tiếng trung chủ đề Thương mại điện tử
Từ vựng tiếng trung chủ đề cuối tuần
Từ vựng tiếng trung chủ đề Phụ tùng ô tô
Dịch tên các thương hiệu xe hơi nổi tiếng sang tiếng trung
ĐĂNG KÝ NHẬN TƯ VẤN MIỄN PHÍ
Đăng ký ngay để trải nghiệm hệ thống học tiếng Trung giao tiếp đã giúp hơn +100.000 học viên thành công trên con đường chinh phục tiếng Trung. Và giờ, đến lượt bạn....
Chọn khóa học Khóa HSK3 + HSKK Khóa HSK4 + HSKK Khóa HSK5 +HSKK Cơ sở gần bạn nhất Cơ sở Hai Bà Trưng Cơ sở Cầu Giấy Cơ sở Thanh Xuân Cơ sở Long Biên Cơ sở Đống Đa - Cầu Giấy Cơ sở Hà Đông Cơ sở Quận 5 Cơ sở Bình Thạnh Cơ sở Thủ Đức Cơ sở Tân Bình Cơ sở Phú Nhuận Đăng kí ngay Liên hệ tư vấn chỉ sau 1 phút bạn điền thông tin tại đây:
Hotline 24/7
0917 861 288 - 1900 886 698
Liên hệ tư vấn chỉ sau 1 phút bạn điền thông tin tại đây:
Hotline 24/7
0917 861 288 - 1900 886 698
HỆ THỐNG CƠ SỞ CS1 : Số 365 Phố Vọng - Đồng Tâm - Hai Bà Trưng - Hà Nội | Bản đồ CS2 : Số 44 Trần Vĩ - Mai Dịch - Cầu Giấy - Hà Nội | Bản đồ CS3 : Số 6 - 250 Nguyễn Xiển - Thanh Xuân - Hà Nội | Bản đồ CS4 : Số 516 Nguyễn Văn Cừ - Gia Thuỵ - Long Biên - Hà Nội | Bản đồ CS5 : Số 145 Nguyễn Chí Thanh - Phường 9 - Quận 5 - Tp.HCM | Bản đồ CS6 : Số 137 Tân Cảng - Phường 25 - quận Bình Thạnh - Tp.HCM | Bản đồ CS7 : Số 4 - 6 Đường số 4 - P. Linh Chiểu - Q. Thủ Đức - Tp.HCM | Bản đồ CS8 : Số 7, Đường Tân Kỳ Tân Quý - Phường 13, Q.Tân Bình - TP.HCM | Bản đồ CS9 : Số 85E Nguyễn Khang, P. Yên Hòa , Cầu Giấy, Hà Nội | Bản đồ CS10 : B-TT3-8 khu nhà ở Him Lam Vạn Phúc, Phường Vạn Phúc, Hà Đông, Hà Nội | Bản đồ CS11 : Số 132 Đào Duy Anh, Phường 9, Quận Phú Nhuận, Tp. HCM | Bản đồ
Tư vấn lộ trình Thư viện tiếng Trung Lịch khai giảng
Trung Tâm Tiếng Trung SOFL
Hà Nội: 0917.861.288TP. HCM: 1900.886.698 : [email protected] : trungtamtiengtrung.edu.vn Liên kết với chúng tôi
©Copyright - 2010 SOFL, by SOFL IT TEAM - Giấy phép đào tạo : Số 2330/QĐ - SGD & ĐT Hà Nội Từ khóa » Cái Lều Tiếng Trung
-
Từ Vựng Tiếng Trung Chủ đề: Picnic Dã Ngoại
-
Lều Hoặc Trại Tiếng Trung Là Gì? - Từ điển Số
-
Lều Tiếng Trung Là Gì? - Từ điển Số
-
"lều" Là Gì? Nghĩa Của Từ Lều Trong Tiếng Trung. Từ điển Việt-Trung
-
Từ Vựng Tiếng Trung Chủ đề "Trang Tại Và Nông Trường"
-
Lều Tiếng Trung Là Gì
-
Từ Vựng Tiếng Trung Về Những Hoạt động Của Giới Trẻ
-
Vietgle Tra Từ - Định Nghĩa Của Từ '搭棚' Trong Từ điển Từ điển Trung
-
Các Mẫu Câu Có Từ 'cái Lều' Trong Tiếng Việt được Dịch ...
-
Cái Lều Trong Các Ngôn Ngữ Khác Nhau - Trình Dịch Từ Đa Ngôn ...
-
Từ Vựng Tiếng Trung Khi đi Picnic