Thông Số Xe Lexus RX350 & RX350L - Mua Xe Tại Hà Nội, TPHCM
Có thể bạn quan tâm
Thông số Lexus RX350 2023
Mục lục
- 1 Thông số Lexus RX350 2023
- 1.1 Thông số kích thước & vận hành Lexus RX350
- 1.2 Ngoại thất
- 1.3 Nội thất
- 1.4 Thông số an toàn Lexus RX350
- 2 Mua bán Lexus Cũ – Định giá Lexus đã qua sử dụng
Thông số Lexus RX350 2023 – Dòng SUV thế hệ mới được nhập khẩu từ thị trường Nhật và phân phối chính hãng bởi Lexus Việt Nam thông qua các hệ thống đại lý trên toàn quốc.
Mọi thông tin chi tiết về dòng sản phẩm, Thông số Lexus RX350 cùng chính sách bán hàng mới nhất thời điểm hiện tại quý khách vui lòng liên hệ trực tiếp tư vấn bán hàng.
>>>> Xem ngay Lexus RX350 & Giá bán
TƯ VẤN MUA XELexus Hà NộiLexus Thăng Long0941115333Kangnam, Hà NộiLexus Sài GònLexus TPHCM0922936999Quận 1, TPHCMLexus Miền TrungLexus Đà Nẵng0978848788Đà NẵngMua Bán Xe CũLexus đã qua sử dụng0825597777Lexus chính hãng
Thông số kích thước & vận hành Lexus RX350
Thông số | Lexus RX 350 |
Số chỗ ngồi | 5 |
Dài x Rộng x Cao | 4890 x 1920 x 1695 mm |
Chiều dài cơ sở | 2850 |
Chiều rộng cơ sở Trước/ Sau | 1655 /1695 |
Khoảng sáng gầm xe | 185 mm |
Dung tích khoang hành lý/ gập hàng ghế 2 | 612 L/ 1678 L |
Dung tích bình nhiên liệu | 67,5 L |
Trọng lượng không tải | 1895—2005 kg |
Trọng lượng toàn tải | 2590 kg |
Bán kính quay vòng tối thiểu | 5.9 m |
Loại/Type | I4, 16 van DOHC Dual VVT-i |
Dung tích/Displacement | 2393 cm3 |
Công suất cực đại/Max power | 274.9/6000 Hp/rpm |
Momen xoắn cực đại/Max torque | 430/1700—3600 Nm/rpm |
Hộp số / Transmission | 8AT |
Truyền động / Drive train | AWD |
Chế độ lái / Drive mode | Eco/Normal/Sport/Custom |
Hệ thống treo Trước | MacPherson |
Hệ thống treo Sau | Hệ thống treo liên kết đa điểm |
Hệ thống treo thích ứng (AVS) | Có |
Bánh xe & Lốp xe | 21″ |
Tiêu thụ nhiên liệu | |
Ngoài đô thị | 6,3 L/100km |
Trong đô thị | 7,4 L/100km |
Kết hợp | 6,5 L/100km |
Ngoại thất
Thông số ngoại thất RX350 | |
Đèn chiếu xa và gần | 3 bóng LED |
Đèn báo rẽ | LED |
Đèn ban ngày, đèn sương mù, đèn góc | LED |
Rửa đèn | Có |
Tự động bật — tắt | Có |
Tự động điều chỉnh góc chiếu | Có |
Tự động điều chỉnh pha—cốt | Có |
Tự động thích ứng | AHS |
Đèn báo phanh, đèn báo rẽ | LED |
Đèn sương mù | Có |
Hệ thống gạt mưa tự động | Có |
Gương chiếu hậu bên trong | Loại điện từ |
Gương chiếu hậu bên ngoài | |
Chỉnh điện | Có |
Tự động gập | Có |
Tự động điều chỉnh khi lùi | Có |
Chống chói | Có |
Sấy gương | Có |
Cửa khoang hành lý | |
Điều khiển điện (Đóng/Mở) | Có |
Hỗ trợ rảnh tay (Đá cốp) | Có |
Cửa sổ trời | |
Chức năng 1 chạm đóng mở | Có |
Chức năng chống kẹt | Có |
Loại | Toàn cảnh |
Giá nóc | Có |
Cánh gió đuôi xe | Có |
Ống xã kép | Có |
Nội thất
Thông số nội thất RX350 | |
Da | Smooth |
Ghế người lái | |
Chỉnh điện | 8 hướng |
Nhớ vị trí | 3 vị trí |
Làm mát ghế | Có |
Chức năng hỗ trợ ra vào | Có |
Ghế hành khách phía trước | |
Chỉnh điện | 8 hướng |
Làm mát ghế | Có |
Hàng ghế sau | |
Chỉnh điện | Có |
Gập 40:20:40 | Có |
Làm mát ghế | Có |
Tay lái | |
Chỉnh điện | 4 hướng |
Nhớ vị trí | Có |
Chức năng hỗ trợ ra vào | Có |
Tích hợp lẫy chuyển số | Có |
Hệ thống điều hòa | |
Loại | Tự động 3 vùng |
Chức năng Nano—e | Có |
Chức năng lọc bụi phấn hoa | Có |
Hệ thống âm thanh | |
Loại | Mark Levinson |
Số loa | 21 |
Màn hình/Display | 14″ |
Apple CarPlay & Android Auto | Có |
AM/FM/USB/Bluetooth | Có |
Hệ thống dẫn đường với bản đồ Việt Nam | Có |
Màn hình hiển thị trên kính chắn gió | Có |
Sạc không dây | Có |
Rèm che nắng cửa sau | Chỉnh cơ |
Thông số an toàn Lexus RX350
TÍNH NĂNG AN TOÀN | |
Phanh đỗ điện tử | Có |
Hệ thống chống bó cứng phanh | Có |
Hỗ trợ lực phanh | Có |
Hệ thống phân phối lực phanh điện tử | Có |
Hệ thống ổn định thân xe | Có |
Hệ thống hỗ trợ vào cua chủ động | Có |
Hệ thống kiểm soát lực bám đường | Có |
Đèn báo phanh khẩn cấp | Có |
Hệ thống hỗ trợ khởi hành ngang dốc | Có |
Hệ thống điều khiển hành trình chủ động | Có |
Hệ thống an toàn tiền va chạm | Có |
Hệ thống cảnh báo lệch làn đường | Có |
Hệ thống hỗ trợ theo dõi làn đường | Có |
Hệ thống cảnh báo điểm mù | Có |
Hệ thống cảnh báo phương tiện cắt ngang khi lùi | Có |
Hệ thống hỗ trợ đỗ xe | Có |
Hệ thống cảnh báo áp suất lốp | Có |
Cảm biến khoảng cách | |
Phía trước | Có |
Phía sau | Có |
Hệ thống hỗ trợ đỗ xe | |
Camera 360 | Có |
Hỗ trợ đỗ xe tự động | Có |
Túi khí | 7 |
Móc ghế trẻ em ISOFIX | Có |
TƯ VẤN MUA XELexus Hà NộiLexus Thăng Long0941115333Kangnam, Hà NộiLexus Sài GònLexus TPHCM0922936999Quận 1, TPHCMLexus Miền TrungLexus Đà Nẵng0978848788Đà NẵngMua Bán Xe CũLexus đã qua sử dụng0825597777Lexus chính hãng
Mua bán Lexus Cũ – Định giá Lexus đã qua sử dụng
Tại hệ thống tư vấn xe chuyên nghiệp, chúng tôi luôn sẵn sàng để hỗ trợ người mua trong việc tìm kiếm các mẫu xe ô tô Lexus cũ đã qua sử dụng đạt chất lượng cao, phù hợp với túi tiền khách hàng. Bên cạnh đó, còn có các bộ phận thẩm định đánh giá & định giá xe cũ chuyên nghiệp nhằm phục vụ nhu cầu đổi xe cũ lấy xe mới từ khách hàng.
>>> Tìm kiếm các mẫu xe ô tô Lexus cũ & các dòng xe đã qua sử dụng khác
Xin chân thành cảm ơn quý khách đã ghé thăm xeotogiadinh.com!
Từ khóa » Thông Tin Về Lexus Rx350
-
Thông Số Lexus RX350 2022: Kích Thước, Động Cơ, Tiện Nghi, An Toàn
-
Lexus RX350: Giá Lăn Bánh, ưu đãi (08/2022) - Giaxeoto
-
Lexus RX 350 | SUV | Crossover
-
Lexus RX350: Thông Số & Tính Năng - .vn
-
Lexus RX 350 Giá Lăn Bánh Khuyến Mãi, Thông Số Xe, Trả Góp (08/2022)
-
Lexus RX 2021 RX350 - Thông Số Kỹ Thuật, Giá Lăn Bánh Tháng 7/2022
-
Lexus RX 350 2022 – Giá Xe Lăn Bánh & Đánh Giá Xe Chi Tiết
-
Lexus RX350: Thông Số, Bảng Giá & Ưu đãi Tháng 08/2022 - Tinbanxe
-
Lexus RX350: Bảng Giá Lăn Bánh, Hình Ảnh & Thông Số Đánh Giá ...
-
Giá Xe Lexus RX 350 Mới Nhất Tháng 8/2022
-
Lexus RX 350
-
Lexus RX 350 2022: Thông Số, Giá Lăn Bánh, Khuyến Mãi
-
Thông Số Kỹ Thuật Lexus RX 350 Và Lexus RX 350L 2021 Mới Nhất ...