Lexus RX 2021 RX350 - Thông Số Kỹ Thuật, Giá Lăn Bánh Tháng 7/2022
Có thể bạn quan tâm
Lọc
- Hãng xe
- Phân khúc xe
- Loại xe
- Top doanh số
- Tháng 10/2024
- Quý 3/2024
- Tháng 9/2024
- Tháng 8/2024
- Tháng 7/2024
- Nửa đầu năm 2024
- Quý 2/2024
- Tháng 6/2024
- Tháng 5/2024
- Tháng 4/2024
- Quý 1/2024
- Tháng 3/2024
- Tháng 2/2024
- Tháng 1/2024
- Cả năm 2023
- Tháng 12/2023
- Mới ra mắt
- Trang chủ
- Lexus
- Lexus RX 2021
Thông số kỹ thuật
- Động cơ/hộp số
- Kiểu động cơ I4
- Dung tích (cc) 1.998
- Công suất (mã lực)/vòng tua (vòng/phút) 233Hp/4800-5600
- Mô-men xoắn (Nm)/vòng tua (vòng/phút) 350/1650-4000
- Hộp số 6AT
- Hệ dẫn động AWD
- Loại nhiên liệu Xăng
- Mức tiêu thụ nhiên liệu đường hỗn hợp (lít/100 km) 9
- Kích thước/trọng lượng
- Số chỗ 5
- Kích thước dài x rộng x cao (mm) 4890 x 1895 x 1690
- Chiều dài cơ sở (mm) 2.790
- Khoảng sáng gầm (mm) 200
- Bán kính vòng quay (mm) 5.900
- Thể tích khoang hành lý (lít) 453
- Dung tích bình nhiên liệu (lít) 72
- Trọng lượng bản thân (kg) 2.070
- Trọng lượng toàn tải (kg) 2.575
- Lốp, la-zăng 235/55R20
- Hệ thống treo/phanh
- Treo trước MacPherson
- Treo sau Double Wishbone
- Phanh trước Đĩa/ Disk
- Phanh sau Đĩa/ Disk
- Ngoại thất
- Đèn phanh trên cao
- Gương chiếu hậu Chỉnh điện, Tự động gập, Tự động điều chỉnh khi lùi, Chống chói, Nhớ vị trí
- Sấy gương chiếu hậu
- Gạt mưa tự động
- Ăng ten vây cá
- Cốp đóng/mở điện
- Mở cốp rảnh tay
- Đèn chiếu xa 3L LED
- Đèn chiếu gần 3L LED
- Đèn ban ngày LED
- Đèn pha tự động bật/tắt
- Đèn pha tự động xa/gần
- Đèn pha tự động điều chỉnh góc chiếu
- Đèn hậu LED
- Nội thất
- Chất liệu bọc ghế Da Semi-aniline/Semi-aniline leather
- Ghế lái chỉnh điện 10 hướng/10 way
- Nhớ vị trí ghế lái 3 vị trí/3 position
- Massage ghế lái
- Ghế phụ chỉnh điện 10 hướng/10 way
- Massage ghế phụ
- Thông gió (làm mát) ghế lái
- Thông gió (làm mát) ghế phụ
- Sưởi ấm ghế lái
- Sưởi ấm ghế phụ
- Nút bấm tích hợp trên vô-lăng
- Hàng ghế thứ hai Gập 40:60/40:60 folding
- Hàng ghế thứ ba Ko có
- Chìa khoá thông minh
- Khởi động nút bấm
- Điều hoà Tự động 2vùng/Auto 2-zone
- Cửa gió hàng ghế sau
- Cửa sổ trời
- Cửa sổ trời toàn cảnh
- Gương chiếu hậu trong xe chống chói tự động
- Tựa tay hàng ghế trước
- Tựa tay hàng ghế sau
- Màn hình trung tâm 12.3 inch
- Kết nối Apple CarPlay
- Kết nối Android Auto
- Ra lệnh giọng nói
- Đàm thoại rảnh tay
- Kết nối WiFi
- Kết nối AUX
- Kết nối USB
- Kết nối Bluetooth
- Radio AM/FM
- Sạc không dây
- Hỗ trợ vận hành
- Trợ lực vô-lăng Trợ lực điện
- Nhiều chế độ lái
- Lẫy chuyển số trên vô-lăng
- Kiểm soát hành trình (Cruise Control)
- Kiểm soát hành trình thích ứng (Adaptive Cruise Control)
- Ngắt động cơ tạm thời (Idling Stop/Start-Stop)
- Hỗ trợ đánh lái khi vào cua
- Kiểm soát gia tốc
- Phanh tay điện tử
- Giữ phanh tự động
- Hiển thị thông tin trên kính lái (HUD)
- Công nghệ an toàn
- Số túi khí 6
- Chống bó cứng phanh (ABS)
- Hỗ trợ lực phanh khẩn cấp (BA)
- Phân phối lực phanh điện tử (EBD)
- Cân bằng điện tử (VSC, ESP)
- Kiểm soát lực kéo (chống trượt, kiểm soát độ bám đường TCS)
- Hỗ trợ khởi hành ngang dốc
- Hỗ trợ đổ đèo
- Cảnh báo điểm mù
- Cảm biến lùi
- Camera lùi
- Camera 360 độ
- Camera quan sát điểm mù
- Cảnh báo chệch làn đường
- Hỗ trợ giữ làn
- Hỗ trợ phanh tự động giảm thiểu va chạm
- Cảnh báo phương tiện cắt ngang khi lùi
- Cảnh báo tài xế buồn ngủ
- Móc ghế an toàn cho trẻ em Isofix
- Động cơ/hộp số
- Kiểu động cơ V6
- Dung tích (cc) 3.456
- Công suất (mã lực)/vòng tua (vòng/phút) 296Hp/6300
- Mô-men xoắn (Nm)/vòng tua (vòng/phút) 370/4600-4700
- Hộp số 8AT
- Hệ dẫn động AWD
- Loại nhiên liệu Xăng
- Mức tiêu thụ nhiên liệu đường hỗn hợp (lít/100 km) 7,5
- Kích thước/trọng lượng
- Số chỗ 5
- Kích thước dài x rộng x cao (mm) 4890 x 1895 x 1690
- Chiều dài cơ sở (mm) 2.790
- Khoảng sáng gầm (mm) 200
- Bán kính vòng quay (mm) 5.900
- Thể tích khoang hành lý (lít) 453
- Dung tích bình nhiên liệu (lít) 72
- Trọng lượng bản thân (kg) 2.085
- Trọng lượng toàn tải (kg) 2.575
- Lốp, la-zăng 235/55R20
- Hệ thống treo/phanh
- Treo trước MacPherson
- Treo sau Double Wishbone
- Phanh trước Đĩa/ Disk
- Phanh sau Đĩa/ Disk
- Ngoại thất
- Đèn chiếu xa 3L LED
- Đèn chiếu gần 3L LED
- Đèn ban ngày LED
- Đèn pha tự động bật/tắt
- Đèn pha tự động xa/gần
- Đèn pha tự động điều chỉnh góc chiếu
- Đèn hậu LED
- Đèn phanh trên cao
- Gương chiếu hậu Chỉnh điện, Tự động gập, Tự động điều chỉnh khi lùi, Chống chói, Nhớ vị trí
- Sấy gương chiếu hậu
- Gạt mưa tự động
- Ăng ten vây cá
- Cốp đóng/mở điện
- Mở cốp rảnh tay
- Nội thất
- Kết nối USB
- Kết nối Bluetooth
- Radio AM/FM
- Sạc không dây
- Chất liệu bọc ghế Da Semi-aniline/Semi-aniline leather
- Ghế lái chỉnh điện 10 hướng/10 way
- Nhớ vị trí ghế lái 3 vị trí/3 position
- Massage ghế lái
- Ghế phụ chỉnh điện 10 hướng/10 way
- Massage ghế phụ
- Thông gió (làm mát) ghế lái
- Thông gió (làm mát) ghế phụ
- Sưởi ấm ghế lái
- Sưởi ấm ghế phụ
- Nút bấm tích hợp trên vô-lăng
- Hàng ghế thứ hai Gập 40:60/40:60 folding
- Hàng ghế thứ ba Ko có
- Chìa khoá thông minh
- Khởi động nút bấm
- Điều hoà Tự động 2vùng/Auto 2-zone
- Cửa gió hàng ghế sau
- Cửa sổ trời
- Cửa sổ trời toàn cảnh
- Gương chiếu hậu trong xe chống chói tự động
- Tựa tay hàng ghế trước
- Tựa tay hàng ghế sau
- Màn hình trung tâm 12.3 inch
- Kết nối Apple CarPlay
- Kết nối Android Auto
- Ra lệnh giọng nói
- Đàm thoại rảnh tay
- Kết nối WiFi
- Kết nối AUX
- Hỗ trợ vận hành
- Trợ lực vô-lăng Trợ lực điện
- Nhiều chế độ lái
- Lẫy chuyển số trên vô-lăng
- Kiểm soát hành trình (Cruise Control)
- Kiểm soát hành trình thích ứng (Adaptive Cruise Control)
- Ngắt động cơ tạm thời (Idling Stop/Start-Stop)
- Hỗ trợ đánh lái khi vào cua
- Kiểm soát gia tốc
- Phanh tay điện tử
- Giữ phanh tự động
- Hiển thị thông tin trên kính lái (HUD)
- Công nghệ an toàn
- Số túi khí 6
- Chống bó cứng phanh (ABS)
- Hỗ trợ lực phanh khẩn cấp (BA)
- Phân phối lực phanh điện tử (EBD)
- Cân bằng điện tử (VSC, ESP)
- Kiểm soát lực kéo (chống trượt, kiểm soát độ bám đường TCS)
- Hỗ trợ khởi hành ngang dốc
- Hỗ trợ đổ đèo
- Cảnh báo điểm mù
- Cảm biến lùi
- Camera lùi
- Camera 360 độ
- Camera quan sát điểm mù
- Cảnh báo chệch làn đường
- Hỗ trợ giữ làn
- Hỗ trợ phanh tự động giảm thiểu va chạm
- Cảnh báo phương tiện cắt ngang khi lùi
- Cảnh báo tài xế buồn ngủ
- Móc ghế an toàn cho trẻ em Isofix
- Động cơ/hộp số
- Kiểu động cơ V6
- Dung tích (cc) 3.456
- Công suất (mã lực)/vòng tua (vòng/phút) 290Hp/6300
- Mô-men xoắn (Nm)/vòng tua (vòng/phút) 358/4600-4700
- Hộp số 8AT
- Hệ dẫn động AWD
- Loại nhiên liệu Xăng
- Mức tiêu thụ nhiên liệu đường hỗn hợp (lít/100 km) 7,7
- Kích thước/trọng lượng
- Số chỗ 7
- Kích thước dài x rộng x cao (mm) 5000 x 1895 x 1700
- Chiều dài cơ sở (mm) 2.790
- Khoảng sáng gầm (mm) 200
- Bán kính vòng quay (mm) 5.900
- Thể tích khoang hành lý (lít) 176 / 432 (3 row fold)
- Dung tích bình nhiên liệu (lít) 72
- Trọng lượng bản thân (kg) 2.150
- Trọng lượng toàn tải (kg) 2.720
- Lốp, la-zăng 235/55R20
- Hệ thống treo/phanh
- Treo trước MacPherson
- Treo sau Double Wishbone
- Phanh trước Đĩa/ Disk
- Phanh sau Đĩa/ Disk
- Ngoại thất
- Đèn chiếu xa 3L LED
- Đèn chiếu gần 3L LED
- Đèn ban ngày LED
- Đèn pha tự động bật/tắt
- Đèn pha tự động xa/gần
- Đèn pha tự động điều chỉnh góc chiếu
- Đèn hậu LED
- Đèn phanh trên cao
- Gương chiếu hậu Chỉnh điện, Tự động gập, Tự động điều chỉnh khi lùi, Chống chói, Nhớ vị trí
- Sấy gương chiếu hậu
- Gạt mưa tự động
- Ăng ten vây cá
- Cốp đóng/mở điện
- Mở cốp rảnh tay
- Nội thất
- Kết nối USB
- Kết nối Bluetooth
- Radio AM/FM
- Sạc không dây
- Chất liệu bọc ghế Da Semi-aniline/Semi-aniline leather
- Ghế lái chỉnh điện 10 hướng/10 way
- Nhớ vị trí ghế lái 3 vị trí/3 position
- Massage ghế lái
- Ghế phụ chỉnh điện 10 hướng/10 way
- Massage ghế phụ
- Thông gió (làm mát) ghế lái
- Thông gió (làm mát) ghế phụ
- Sưởi ấm ghế lái
- Sưởi ấm ghế phụ
- Nút bấm tích hợp trên vô-lăng
- Hàng ghế thứ hai Gập 40:60/40:60 folding
- Hàng ghế thứ ba Gập điện/Power folding
- Chìa khoá thông minh
- Khởi động nút bấm
- Điều hoà Tự động 3vùng/Auto 3-zone
- Cửa gió hàng ghế sau
- Cửa sổ trời
- Cửa sổ trời toàn cảnh
- Gương chiếu hậu trong xe chống chói tự động
- Tựa tay hàng ghế trước
- Tựa tay hàng ghế sau
- Màn hình trung tâm 12.3 inch
- Kết nối Apple CarPlay
- Kết nối Android Auto
- Ra lệnh giọng nói
- Đàm thoại rảnh tay
- Kết nối WiFi
- Kết nối AUX
- Hỗ trợ vận hành
- Trợ lực vô-lăng Trợ lực điện
- Nhiều chế độ lái
- Lẫy chuyển số trên vô-lăng
- Kiểm soát hành trình (Cruise Control)
- Kiểm soát hành trình thích ứng (Adaptive Cruise Control)
- Ngắt động cơ tạm thời (Idling Stop/Start-Stop)
- Hỗ trợ đánh lái khi vào cua
- Kiểm soát gia tốc
- Phanh tay điện tử
- Giữ phanh tự động
- Hiển thị thông tin trên kính lái (HUD)
- Công nghệ an toàn
- Số túi khí 6
- Chống bó cứng phanh (ABS)
- Hỗ trợ lực phanh khẩn cấp (BA)
- Phân phối lực phanh điện tử (EBD)
- Cân bằng điện tử (VSC, ESP)
- Kiểm soát lực kéo (chống trượt, kiểm soát độ bám đường TCS)
- Hỗ trợ khởi hành ngang dốc
- Hỗ trợ đổ đèo
- Cảnh báo điểm mù
- Cảm biến lùi
- Camera lùi
- Camera 360 độ
- Camera quan sát điểm mù
- Cảnh báo chệch làn đường
- Hỗ trợ giữ làn
- Hỗ trợ phanh tự động giảm thiểu va chạm
- Cảnh báo phương tiện cắt ngang khi lùi
- Cảnh báo tài xế buồn ngủ
- Móc ghế an toàn cho trẻ em Isofix
- Động cơ/hộp số
- Kiểu động cơ V6
- Dung tích (cc) 3.456
- Công suất (mã lực)/vòng tua (vòng/phút) 259Hp/6000
- Mô-men xoắn (Nm)/vòng tua (vòng/phút) 335/4600
- Hộp số CVT
- Hệ dẫn động AWD
- Loại nhiên liệu Xăng
- Mức tiêu thụ nhiên liệu đường hỗn hợp (lít/100 km) 5,34
- Kích thước/trọng lượng
- Số chỗ 5
- Kích thước dài x rộng x cao (mm) 4890x1895x1685
- Chiều dài cơ sở (mm) 2.790
- Khoảng sáng gầm (mm) 195
- Bán kính vòng quay (mm) 5.900
- Thể tích khoang hành lý (lít) 453
- Dung tích bình nhiên liệu (lít) 65
- Trọng lượng bản thân (kg) 2.210
- Trọng lượng toàn tải (kg) 2.715
- Lốp, la-zăng 235/55R20
- Hệ thống treo/phanh
- Treo trước MacPherson
- Treo sau Double Wishbone
- Phanh trước Đĩa/ Disk
- Phanh sau Đĩa/ Disk
- Ngoại thất
- Đèn chiếu xa 3L LED
- Đèn chiếu gần 3L LED
- Đèn ban ngày LED
- Đèn pha tự động bật/tắt
- Đèn pha tự động xa/gần
- Đèn pha tự động điều chỉnh góc chiếu
- Đèn hậu LED
- Đèn phanh trên cao
- Gương chiếu hậu Chỉnh điện, Tự động gập, Tự động điều chỉnh khi lùi, Chống chói, Nhớ vị trí
- Sấy gương chiếu hậu
- Gạt mưa tự động
- Ăng ten vây cá
- Cốp đóng/mở điện
- Mở cốp rảnh tay
- Nội thất
- Massage ghế lái
- Ghế phụ chỉnh điện 10 hướng/10 way
- Massage ghế phụ
- Thông gió (làm mát) ghế lái
- Thông gió (làm mát) ghế phụ
- Sưởi ấm ghế lái
- Sưởi ấm ghế phụ
- Nút bấm tích hợp trên vô-lăng
- Hàng ghế thứ hai Gập 40:60/40:60 folding
- Hàng ghế thứ ba Ko có
- Chìa khoá thông minh
- Khởi động nút bấm
- Điều hoà Tự động 2vùng/Auto 2-zone
- Cửa gió hàng ghế sau
- Cửa sổ trời
- Cửa sổ trời toàn cảnh
- Gương chiếu hậu trong xe chống chói tự động
- Tựa tay hàng ghế trước
- Tựa tay hàng ghế sau
- Màn hình trung tâm 12.3 inch
- Kết nối Apple CarPlay
- Kết nối Android Auto
- Ra lệnh giọng nói
- Đàm thoại rảnh tay
- Kết nối WiFi
- Kết nối AUX
- Kết nối USB
- Kết nối Bluetooth
- Radio AM/FM
- Sạc không dây
- Chất liệu bọc ghế Da Semi-aniline/Semi-aniline leather
- Ghế lái chỉnh điện 10 hướng/10 way
- Nhớ vị trí ghế lái 3 vị trí/3 position
- Hỗ trợ vận hành
- Trợ lực vô-lăng Trợ lực điện
- Nhiều chế độ lái
- Lẫy chuyển số trên vô-lăng
- Kiểm soát hành trình (Cruise Control)
- Kiểm soát hành trình thích ứng (Adaptive Cruise Control)
- Ngắt động cơ tạm thời (Idling Stop/Start-Stop)
- Hỗ trợ đánh lái khi vào cua
- Kiểm soát gia tốc
- Phanh tay điện tử
- Giữ phanh tự động
- Hiển thị thông tin trên kính lái (HUD)
- Công nghệ an toàn
- Số túi khí 6
- Chống bó cứng phanh (ABS)
- Hỗ trợ lực phanh khẩn cấp (BA)
- Kiểm soát lực kéo (chống trượt, kiểm soát độ bám đường TCS)
- Hỗ trợ khởi hành ngang dốc
- Hỗ trợ đổ đèo
- Cảnh báo điểm mù
- Cảm biến lùi
- Camera lùi
- Camera 360 độ
- Camera quan sát điểm mù
- Cảnh báo chệch làn đường
- Hỗ trợ giữ làn
- Hỗ trợ phanh tự động giảm thiểu va chạm
- Cảnh báo phương tiện cắt ngang khi lùi
- Cảnh báo tài xế buồn ngủ
- Móc ghế an toàn cho trẻ em Isofix
- Phân phối lực phanh điện tử (EBD)
- Cân bằng điện tử (VSC, ESP)
Biểu đồ giá xe theo thời gian
Giá xe (triệu đồng)Giá niêm yết
Phiên bản RX350 - 4 tỷ 190 triệu- RX300 - 3 tỷ 180 triệu
- RX350 - 4 tỷ 190 triệu
- RX350L - 4 tỷ 210 triệu
- RX450h - 4 tỷ 710 triệu
- Hà Nội
- TP Hồ Chí Minh
- Hải Phòng
- Đà Nẵng
- Cần Thơ
- Bà Rịa
- Bạc Liêu
- Bảo Lộc
- Bắc Giang
- Bắc Cạn
- Bắc Ninh
- Bến Tre
- Biên Hòa
- Buôn Ma Thuột
- Cà Mau
- Cam Ranh
- Cao Bằng
- Cao Lãnh
- Cẩm Phả
- Châu Đốc
- Đà Lạt
- Điện Biên Phủ
- Đông Hà
- Đồng Hới
- Hà Giang
- Hạ Long
- Hà Tĩnh
- Hải Dương
- Hòa Bình
- Hội An
- Huế
- Hưng Yên
- Kon Tum
- Lai Châu
- Lạng Sơn
- Lào Cai
- Long Xuyên
- Móng Cái
- Mỹ Tho
- Nam Định
- Nha Trang
- Ninh Bình
- Phan Rang - Tháp Chàm
- Phan Thiết
- Phủ Lý
- Pleiku
- Quy Nhơn
- Rạch Giá
- Sa Đéc
- Sóc Trăng
- Sơn La
- Sông Công
- Tam Điệp
- Tam Kỳ
- Tân An
- Tây Ninh
- Thái Bình
- Thái Nguyên
- Thanh Hóa
- Thủ Dầu Một
- Trà Vinh
- Tuy Hòa
- Tuyên Quang
- Uông Bí
- Vị Thanh
- Việt Trì
- Vinh
- Vĩnh Long
- Vĩnh Yên
- Vũng Tàu
- Thị xã Cửa Lò, Nghệ An
- Thị xã Phú Thọ, Phú Thọ
- Thị xã Sầm Sơn, Thanh Hóa
- Thị xã Đồng Xoài, Bình Phước
- Thị xã Ngã Bảy, Hậu Giang
- Thị xã Gia Nghĩa, Đắk Nông
- Thị xã Chí Linh, Hải Dương
- Thị xã Bỉm Sơn, Thanh Hóa
- Thị xã Sơn Tây, Hà Nội
- Thị xã Hà Tiên, Kiên Giang
- Thị xã Phúc Yên, Vĩnh Phúc
- Thị xã Long Khánh, Đồng Nai
- Nơi khác
Dự tính chi phí
(vnđ)- Giá niêm yết: 4.190.000.000
- Phí trước bạ (12%): 502.800.000
- Phí sử dụng đường bộ (01 năm): 1.560.000
- Bảo hiểm trách nhiệm dân sự (01 năm): 437.000
- Phí đăng kí biển số: 20.000.000
- Phí đăng kiểm: 340.000
- Tổng cộng: 4.715.137.000
Tính giá mua trả góp
Ước tính số tiền trả hàng tháng Ước tính số tiền có thể vay VNĐ năm /năm VNĐ VNĐ năm /năm Tính giá Tính giáTin tức về xe
Từ khóa » Thông Tin Về Lexus Rx350
-
Thông Số Xe Lexus RX350 & RX350L - Mua Xe Tại Hà Nội, TPHCM
-
Thông Số Lexus RX350 2022: Kích Thước, Động Cơ, Tiện Nghi, An Toàn
-
Lexus RX350: Giá Lăn Bánh, ưu đãi (08/2022) - Giaxeoto
-
Lexus RX 350 | SUV | Crossover
-
Lexus RX350: Thông Số & Tính Năng - .vn
-
Lexus RX 350 Giá Lăn Bánh Khuyến Mãi, Thông Số Xe, Trả Góp (08/2022)
-
Lexus RX 350 2022 – Giá Xe Lăn Bánh & Đánh Giá Xe Chi Tiết
-
Lexus RX350: Thông Số, Bảng Giá & Ưu đãi Tháng 08/2022 - Tinbanxe
-
Lexus RX350: Bảng Giá Lăn Bánh, Hình Ảnh & Thông Số Đánh Giá ...
-
Giá Xe Lexus RX 350 Mới Nhất Tháng 8/2022
-
Lexus RX 350
-
Lexus RX 350 2022: Thông Số, Giá Lăn Bánh, Khuyến Mãi
-
Thông Số Kỹ Thuật Lexus RX 350 Và Lexus RX 350L 2021 Mới Nhất ...